Bảng phiên âm tiếng Anh IPA - Học cách phát âm đúng chuẩn quốc tế
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn chi tiết về bảng phiên âm tiếng Anh IPA từ VSTEP Master! Phát âm chuẩn là yếu tố then chốt để giao tiếp tiếng Anh thành công. Bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) là công cụ đắc lực giúp bạn phát âm chính xác từng âm tiết trong tiếng Anh, nâng cao khả năng nghe và nói, tự tin giao tiếp với người bản xứ và cải thiện điểm số trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy cùng VSTEP Master khám phá bí quyết phát âm chuẩn quốc tế với bảng phiên âm IPA!
1. Tổng quan về bảng phiên âm IPA
IPA (International Phonetic Alphabet) là hệ thống ký hiệu mô tả chính xác cách phát âm của từng âm trong ngôn ngữ. Với tiếng Anh, có 44 âm chia làm 3 nhóm chính:
- 20 nguyên âm (bao gồm nguyên âm đơn & nguyên âm đôi)
Nguyên âm (Vowels):
+ Nguyên âm đơn (Monophthongs): /ɪ/, /e/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/, /ʊ/, /iː/, /ɜː/, /uː/, /ɔː/, /ɑː/, /ə/.
+ Nguyên âm đôi (Diphthongs): /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/, /əʊ/, /aʊ/, /ɪə/, /eə/, /ʊə/.
- 24 phụ âm (bao gồm phụ âm hữu thanh & phụ âm vô thanh)
Phụ âm (Consonants):
+ Phụ âm hữu thanh (Voiced consonants): /b/, /d/, /ɡ/, /v/, /ð/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /w/, /j/.
+ Phụ âm vô thanh (Unvoiced consonants): /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /h/.
2. Cấu trúc bảng phiên âm IPA đầy đủ
IPA tiếng Anh gồm 44 âm cơ bản chia làm hai nhóm chính:
a) Nguyên âm (Vowels)
IPA | Âm thanh ví dụ | Từ ví dụ (Anh-Anh) |
/iː/ | i dài | see, me |
/ɪ/ | i ngắn | sit, bit |
/e/ | e ngắn | pen, men |
/æ/ | a ngắn | cat, hat |
/ɑː/ | a dài | car, father |
/ɒ/ | o ngắn (Anh-Anh) | dog, hot |
/ɔː/ | o dài | law, saw |
/ʊ/ | u ngắn | book, good |
/uː/ | u dài | too, blue |
/ʌ/ | â | cup, luck |
/ɜː/ | ơ dài | bird, learn |
/ə/ | schwa | about, sofa |
b) Nguyên âm đôi (Diphthongs)
IPA | Âm thanh ví dụ | Từ ví dụ |
/eɪ/ | êi | say, eight |
/aɪ/ | ai | my, buy |
/ɔɪ/ | oi | boy, toy |
/aʊ/ | ao | now, out |
/əʊ/ | âu | go, home |
/ɪə/ | ia | near, ear |
/eə/ | eờ | hair, care |
/ʊə/ | ua | pure, tour |
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
c) Phụ âm (Consonants)
IPA | Âm thanh ví dụ | Từ ví dụ |
/p/ | p | pen, apple |
/b/ | b | bad, job |
/t/ | t | time, hot |
/d/ | d | dog, red |
/k/ | k | cat, back |
/g/ | g | go, big |
/f/ | ph | find, coffee |
/v/ | v | voice, love |
/θ/ | th không rung | think, bath |
/ð/ | th rung | this, mother |
/s/ | s | see, nice |
/z/ | z | zoo, lazy |
/ʃ/ | sh | she, cash |
/ʒ/ | gi | measure, vision |
/h/ | h | hello, house |
/tʃ/ | ch | chat, watch |
/dʒ/ | j | job, age |
/m/ | m | man, time |
/n/ | n | no, ten |
/ŋ/ | ng | sing, long |
/l/ | l | love, feel |
/r/ | r | red, car |
/j/ | y | yes, yellow |
/w/ | w | we, window |
3. Phân biệt những âm dễ nhầm trong IPA
Những âm dễ nhầm trong IPA
4. Mẹo học và luyện tập phát âm IPA:
"Tuyệt chiêu" luyện phát âm IPA: Bí quyết từ chuyên gia VSTEP Master:
- Nghe và lặp lại: Phương pháp luyện tập hiệu quả với audio và video từ người bản xứ.
- Ghi âm và so sánh: Tự đánh giá và cải thiện phát âm của bản thân.
- "Shadowing technique": Luyện tập phản xạ nghe nói tự nhiên.
- Sử dụng công nghệ: các công cụ và ứng dụng hỗ trợ luyện phát âm IPA.
- Luyện tập cùng người bản xứ: trao đổi và nhận xét từ người bản xứ.
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
5. Bài tập luyện phát âm IPA (có đáp án)
Bài tập 1: Điền phiên âm chính xác theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Yêu cầu: Dựa vào từ vựng được cho, hãy điền phiên âm đúng (theo IPA) vào chỗ trống.
Bài tập 1
Đáp án bài tập 1

Đáp án Bài tập 1
Bài tập 2: Kết hợp từ và phiên âm IPA đúng (Mở rộng)
Yêu cầu: Ghép đúng cột A (từ vựng) với cột B (phiên âm IPA).

Bài tập 2
Đáp án bài tập 2
1 – E: see → /siː/
2 – A: chat → /tʃæt/
3 – D: three → /θriː/
4 – B: book → /bʊk/
5 – C: this → /ðɪs/
6 – J: chair → /ʧeə(r)/
7 – I: dog → /dɒɡ/
8 – G: go → /ɡəʊ/
9 – H: bird → /bɜːd/
10 – F: sun → /sʌn/
VSTEP Master tin rằng, với sự kiên trì và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ chinh phục thành công bảng phiên âm tiếng Anh IPA và phát âm chuẩn quốc tế. Hãy biến những kiến thức này thành hành trang vững chắc, giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống. Đừng quên rằng, VSTEP Master luôn đồng hành và hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ. Chúc bạn thành công!
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
-
150 Idiom tiếng Anh thông dụng, người bản xứ hay dùng nhất
- 08-04-2025
- Lượt xem: 39
-
300 Từ vựng tiếng anh B1 thông dụng thường gặp nhất khi thi 2025.
- 08-04-2025
- Lượt xem: 39
-
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Đầy Đủ Và Chính Xác Nhất 2025
- 08-04-2025
- Lượt xem: 39
-
Câu điều ước (cấu trúc Wish): Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành.
- 08-04-2025
- Lượt xem: 39