100 từ vựng tiếng Anh chủ đề CÔNG NGHỆ THÔNG TIN thông dụng nhất.
Trong thời đại số, công nghệ thông tin (IT) xuất hiện ở mọi lĩnh vực: từ học tập, công việc đến giải trí. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông tin là một phần thiết yếu. Bài viết này sẽ tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về công nghệ thông tin, chia thành từng nhóm rõ ràng, kèm ví dụ để bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng ngay.
Từ vựng tiếng Anh về phần cứng máy tính (Computer Hardware)
Công nghệ đang len lỏi vào mọi lĩnh vực, từ học tập, công việc đến giải trí. Việc hiểu và sử dụng đúng tiếng Anh chuyên ngành về máy tính không chỉ giúp bạn đọc tài liệu quốc tế dễ dàng hơn mà còn tạo lợi thế khi tuyển dụng vào vị trí IT làm việc hiện tại.
- CPU (Central Processing Unit): Bộ vi xử lý
CPU còn được gọi là “bộ não” của máy tính, chịu trách nhiệm xử lý mọi tác vụ.
- RAM (Random Access Memory): Bộ nhớ tạm thời
RAM quyết định khả năng chạy đa nhiệm. RAM càng lớn, máy tính hoạt động càng mượt mà.
- Hard Drive: Ổ cứng
Dùng để lưu trữ dữ liệu lâu dài. Hiện nay có hai loại chính: HDD và SSD.
- SSD (Solid State Drive): Ổ cứng thể rắn
Nhanh hơn HDD, SSD giúp khởi động máy và phần mềm cực kỳ nhanh chóng.
- Monitor: Màn hình
Thiết bị hiển thị hình ảnh từ máy tính.
- Keyboard: Bàn phím
Dùng để nhập dữ liệu và điều khiển các chức năng.
- Mouse: Chuột
Dụng cụ điều khiển con trỏ trên màn hình.
- Graphic Card (GPU): Card đồ họa
Quan trọng với những ai chơi game, thiết kế hoặc dựng phim.
- Motherboard: Bo mạch chủ
Là nơi kết nối tất cả các bộ phận phần cứng.
- Power Supply: Bộ nguồn
Cung cấp điện năng cho toàn bộ hệ thống.
Từ vựng tiếng Anh về phần mềm máy tính (Computer Software)
Dưới đây là danh sách từ vựng thông dụng nhất, được phân loại rõ ràng để bạn dễ học và áp dụng ngay.
1. Hệ điều hành và phần mềm nền tảng (Operating Systems & Platform Software)
- Operating system (OS): Hệ điều hành
- Driver: Trình điều khiển
- Firmware: Phần mềm nhúng
2. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
- Word processor: Trình xử lý văn bản
- Spreadsheet: Bảng tính
- Presentation software: Phần mềm thuyết trình
- Browser: Trình duyệt
3. Phần mềm bảo mật (Security Software)
- Antivirus: Phần mềm diệt virus
- Firewall: Tường lửa
- Encryption software: Phần mềm mã hóa
4. Phần mềm sáng tạo và giải trí (Creative & Entertainment Software)
- Graphic design software: Phần mềm thiết kế đồ họa
- Video editing software: Phần mềm chỉnh sửa video
- Game software: Phần mềm trò chơi
Ví dụ liên quan về từ vựng tiếng Anh Phần mềm máy tính
Từ vựng tiếng Anh về Internet & Mạng (Internet & Networking)
Chủ đề Internet & Networking xuất hiện ở khắp nơi, từ công việc văn phòng, học tập cho đến giao tiếp hằng ngày. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về Internet và mạng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi kiến thức công nghệ. Dưới đây là bộ từ vựng thông dụng nhất, được phân loại theo từng nhóm để bạn dễ học, dễ nhớ.
1. Các khái niệm cơ bản về Internet (Basic Internet Terms)
- Internet: Internet
- Website: Trang web
- Domain name: Tên miền
- Web browser: Trình duyệt web
2. Từ vựng về mạng máy tính (Networking Vocabulary)
- Network: Mạng
- Server: Máy chủ
- Client: Máy khách
- Router: Bộ định tuyến
- Switch: Bộ chuyển mạch
3. Các giao thức và kết nối mạng (Protocols & Connections)
- IP address: Địa chỉ IP
- Wi-Fi: Kết nối không dây
- LAN (Local Area Network): Mạng cục bộ
- VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo
- Protocol: Giao thức
4. Bảo mật mạng (Network Security)
- Firewall: Tường lửa
- Antivirus: Phần mềm diệt virus
- Malware: Phần mềm độc hại
- Phishing: Lừa đảo qua mạng
Ví dụ liên quan về từ vựng tiếng Anh Internet & Mạng
Từ vựng tiếng Anh về an ninh mạng (Cybersecurity)
An ninh mạng là lĩnh vực ngày càng quan trọng trong thời đại số, khi mà tin tặc, virus, hay rò rỉ dữ liệu có thể ảnh hưởng trực tiếp đến cá nhân và doanh nghiệp. Cùng khám phá những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất về cybersecurity, đi kèm với ví dụ minh họa dễ hiểu.
1. Các khái niệm cơ bản trong an ninh mạng
- Cybersecurity: An ninh mạng
- Cyber attack: Cuộc tấn công mạng
- Data breach: Rò rỉ dữ liệu
- Hacker: Tin tặc
2. Từ vựng về bảo vệ hệ thống
- Firewall: Tường lửa
- Antivirus software: Phần mềm diệt virus
- Encryption: Mã hóa
- Authentication: Xác thực
3. Các mối đe dọa an ninh mạng
- Malware: Phần mềm độc hại
- Phishing: Lừa đảo qua mạng
- Ransomware: Mã độc tống tiền
- Spyware: Phần mềm gián điệp
4. Thuật ngữ chuyên sâu trong Cybersecurity
- VPN (Virtual Private Network): Mạng riêng ảo
- Penetration testing: Kiểm thử xâm nhập
- DDoS attack (Distributed Denial of Service): Tấn công từ chối dịch vụ phân tán
- Security patch: Bản vá bảo mật
Ví dụ liên quan về từ vựng tiếng Anh An ninh mạng
An ninh mạng là một kỹ năng quan trọng, không chỉ dành cho chuyên gia IT mà còn cho tất cả mọi người. Việc học và ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về an ninh mạng sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận tài liệu quốc tế
VSTEP MASTER luyện thi Tiếng anh B1 B2 cấp tốc, cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
Từ vựng tiếng Anh về công nghệ di động (Mobile Technology)
Những thuật ngữ quen thuộc như “ứng dụng”, “mạng 5G”, hay “bảo mật vân tay” trong tiếng Anh gọi là gì? Dưới đây là danh sách những thuật ngữ thông dụng nhất về mobile technology, kèm theo ví dụ minh họa.
1. Các thiết bị di động phổ biến
- Smartphone: Điện thoại thông minh
- Tablet: Máy tính bảng
- Wearable devices: Thiết bị đeo thông minh
2. Từ vựng về kết nối và mạng di động
- Mobile network: Mạng di động
- 5G technology: Công nghệ 5G
- Wi-Fi hotspot: Điểm phát Wi-Fi
3. Ứng dụng và phần mềm di động
- Mobile app (application): Ứng dụng di động
- Operating system (OS): Hệ điều hành
- App store: Cửa hàng ứng dụng
4. Từ vựng về tính năng và bảo mật
- Touchscreen: Màn hình cảm ứng
- Fingerprint recognition: Nhận diện vân tay
- Face ID / Facial recognition: Nhận diện khuôn mặt
5. Dịch vụ và xu hướng công nghệ di động
- Mobile payment: Thanh toán di động
- Cloud storage: Lưu trữ đám mây
- Artificial Intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo
Ví dụ liên quan về từ vựng tiếng Anh Công nghệ di động
Từ vựng tiếng Anh về công nghệ mới (Emerging Technologies)
AI, blockchain, metaverse… là gì? Cùng khám phá nghĩa và các từ vựng liên quan bên dưới đây
1. Trí tuệ nhân tạo & Máy học (Artificial Intelligence & Machine Learning)
- Artificial Intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo
- Machine Learning (ML): Máy học
- Deep Learning: Học sâu
2. Công nghệ chuỗi khối & Tiền mã hóa (Blockchain & Cryptocurrency)
- Blockchain: Chuỗi khối
- Cryptocurrency: Tiền mã hóa
- Smart contract: Hợp đồng thông minh
3. Công nghệ thực tế mới (Virtual & Augmented Reality)
- Virtual Reality (VR): Thực tế ảo
- Augmented Reality (AR): Thực tế tăng cường
- Metaverse: Vũ trụ ảo
4. Công nghệ tương lai khác
- Internet of Things (IoT): Internet vạn vật
- Quantum Computing: Máy tính lượng tử
- 3D Printing: In 3D
Ví dụ liên quan về từ vựng tiếng Anh Công nghệ mới
Từ vựng tiếng Anh về công việc IT (IT Jobs & Skills)
Khi tham gia vào ngành IT, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về công việc IT và kỹ năng chuyên môn sẽ giúp bạn dễ dàng đọc tài liệu, tham gia phỏng vấn và giao tiếp trong môi trường quốc tế.
1. Các vị trí công việc IT phổ biến (IT Job Titles)
- Software Developer / Software Engineer: Lập trình viên phần mềm
- Web Developer: Lập trình viên web
- Mobile App Developer: Lập trình viên ứng dụng di động
- System Administrator (Sysadmin): Quản trị hệ thống
- Database Administrator (DBA): Quản trị cơ sở dữ liệu
- Network Engineer: Kỹ sư mạng
- UI/UX Designer: Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng
- IT Support Specialist: Chuyên viên hỗ trợ CNTT
2. Kỹ năng quan trọng trong IT (IT Skills)
- Coding / Programming: Lập trình
- Troubleshooting: Xử lý sự cố
- Project Management: Quản lý dự án
- Cybersecurity: An ninh mạng
- Cloud Computing: Điện toán đám mây
- Data Analysis: Phân tích dữ liệu
3. Cụm từ tiếng Anh thường gặp trong công việc IT
- Technical support: Hỗ trợ kỹ thuật
- Software development: Phát triển phần mềm
- System upgrade: Nâng cấp hệ thống
- Bug fixing: Sửa lỗi
- IT infrastructure: Hạ tầng CNTT
- Cloud services: Dịch vụ đám mây
**Mẹo học từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông tin hiệu quả:
- Học theo nhóm chủ đề: chia từ vựng thành các nhóm như phần cứng, phần mềm, an ninh mạng…
- Sử dụng ví dụ thực tế: đọc báo công nghệ, xem video tiếng Anh, thử dịch các từ chuyên ngành.
- Ghi nhớ bằng hình ảnh: liên tưởng từ mới với thiết bị, phần mềm thường dùng hằng ngày.
- Luyện tập thường xuyên: viết câu, đặt tình huống thực tế với từ vựng đã học.
Kết luận
Trong kỷ nguyên số, việc thành thạo từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông tin là lợi thế lớn cho học tập, công việc và hội nhập quốc tế. Với 100 từ vựng thông dụng nhất được phân loại chi tiết, bạn hoàn toàn có thể tự tin đọc hiểu tài liệu, giao tiếp trong môi trường làm việc toàn cầu và bắt kịp xu hướng công nghệ.
Hãy học theo nhóm chủ đề, kết hợp với ví dụ và luyện tập thường xuyên, chắc chắn vốn từ vựng IT của bạn sẽ ngày càng vững chắc và ứng dụng hiệu quả trong cuộc sống.
Bạn có đang cần thi lấy chứng chỉ tiếng Anh? Tham khảo ngay “Top 10 trung tâm luyện thi tiếng anh b1 cấp tốc khu vực Hồ Chí Minh” tại đây!!
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 B2 cấp tốc, cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
-
Bỏ túi 100 từ vựng tiếng anh về mùa đông thông dụng nhất
- 17-09-2025
- Lượt xem: 9
-
Bỏ túi ngay 100 TỪ VỰNG tiếng anh về MÙA HÈ thông dụng nhất.
- 17-09-2025
- Lượt xem: 9
-
100 từ vựng tiếng anh về du lịch thông dụng nhất
- 17-09-2025
- Lượt xem: 9
-
100 từ vựng tiếng anh về động vật thông dụng nhất.
- 17-09-2025
- Lượt xem: 9