Bỏ túi 100 từ vựng tiếng anh về đồ ăn thức uống thông dụng nhất
Đồ ăn thức uống không chỉ là nhu cầu thiết yếu mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và giao tiếp. Từ việc gọi món tại một nhà hàng sang trọng cho đến trò chuyện về công thức nấu ăn yêu thích, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ mở ra một thế giới mới. Tuy nhiên, bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi đứng trước một thực đơn tiếng Anh đầy ắp những từ lạ lẫm? Bài viết này được thiết kế như một cuốn cẩm nang bỏ túi, giúp bạn làm chủ mọi tình huống liên quan đến ẩm thực. Chúng tôi đã chọn lọc và tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống thông dụng nhất, được phân loại rõ ràng và dễ học. Hãy cùng nhau khám phá và làm phong phú thêm vốn từ của bạn ngay hôm nay!
1. Học Từ Vựng Theo Hành Trình Ẩm Thực
Để việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn, chúng ta hãy cùng nhau đi qua một "hành trình ẩm thực" từ các nhóm thực phẩm chính đến hương vị và cách chế biến.
Giai đoạn 1: Các Nhóm Thực Phẩm Chính (Food Groups)
Dưới đây là các từ vựng cơ bản về các nhóm thực phẩm, nền tảng cho mọi bữa ăn.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
Grain | /ɡreɪn/ | Ngũ cốc |
Vegetable | /ˈvedʒtəbl/ | Rau củ |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
Meat | /miːt/ | Thịt |
Seafood | /ˈsiːfuːd/ | Hải sản |
Dairy | /ˈderi/ | Sữa và chế phẩm từ sữa |
Poultry | /ˈpoʊltri/ | Gia cầm |
Legumes | /leˈɡjuːmz/ | Các loại đậu |
Snack | /snæk/ | Đồ ăn vặt |
Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
Herb | /ɜːrb/ | Thảo mộc, rau thơm |
Spice | /spaɪs/ | Gia vị |
Các Nhóm Thực Phẩm Chính 1
Các Nhóm Thực Phẩm Chính 2
Giai đoạn 2: Từ Vựng Về Hương Vị & Kết Cấu (Flavors & Textures)
Khám phá thế giới ẩm thực không thể thiếu việc mô tả hương vị và cảm nhận của món ăn.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Sour | /ˈsaʊər/ | Chua |
Salty | /ˈsɔːlti/ | Mặn |
Bitter | /ˈbɪtər/ | Đắng |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay |
Savory | /ˈseɪvəri/ | Mặn, đậm đà |
Crunchy | /ˈkrʌntʃi/ | Giòn |
Chewy | /ˈtʃuːi/ | Dai |
Tender | /ˈtendər/ | Mềm, dễ cắn |
Juicy | /ˈdʒuːsi/ | Mọng nước |
Crispy | /ˈkrɪspi/ | Giòn tan |
Greasy | /ˈɡriːsi/ | Béo, nhiều dầu mỡ |
Flavorful | /ˈfleɪvərfl/ | Đậm đà, nhiều hương vị |
Bland | /blænd/ | Nhạt nhẽo, vô vị |
Từ Vựng Về Hương Vị & Kết Cấu 1
Từ Vựng Về Hương Vị & Kết Cấu 2
Đăng ký ngay khóa luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
Giai đoạn 3: Động Từ Chỉ Cách Chế Biến (Cooking Verbs)
Biết tên món ăn là chưa đủ, bạn cần biết cách chúng được chế biến như thế nào.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
Boil | /bɔɪl/ | Luộc |
Fry | /fraɪ/ | Rán, chiên |
Bake | /beɪk/ | Nướng (bằng lò) |
Grill | /ɡrɪl/ | Nướng (trên vỉ) |
Roast | /roʊst/ | Quay (thịt) |
Steam | /stiːm/ | Hấp |
Stir-fry | /ˈstɜːr fraɪ/ | Xào |
Chop | /tʃɑːp/ | Chặt, thái |
Slice | /slaɪs/ | Cắt lát mỏng |
Peel | /piːl/ | Gọt vỏ |
Mash | /mæʃ/ | Nghiền |
Blend | /blend/ | Trộn, xay |
Season | /ˈsiːzn/ | Nêm nếm |
Marinate | /ˈmærɪneɪt/ | Ướp |
Động Từ Chỉ Cách Chế Biến 1
Động Từ Chỉ Cách Chế Biến 2
Giai đoạn 4: Từ Vựng Về Đồ Uống (Beverages)
Từ những thức uống quen thuộc đến những loại đồ uống đặc biệt, đây là danh sách bạn cần.
>>>Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA - Học cách phát âm đúng chuẩn quốc tế
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
Water | /ˈwɔːtər/ | Nước lọc |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép |
Coffee | /ˈkɔːfi/ | Cà phê |
Tea | /tiː/ | Trà |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Soda | /ˈsoʊdə/ | Nước ngọt có ga |
Smoothie | /ˈsmuːði/ | Sinh tố |
Cocktail | /ˈkɑːkteɪl/ | Rượu pha |
Wine | /waɪn/ | Rượu vang |
Beer | /bɪər/ | Bia |
Herbal tea | /ˈɜːrbəl tiː/ | Trà thảo mộc |
Sparkling water | /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɔːtər/ | Nước khoáng có ga |
Hot chocolate | /hɑːt ˈtʃɑːklət/ | Socola nóng |
Từ Vựng Về Đồ Uống 1
Từ Vựng Về Đồ Uống 2
Giai đoạn 5: Vật Dụng Bếp & Đồ Dùng Ăn Uống (Kitchenware & Utensils)
Để hoàn thiện vốn từ, bạn cũng nên biết tên các dụng cụ liên quan.
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
Plate | /pleɪt/ | Cái đĩa |
Bowl | /boʊl/ | Cái bát, tô |
Glass | /ɡlæs/ | Cái ly, cốc thủy tinh |
Cup | /kʌp/ | Cái tách (thường có quai) |
Spoon | /spuːn/ | Cái thìa |
Fork | /fɔːrk/ | Cái dĩa |
Knife | /naɪf/ | Cái dao |
Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Khăn ăn |
Pan | /pæn/ | Cái chảo |
Pot | /pɑːt/ | Cái nồi |
Ladle | /ˈleɪdl/ | Cái muôi |
Blender | /ˈblendər/ | Máy xay sinh tố |
Toaster | /ˈtoʊstər/ | Máy nướng bánh mì |
Oven | /ˈʌvn/ | Lò nướng |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | Tủ lạnh |
Vật Dụng Bếp & Đồ Dùng Ăn Uống 1
Vật Dụng Bếp & Đồ Dùng Ăn Uống 2
2. Mẹo Học Từ Vựng Ẩm Thực Hiệu Quả
- Học theo thực đơn: Hãy thử tự viết một thực đơn giả tưởng bằng tiếng Anh, sử dụng các từ vựng đã học. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ từ mà còn rèn luyện khả năng sáng tạo.
- Tạo "thẻ học" bằng hình ảnh: Sử dụng các hình ảnh đồ ăn thức uống trên Google Images để tạo flashcard. Một mặt là hình ảnh, mặt kia là từ vựng, phiên âm và nghĩa.
- Xem các chương trình nấu ăn: Các chương trình như MasterChef hoặc Gordon Ramsay's Kitchen Nightmares là nguồn tài nguyên tuyệt vời để nghe cách người bản xứ sử dụng các động từ chế biến và tính từ mô tả.
- Thực hành tại nhà hàng hoặc siêu thị: Khi đi ăn ngoài hoặc mua sắm, hãy cố gắng gọi tên các món ăn và nguyên liệu bằng tiếng Anh.
- Tạo câu chuyện cá nhân: Hãy nghĩ về bữa ăn yêu thích của bạn và mô tả nó bằng tiếng Anh. Ví dụ: "My favorite dessert is a chocolate cake. It is very sweet and moist. I love to bake it at home."
Tổng kết
Việc nắm vững hơn 100 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống không chỉ là một kỹ năng ngôn ngữ, mà còn là một tấm vé để bạn khám phá thế giới ẩm thực một cách trọn vẹn. Bằng cách áp dụng các bí quyết học tập sáng tạo, bạn sẽ không chỉ ghi nhớ được các từ này mà còn có thể sử dụng chúng một cách tự tin và linh hoạt trong mọi tình huống.
Hãy bắt đầu hành trình "ngôn ngữ ẩm thực" của bạn ngay hôm nay. Chúc bạn có những bữa ăn ngon và những cuộc trò chuyện thú vị!
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
-
Cách sử dụng who whom which that dễ hiểu kèm ví dụ
- 20-09-2025
- Lượt xem: 53
-
Bỏ túi ngay 100 từ vựng tiếng anh về cảm xúc thông dụng nhất.
- 20-09-2025
- Lượt xem: 53
-
100 từ vựng tiếng Anh chủ đề CÔNG NGHỆ THÔNG TIN thông dụng nhất.
- 20-09-2025
- Lượt xem: 53
-
Bỏ túi 100 từ vựng tiếng anh về mùa đông thông dụng nhất
- 20-09-2025
- Lượt xem: 53