Bỏ túi ngay 100 từ vựng tiếng anh về cảm xúc thông dụng nhất.

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 50 Xem

Cảm xúc là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hằng ngày – từ niềm vui, nỗi buồn, sự lo lắng đến niềm tự hào, hạnh phúc. Thế nhưng, nếu chỉ quanh quẩn với vài từ cơ bản như happy, sad, angry, bạn sẽ khó thể hiện hết sắc thái tâm trạng của mình. Việc làm chủ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc không chỉ giúp bạn diễn đạt trọn vẹn hơn mà còn nâng cao kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, khiến giao tiếp trở nên sinh động và tự nhiên. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá 100 từ vựng cảm xúc thông dụng nhất, được sắp xếp theo từng nhóm kèm ví dụ thực tế, giúp việc học trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết.

Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực (Positive Emotions)

Hằng ngày, những cảm xúc tích cực không chỉ giúp bạn thể hiện niềm vui, hạnh phúc mà còn truyền năng lượng lạc quan đến người đối diện. Đây là nhóm từ vựng tiếng Anh cực kỳ hữu ích, xuất hiện thường xuyên trong cả đời sống và công việc.

- Happy (vui vẻ) – She looks happy with her new job. (Cô ấy trông rất vui với công việc mới.)

- Excited (hào hứng) – The kids are excited about the trip. (Bọn trẻ rất háo hức về chuyến đi.)

- Proud (tự hào) – He felt proud of his achievement. (Anh ấy cảm thấy tự hào về thành tích của mình.)

- Relaxed (thư giãn) – I feel relaxed after yoga. (Tôi thấy thư giãn sau khi tập yoga.)

- Grateful (biết ơn) – She is grateful for her family’s support. (Cô ấy biết ơn sự ủng hộ của gia đình.)

- Hopeful (hy vọng) – We are hopeful about the future. (Chúng tôi đầy hy vọng về tương lai.)

- Confident (tự tin) – He is confident in his abilities. (Anh ấy rất tự tin vào khả năng của mình.)

- Satisfied (hài lòng) – Customers are satisfied with the service. (Khách hàng hài lòng với dịch vụ.)

- Peaceful (yên bình) – The park is so peaceful in the morning. (Công viên buổi sáng thật yên bình.)

- Optimistic (lạc quan) – She is optimistic about passing the exam. (Cô ấy lạc quan sẽ vượt qua kỳ thi.)


Từ vựng cảm xúc tiêu cực (Negative Emotions)

Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc trung tính (Neutral Emotions)

Đôi khi cảm xúc không hoàn toàn tích cực hay tiêu cực mà mang tính trung lập, thể hiện trạng thái tâm lý nhất định.

- Calm (bình tĩnh) - She stayed calm during the meeting. (Cô ấy giữ bình tĩnh trong suốt buổi họp.)

- Neutral (trung lập) - He remained neutral in the argument. (Anh ấy giữ thái độ trung lập trong cuộc tranh luận.)

- Thoughtful (suy tư) - She looked thoughtful after reading the letter. (Cô ấy trông đầy suy tư sau khi đọc lá thư.)

- Curious (tò mò) - The child was curious about the new toy. (Đứa trẻ tò mò về món đồ chơi mới.)

- Interested (quan tâm, hứng thú) - He is interested in learning languages. (Anh ấy hứng thú với việc học ngôn ngữ.)

- Surprised (ngạc nhiên) - She was surprised by the birthday gift. (Cô ấy ngạc nhiên bởi món quà sinh nhật.)

- Attentive (chú ý) - The students were attentive to the teacher’s explanation. (Học sinh chăm chú nghe lời giải thích của thầy.)

- Indifferent (thờ ơ) - He seemed indifferent to the outcome. (Anh ấy có vẻ thờ ơ với kết quả.)

- Pensive (trầm ngâm) - She sat by the window, looking pensive.(Cô ấy ngồi bên cửa sổ, trông trầm ngâm.)

- Confused (bối rối) - He was confused by the complex instructions. (Anh ấy bối rối vì hướng dẫn quá phức tạp.)

- Curious (hiếu kỳ) - I’m curious to know the answer. (Tôi hiếu kỳ muốn biết câu trả lời.)

- Uncertain (không chắc chắn) - She felt uncertain about her decision. (Cô ấy không chắc chắn về quyết định của mình.)

- Skeptical (hoài nghi) - He was skeptical about the new project. (Anh ấy hoài nghi về dự án mới.) 

- Content (Tạm hài lòng) - She felt content with her progress. (Cô ấy cảm thấy tạm hài lòng với tiến bộ của mình.)

- Serious (nghiêm túc) - The doctor looked serious while explaining the risks. (Bác sĩ trông rất nghiêm túc khi giải thích rủi ro.)

- Quiet (yên lặng) - He remained quiet throughout the discussion. (Anh ấy giữ yên lặng suốt cuộc thảo luận.)

- Observant (quan sát kỹ) - She is very observant and notices small details. (Cô ấy rất tinh ý và nhận ra những chi tiết nhỏ.)

- Tired (mệt mỏi - trung tính, không quá tiêu cực) - He felt tired after the long day. (Anh ấy thấy mệt sau một ngày dài.)

- Curious-minded (có tính tò mò, hay tìm hiểu) - She has a curious-minded personality. (Cô ấy có tính cách tò mò, ham học hỏi.)

- Reserved (kín đáo) - He is a reserved person who rarely shares feelings. (Anh ấy là người kín đáo, hiếm khi chia sẻ cảm xúc.)

- Calm-hearted (tĩnh tâm) - She gave a calm-hearted response to the criticism. (Cô ấy phản hồi một cách điềm tĩnh trước lời chỉ trích.)

- Relaxed (thoải mái, nhẹ nhàng) - He looked relaxed on the beach. (Anh ấy trông thoải mái trên bãi biển.)

- Objective (khách quan) - We should be objective when judging others. (Chúng ta nên khách quan khi đánh giá người khác.)

- Contemplative (suy ngẫm) - He sat in a contemplative mood after the meeting. (Anh ấy ngồi trong trạng thái suy ngẫm sau cuộc họp.)

- Curious-minded (ham học hỏi) - Children are naturally curious-minded. (Trẻ em vốn dĩ có tính tò mò, ham học hỏi.)

- Composed (điềm đạm) - She remained composed under pressure. (Cô ấy vẫn điềm đạm khi chịu áp lực.)

- Indecisive (lưỡng lự, khó quyết định) - He is indecisive about choosing a career path. (Anh ấy lưỡng lự khi chọn nghề nghiệp.)

- Reflective (suy tư, chiêm nghiệm) - The book left me in a reflective mood. (Cuốn sách khiến tôi rơi vào trạng thái chiêm nghiệm.)

- Serene (thanh thản) - She felt serene watching the sunset. (Cô ấy cảm thấy thanh thản khi ngắm hoàng hôn.)

- Open-minded (cởi mở) - He is open-minded about new ideas. (Anh ấy cởi mở với những ý tưởng mới.)

VSTEP MASTER luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cấp tốc, cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)

Từ vựng tiếng Anh mô tả mức độ cảm xúc (Intensity of Emotions)

Khi học từ vựng về cảm xúc, bạn cũng nên biết cách mô tả mức độ mạnh – nhẹ để diễn đạt chính xác hơn.

- Very happy = Overjoyed (cực kỳ vui sướng) – She was overjoyed at the good news.

- Very sad = Heartbroken (tan nát cõi lòng) – He felt heartbroken after the breakup.

- Very angry = Furious (giận dữ tột độ) – She was furious when she found out the truth.

- Very scared = Terrified (rất sợ hãi) – The child was terrified of the dark.

- Very excited = Thrilled (vô cùng hào hứng) – They were thrilled to win the prize.

- Very tired = Exhausted (kiệt sức) – He felt exhausted after working all day.

- Very surprised = Astonished (rất ngạc nhiên) – She was astonished by the magic trick.

- Very worried = Distressed (rất lo lắng) – She was distressed about her health.

- Very calm = Serene (thanh thản) – The mountain view made him feel serene.

- Very confident = Self-assured (tự tin vững vàng) – He is a self-assured speaker.


Từ vựng tiếng Anh mô tả cảm xúc

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến cảm xúc

Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ thú vị dùng màu sắc và hình ảnh để diễn đạt cảm xúc.

- On cloud nine – She was on cloud nine after her wedding. (Cô ấy hạnh phúc ngập tràn sau đám cưới.)

- In high spirits – The team was in high spirits before the match. (Đội tuyển tràn đầy hứng khởi trước trận đấu.)

- Walking on air – She’s been walking on air since the wedding. (Cô ấy như đang bay bổng kể từ sau đám cưới.)

- Full of beans – The kids are full of beans this morning. (Bọn trẻ sáng nay tràn đầy năng lượng.)

- Grin from ear to ear – He was grinning from ear to ear after hearing the news. (Anh ấy cười tươi rói khi nghe tin.)

- Tickled pink – She was tickled pink with the gift. (Cô ấy cực kỳ vui khi nhận món quà.)

- Like a dog with two tails – He was like a dog with two tails when he got promoted. (Anh ấy vui sướng khôn tả khi được thăng chức.)

- On top of the world – She felt on top of the world after winning the prize. (Cô ấy cảm thấy trên đỉnh thế giới khi thắng giải.)

- Bursting with joy – They were bursting with joy at the party. (Họ tràn ngập niềm vui trong bữa tiệc.)

- In a bad mood – He is in a bad mood today. (Hôm nay anh ấy đang bực bội.)

- Keep your cool – You must keep your cool in an interview. (Bạn cần giữ bình tĩnh trong buổi phỏng vấn.)

- Cry over spilled milk – Don’t cry over spilled milk. (Đừng tiếc nuối chuyện đã qua.)

- Mixed feelings – She had mixed feelings about moving. (Cô ấy có cảm xúc lẫn lộn về việc chuyển nhà.)

- Hit the roof – He hit the roof when he heard the news. (Anh ấy tức giận bùng nổ khi nghe tin.)

- Butterflies in my stomach – I had butterflies in my stomach before the speech. (Tôi hồi hộp trước khi phát biểu.)

- Jump for joy – They jumped for joy when they won. (Họ nhảy lên vui mừng khi chiến thắng.)

- Lose one’s temper – She lost her temper during the meeting. (Cô ấy mất bình tĩnh trong cuộc họp.)

- Over the moon – He was over the moon with the result. (Anh ấy cực kỳ hạnh phúc với kết quả.)


Thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc trung tính

Lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh về cảm xúc:

- Giúp giao tiếp chân thật và tự nhiên hơn trong nhiều tình huống.

- Mở rộng vốn từ vựng, phục vụ viết luận, thuyết trình, giao tiếp.

- Hỗ trợ đọc hiểu tốt hơn khi gặp mô tả tâm trạng trong văn bản, tiểu thuyết hay phim ảnh.

- Nâng cao khả năng đồng cảm, diễn đạt tinh tế trong ngoại ngữ.

- Tạo hứng thú học tập khi chủ đề gắn liền với cuộc sống hằng ngày.

Kết luận

Việc học 100 từ vựng tiếng Anh về cảm xúc là một cách tuyệt vời để bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ và thể hiện bản thân rõ ràng hơn. Hãy bắt đầu từ những từ quen thuộc như happy, sad, angry rồi dần mở rộng sang những từ nâng cao như thrilled, frustrated, astonished. Bên cạnh đó, đừng quên áp dụng vào giao tiếp, viết nhật ký hay luyện nghe – nói để ghi nhớ lâu dài.

Cảm xúc là ngôn ngữ chung của con người, và khi bạn làm chủ được vốn từ vựng này, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên gần gũi, sinh động và dễ dàng hơn bao giờ hết.

Học thêm từ vựng cùng Vstep Master tại “Góc học tập”. Tổng hợp từ vựng để bạn dễ dàng tham khảo!

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cấp tốc, cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Gọi ngay