100 từ vựng tiếng anh về động vật thông dụng nhất.
Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống muốn nhắc đến một loài vật bằng tiếng Anh nhưng lại “bí từ” không? Thực tế, động vật là một trong những chủ đề gần gũi và xuất hiện khắp nơi: từ những bài hát thiếu nhi vui nhộn, bộ phim hoạt hình quen thuộc cho đến các đoạn hội thoại hay bài đọc cơ bản. Chính vì vậy, việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh về động vật không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, mà còn mang đến cảm hứng học tập và khám phá ngôn ngữ đầy thú vị. Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá hơn 100 từ vựng thông dụng nhất về động vật, được phân chia theo từng nhóm rõ ràng như: động vật nuôi, động vật hoang dã, động vật dưới nước, chim chóc và côn trùng. Đi kèm với đó là ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ và vận dụng ngay trong thực tế.
Từ vựng tiếng Anh về động vật nuôi (Domestic Animals)
Thực tế, nhóm từ vựng tiếng Anh về động vật nuôi (Domestic Animals) là một trong những chủ đề dễ học, gần gũi nhưng vô cùng cần thiết. Việc nắm chắc vốn từ này giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, miêu tả đời sống hằng ngày và cả khi đọc tài liệu tiếng Anh.
Thú cưng trong gia đình (Pets)
Đây là nhóm động vật gần gũi nhất với con người, thường được nuôi để bầu bạn và làm bạn đồng hành.
- Dog – chó
- Cat – mèo
- Rabbit – thỏ
- Hamster – chuột hamster
- Guinea pig – chuột lang
- Goldfish – cá vàng
- Parrot – vẹt
- Turtle – rùa cảnh
Ví dụ:
- I have a dog named Boss. (Tôi có một chú chó tên là Boss.)
- Her parrot can speak some words. (Con vẹt của cô ấy có thể nói vài từ.)
Gia súc và động vật nông trại (Farm Animals)
Nhóm từ vựng tiếng Anh này thường xuất hiện trong sách giáo khoa, phim ảnh hoặc khi bạn học về chủ đề nông nghiệp.
- Cow – bò
- Buffalo – trâu
- Goat – dê
- Pig – lợn
- Horse – ngựa
- Sheep – cừu
- Donkey – lừa
- Ox – bò kéo cày
Ví dụ:
- Farmers raise cows and goats for milk. (Nông dân nuôi bò và dê để lấy sữa.)
- The horse is running in the field. (Con ngựa đang chạy trên cánh đồng.)
Gia cầm và động vật nhỏ (Poultry & Small Animals)
Đây là nhóm động vật thường được nuôi để lấy thịt, trứng hoặc phục vụ đời sống hằng ngày.
- Chicken – gà
- Duck – vịt
- Goose – ngỗng
- Turkey – gà tây
- Pigeon – chim bồ câu
- Quail – chim cút
Ví dụ:
- My grandmother keeps chickens in her backyard. (Bà tôi nuôi gà ở sân sau.)
- Ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.)
Động vật hỗ trợ lao động và bảo vệ (Working Animals)
Bên cạnh việc cung cấp thực phẩm, nhiều loài động vật nuôi còn đóng vai trò quan trọng trong lao động và bảo vệ.
- Guard dog – chó giữ nhà
- Police dog – chó nghiệp vụ
- Hunting dog – chó săn
- Horse – ngựa (dùng để kéo xe, cưỡi ngựa)
- Donkey – lừa (chở hàng)
Ví dụ:
- Police dogs are trained to detect drugs. (Chó nghiệp vụ được huấn luyện để phát hiện ma túy.)
- Donkeys carry goods across the village. (Lừa chở hàng hóa qua làng.)
Cụm từ và thành ngữ liên quan đến động vật nuôi
Khi nắm chắc các nhóm từ này, bạn có thể:
- Miêu tả chính xác thú cưng và vật nuôi xung quanh.
- Hiểu và áp dụng thành ngữ thú vị liên quan đến động vật.
- Giao tiếp tự tin hơn trong học tập, công việc và du lịch.
VSTEP MASTER luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cấp tốc, cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã (Wild Animals)
Thế giới động vật hoang dã rất phong phú, từ sư tử, hổ, voi cho đến chim chóc và bò sát,... Đây là nhóm thường gặp trong sách báo, phim ảnh hoặc khi đi tham quan sở thú.
Các loài thú hoang dã (Wild Mammals)
Đây là nhóm động vật đặc trưng trong tự nhiên, thường xuất hiện trong rừng rậm, thảo nguyên và cả trên núi.
- Lion – sư tử
- Tiger – hổ
- Elephant – voi
- Leopard – báo
- Bear – gấu
- Wolf – sói
- Deer – hươu (Giraffe – hươu cao cổ)
- Monkey – khỉ
- Kangaroo – chuột túi
Ví dụ:
- The lion is called the king of the jungle. (Sư tử được gọi là chúa tể rừng xanh.)
- Kangaroos live in Australia. (Chuột túi sống ở Úc.)
Các loài chim hoang dã (Wild Birds)
Chim là một phần quan trọng của hệ sinh thái tự nhiên. Nhóm từ vựng tiếng Anh này giúp bạn miêu tả phong phú hơn.
- Eagle – đại bàng
- Owl – cú mèo
- Peacock – công
- Parrot – vẹt
- Penguin – chim cánh cụt
- Flamingo – hồng hạc
- Crow – quạ
- Dove – chim bồ câu
Ví dụ:
- The eagle can fly very high. (Đại bàng có thể bay rất cao.)
- Peacocks have beautiful feathers. (Những con công có bộ lông tuyệt đẹp.)
Từ vựng các loài bò sát và lưỡng cư (Reptiles & Amphibians)
Các loài động vật dưới nước (Wild Aquatic Animals)
Ngoài rừng rậm và sa mạc, động vật hoang dã còn sinh sống dưới biển và đại dương.
- Squid: mực
- Crab: cua
- Lobster: tôm hùm
- Whale – cá voi
- Dolphin – cá heo
- Shark – cá mập
- Seal – hải cẩu
- Octopus – bạch tuộc
- Jellyfish – sứa
- Sea turtle – rùa biển
- Sea lion: sư tử biển
- Starfish: sao biển
Ví dụ:
- Dolphins are very intelligent animals. (Cá heo là loài động vật rất thông minh.)
- Sharks are dangerous predators. (Cá mập là loài săn mồi nguy hiểm.)
Từ vựng tiếng Anh về các loài chim (Birds) và côn trùng (Insects)
Trong tự nhiên, chim và côn trùng chiếm số lượng cực kỳ phong phú, xuất hiện trong sách báo, phim ảnh, bài hát hay,... Thế giới loài chim cực kỳ đa dạng về chủng loại và màu sắc.
- Parrot: vẹt
- Sparrow: chim sẻ
- Crow: quạ
- Eagle: đại bàng
- Owl: cú mèo
- Peacock: công
- Swan: thiên nga
- Dove: chim bồ câu
- Pigeon: chim câu
- Canary: chim hoàng yến
- Flamingo: hồng hạc
- Woodpecker: chim gõ kiến
- Penguin: chim cánh cụt
Ví dụ: The peacock has beautiful feathers (Con công có bộ lông tuyệt đẹp).
- Ant: kiến
- Bee: ong
- Butterfly: bướm
- Mosquito: muỗi
- Fly: ruồi
- Grasshopper: châu chấu
- Dragonfly: chuồn chuồn
- Beetle: bọ cánh cứng
- Spider: nhện
- Cockroach: gián
- Worm: giun
- Ladybug: bọ rùa
Ví dụ: Butterflies are flying in the garden (Những con bướm đang bay trong vườn).
Lợi ích và kinh nghiệm ghi nhớ khi học từ vựng tiếng Anh động vật
Kết luận
Việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh về động vật không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa khám phá thế giới tự nhiên bằng một ngôn ngữ mới. Hơn 100 từ vựng được phân loại chi tiết trong bài viết này chính là nền tảng vững chắc để bạn luyện nghe, nói, đọc, viết một cách linh hoạt. Hãy bắt đầu từ những loài vật quen thuộc, học theo chủ đề và áp dụng ngay trong thực tế, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên gần gũi, thú vị và hữu ích hơn bao giờ hết.
Đừng chỉ dừng lại ở việc đọc – hãy lưu lại ngay bộ từ vựng tiếng Anh về động vật này và ôn tập thường xuyên để biến chúng thành kỹ năng thực tế. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ cho bạn bè hoặc đồng nghiệp để cùng nhau mở rộng vốn từ và chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy bắt đầu hôm nay, và bạn sẽ bất ngờ với sự tiến bộ của chính mình!
Có thể bạn muốn tìm hiểu thêm về “Các bước và thủ tục đăng ký thi chứng chỉ tiếng Anh VSTEP”
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cấp tốc, cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
-
100 từ vựng tiếng anh chủ đề đồ dùng học tập thông dụng nhất
- 03-09-2025
- Lượt xem: 11
-
20+ từ vựng tiếng anh về màu sắc phổ biến nhất!
- 03-09-2025
- Lượt xem: 11
-
100 từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình thông dụng nhất!
- 03-09-2025
- Lượt xem: 11
-
1000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất dành cho người mới bắt đầu
- 03-09-2025
- Lượt xem: 11