Bỏ túi 100 từ vựng tiếng anh về đồ ăn thức uống thông dụng nhất

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 53 Xem

Đồ ăn thức uống không chỉ là nhu cầu thiết yếu mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và giao tiếp. Từ việc gọi món tại một nhà hàng sang trọng cho đến trò chuyện về công thức nấu ăn yêu thích, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ mở ra một thế giới mới. Tuy nhiên, bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi đứng trước một thực đơn tiếng Anh đầy ắp những từ lạ lẫm? Bài viết này được thiết kế như một cuốn cẩm nang bỏ túi, giúp bạn làm chủ mọi tình huống liên quan đến ẩm thực. Chúng tôi đã chọn lọc và tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống thông dụng nhất, được phân loại rõ ràng và dễ học. Hãy cùng nhau khám phá và làm phong phú thêm vốn từ của bạn ngay hôm nay!

1. Học Từ Vựng Theo Hành Trình Ẩm Thực

Để việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn, chúng ta hãy cùng nhau đi qua một "hành trình ẩm thực" từ các nhóm thực phẩm chính đến hương vị và cách chế biến.

Giai đoạn 1: Các Nhóm Thực Phẩm Chính (Food Groups)

Dưới đây là các từ vựng cơ bản về các nhóm thực phẩm, nền tảng cho mọi bữa ăn.

Từ Vựng

Phiên Âm

Nghĩa

Grain

/ɡreɪn/

Ngũ cốc

Vegetable

/ˈvedʒtəbl/

Rau củ

Fruit

/fruːt/

Trái cây

Meat

/miːt/

Thịt

Seafood

/ˈsiːfuːd/

Hải sản

Dairy

/ˈderi/

Sữa và chế phẩm từ sữa

Poultry

/ˈpoʊltri/

Gia cầm

Legumes

/leˈɡjuːmz/

Các loại đậu

Snack

/snæk/

Đồ ăn vặt

Dessert

/dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng

Herb

/ɜːrb/

Thảo mộc, rau thơm

Spice

/spaɪs/

Gia vị


Các Nhóm Thực Phẩm Chính 1

Các Nhóm Thực Phẩm Chính 2

Giai đoạn 2: Từ Vựng Về Hương Vị & Kết Cấu (Flavors & Textures)

Khám phá thế giới ẩm thực không thể thiếu việc mô tả hương vị và cảm nhận của món ăn.

Từ Vựng

Phiên Âm

Nghĩa

Sweet

/swiːt/

Ngọt

Sour

/ˈsaʊər/

Chua

Salty

/ˈsɔːlti/

Mặn

Bitter

/ˈbɪtər/

Đắng

Spicy

/ˈspaɪsi/

Cay

Savory

/ˈseɪvəri/

Mặn, đậm đà

Crunchy

/ˈkrʌntʃi/

Giòn

Chewy

/ˈtʃuːi/

Dai

Tender

/ˈtendər/

Mềm, dễ cắn

Juicy

/ˈdʒuːsi/

Mọng nước

Crispy

/ˈkrɪspi/

Giòn tan

Greasy

/ˈɡriːsi/

Béo, nhiều dầu mỡ

Flavorful

/ˈfleɪvərfl/

Đậm đà, nhiều hương vị

Bland

/blænd/

Nhạt nhẽo, vô vị


Từ Vựng Về Hương Vị & Kết Cấu 1

Từ Vựng Về Hương Vị & Kết Cấu 2

Đăng ký ngay khóa luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)

Giai đoạn 3: Động Từ Chỉ Cách Chế Biến (Cooking Verbs)

Biết tên món ăn là chưa đủ, bạn cần biết cách chúng được chế biến như thế nào.

Từ Vựng

Phiên Âm

Nghĩa

Boil

/bɔɪl/

Luộc

Fry

/fraɪ/

Rán, chiên

Bake

/beɪk/

Nướng (bằng lò)

Grill

/ɡrɪl/

Nướng (trên vỉ)

Roast

/roʊst/

Quay (thịt)

Steam

/stiːm/

Hấp

Stir-fry

/ˈstɜːr fraɪ/

Xào

Chop

/tʃɑːp/

Chặt, thái

Slice

/slaɪs/

Cắt lát mỏng

Peel

/piːl/

Gọt vỏ

Mash

/mæʃ/

Nghiền

Blend

/blend/

Trộn, xay

Season

/ˈsiːzn/

Nêm nếm

Marinate

/ˈmærɪneɪt/

Ướp


Động Từ Chỉ Cách Chế Biến 1

Động Từ Chỉ Cách Chế Biến 2

Giai đoạn 4: Từ Vựng Về Đồ Uống (Beverages)

Từ những thức uống quen thuộc đến những loại đồ uống đặc biệt, đây là danh sách bạn cần.

>>>Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA - Học cách phát âm đúng chuẩn quốc tế

Từ Vựng

Phiên Âm

Nghĩa

Water

/ˈwɔːtər/

Nước lọc

Juice

/dʒuːs/

Nước ép

Coffee

/ˈkɔːfi/

Cà phê

Tea

/tiː/

Trà

Milk

/mɪlk/

Sữa

Soda

/ˈsoʊdə/

Nước ngọt có ga

Smoothie

/ˈsmuːði/

Sinh tố

Cocktail

/ˈkɑːkteɪl/

Rượu pha

Wine

/waɪn/

Rượu vang

Beer

/bɪər/

Bia

Herbal tea

/ˈɜːrbəl tiː/

Trà thảo mộc

Sparkling water

/ˈspɑːrklɪŋ ˈwɔːtər/

Nước khoáng có ga

Hot chocolate

/hɑːt ˈtʃɑːklət/

Socola nóng


Từ Vựng Về Đồ Uống 1

Từ Vựng Về Đồ Uống 2

Giai đoạn 5: Vật Dụng Bếp & Đồ Dùng Ăn Uống (Kitchenware & Utensils)

Để hoàn thiện vốn từ, bạn cũng nên biết tên các dụng cụ liên quan.

Từ Vựng

Phiên Âm

Nghĩa

Plate

/pleɪt/

Cái đĩa

Bowl

/boʊl/

Cái bát, tô

Glass

/ɡlæs/

Cái ly, cốc thủy tinh

Cup

/kʌp/

Cái tách (thường có quai)

Spoon

/spuːn/

Cái thìa

Fork

/fɔːrk/

Cái dĩa

Knife

/naɪf/

Cái dao

Napkin

/ˈnæpkɪn/

Khăn ăn

Pan

/pæn/

Cái chảo

Pot

/pɑːt/

Cái nồi

Ladle

/ˈleɪdl/

Cái muôi

Blender

/ˈblendər/

Máy xay sinh tố

Toaster

/ˈtoʊstər/

Máy nướng bánh mì

Oven

/ˈʌvn/

Lò nướng

Refrigerator

/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/

Tủ lạnh


Vật Dụng Bếp & Đồ Dùng Ăn Uống 1

Vật Dụng Bếp & Đồ Dùng Ăn Uống 2

2. Mẹo Học Từ Vựng Ẩm Thực Hiệu Quả

- Học theo thực đơn: Hãy thử tự viết một thực đơn giả tưởng bằng tiếng Anh, sử dụng các từ vựng đã học. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ từ mà còn rèn luyện khả năng sáng tạo.

- Tạo "thẻ học" bằng hình ảnh: Sử dụng các hình ảnh đồ ăn thức uống trên Google Images để tạo flashcard. Một mặt là hình ảnh, mặt kia là từ vựng, phiên âm và nghĩa.

- Xem các chương trình nấu ăn: Các chương trình như MasterChef hoặc Gordon Ramsay's Kitchen Nightmares là nguồn tài nguyên tuyệt vời để nghe cách người bản xứ sử dụng các động từ chế biến và tính từ mô tả.

- Thực hành tại nhà hàng hoặc siêu thị: Khi đi ăn ngoài hoặc mua sắm, hãy cố gắng gọi tên các món ăn và nguyên liệu bằng tiếng Anh.

- Tạo câu chuyện cá nhân: Hãy nghĩ về bữa ăn yêu thích của bạn và mô tả nó bằng tiếng Anh. Ví dụ: "My favorite dessert is a chocolate cake. It is very sweet and moist. I love to bake it at home."

Tổng kết

Việc nắm vững hơn 100 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống không chỉ là một kỹ năng ngôn ngữ, mà còn là một tấm vé để bạn khám phá thế giới ẩm thực một cách trọn vẹn. Bằng cách áp dụng các bí quyết học tập sáng tạo, bạn sẽ không chỉ ghi nhớ được các từ này mà còn có thể sử dụng chúng một cách tự tin và linh hoạt trong mọi tình huống.

Hãy bắt đầu hành trình "ngôn ngữ ẩm thực" của bạn ngay hôm nay. Chúc bạn có những bữa ăn ngon và những cuộc trò chuyện thú vị!

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Gọi ngay