Bỏ túi ngay 100 TỪ VỰNG tiếng anh về MÙA HÈ thông dụng nhất.
Mùa hè là mùa của những chuyến đi, hoạt động ngoài trời và cũng là chủ đề quen thuộc trong các bài học tiếng Anh. Chính vì vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về mùa hè không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn mà còn mở rộng vốn từ theo chủ đề gần gũi với cuộc sống. Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá trọn bộ 100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mùa hè, được phân loại chi tiết thành từng nhóm: thời tiết, trang phục, hoạt động, đồ ăn, địa điểm và cảm xúc. Đi kèm với đó là ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn vừa ghi nhớ nhanh vừa áp dụng ngay vào thực tế.
1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa hè
Thực tế, từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa hè là một chủ đề rất quen thuộc trong giao tiếp, du lịch và học tập. Nắm vững nhóm từ này không chỉ giúp bạn miêu tả chính xác mà còn khiến câu nói trở nên sinh động hơn.
- Sun – Mặt trời (Sunshine – Ánh nắng)
- Hot – Nóng
- Humid – Ẩm ướt
- Heatwave – Đợt nắng nóng
- Sweat – Mồ hôi
- Warm – Ấm áp
- Bright – Sáng rực rỡ
- Rain shower – Mưa rào
- Thunderstorm – Giông bão
- Cloudless – Không có mây
- Breeze – Gió nhẹ
- Scorching – Nắng gắt
- Dry – Khô ráo
- Sticky – Oi bức, khó chịu
Ví dụ câu với từ vựng thời tiết mùa hè
- The sunshine is so bright today.
(Hôm nay ánh nắng thật rực rỡ.)
- We are suffering from a heatwave this week.
(Tuần này chúng tôi đang chịu một đợt nắng nóng.)
- After the rain shower, the air feels fresh.
(Sau cơn mưa rào, không khí trở nên mát mẻ hơn.)
- It’s so humid that I can’t stop sweating.
(Thời tiết ẩm đến mức tôi không ngừng đổ mồ hôi.)
- The sky is cloudless and perfect for a beach day.
(Bầu trời không một gợn mây, rất thích hợp để đi biển.)
2. Từ vựng về trang phục mùa hè
Khi nói đến mùa hè, chắc chắn không thể bỏ qua quần áo mát mẻ, thoải mái. Điểm qua list từ vựng về trang phục mùa hè
- T-shirt – Áo thun
- Tank top – Áo ba lỗ
- Shorts – Quần short
- Skirt – Váy ngắn
- Dress – Đầm
- Sunglasses – Kính râm
- Hat / Cap – Mũ, nón
- Sandals – Dép quai
- Flip-flops – Dép tông
- Swimsuit – Đồ bơi
- Sleeveless shirt – Áo không tay
- Polo shirt – Áo thun có cổ
- Beachwear – Trang phục đi biển
- Lightweight jacket – Áo khoác mỏng
Ví dụ câu với từ vựng trang phục mùa hè
Bỏ túi ngay các từ vựng trên để dễ dàng miêu tả cách ăn mặc, phong cách thời trang hoặc mua sắm mà không lo lúng túng. Thử áp dụng ngay trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi đi du lịch, chắc chắn vốn tiếng Anh của bạn sẽ trở nên tự nhiên và sinh động hơn.
3. Từ vựng tiếng Anh về hoạt động mùa hè
Mùa hè không gắn liền với cái nắng rực rỡ từ các chuyến du lịch biển, dã ngoại cho đến những trò chơi sôi động ngoài trời. Bỏ túi thêm các từ vựng để có một trải nghiệm du lịch hè đáng nhớ.
- Go swimming – Đi bơi
- Sunbathe – Tắm nắng
- Go camping – Đi cắm trại
- Go hiking – Đi leo núi
- Have a picnic – Đi dã ngoại
- Travel abroad – Du lịch nước ngoài
- Play beach volleyball – Chơi bóng chuyền bãi biển
- Build sandcastles – Xây lâu đài cát
- Go surfing – Lướt sóng
- Ride a bicycle – Đi xe đạp
- Go fishing – Đi câu cá
- Watch fireworks – Xem pháo hoa
- Go snorkeling – Lặn ngắm san hô
- Take photos – Chụp ảnh
- Relax by the pool – Thư giãn bên hồ bơi
Ví dụ câu với từ vựng hoạt động mùa hè
- We often go swimming at the local pool in summer.
(Chúng tôi thường đi bơi ở hồ bơi gần nhà vào mùa hè.)
- They decided to go camping in the mountains.
(Họ quyết định đi cắm trại ở vùng núi.)
- She loves to sunbathe on the beach.
(Cô ấy thích tắm nắng trên bãi biển.)
- Let’s have a picnic by the river this weekend.
(Cuối tuần này chúng ta đi dã ngoại bên dòng sông nhé.)
- He tried surfing for the first time last summer.
(Anh ấy thử lướt sóng lần đầu tiên vào mùa hè năm ngoái.)
- The kids enjoyed building sandcastles together.
(Bọn trẻ rất thích cùng nhau xây lâu đài cát.)
- We watched the fireworks on Independence Day.
(Chúng tôi đã xem pháo hoa vào ngày Quốc khánh.)
- She went snorkeling and saw many colorful fish.
(Cô ấy đi lặn ngắm san hô và thấy rất nhiều loài cá đầy màu sắc.)
- He likes to ride a bicycle in the park every morning.
(Anh ấy thích đạp xe trong công viên mỗi sáng.)
VSTEP MASTER luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cấp tốc, cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
4. Từ vựng về đồ ăn và đồ uống mùa hè
Mùa hè nóng bức gắn liền với những món ăn và thức uống mát lạnh, giải nhiệt. Khi học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và đồ uống mùa hè, bạn sẽ dễ dàng miêu tả các bữa tiệc ngoài trời, buổi dã ngoại hay thói quen ăn uống trong ngày hè bằng tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn mùa hè
- Ice cream – Kem
- Popsicle – Kem que
- Watermelon – Dưa hấu
- Mango – Xoài
- Pineapple – Dứa (thơm)
- Salad – Rau trộn
- Grilled corn – Bắp nướng
- Seafood – Hải sản
- Barbecue – Tiệc nướng ngoài trời
- Sandwich – Bánh mì kẹp
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống mùa hè
- Lemonade – Nước chanh
- Smoothie – Sinh tố
- Coconut water – Nước dừa
- Iced coffee – Cà phê đá
- Iced tea – Trà đá
- Milkshake – Sữa lắc
- Soda – Nước ngọt có ga
- Fruit juice – Nước ép trái cây
- Mojito – Nước cocktail Mojito
- Mineral water – Nước khoáng
Ví dụ câu với từ vựng đồ ăn và đồ uống mùa hè
5. Cụm từ tiếng Anh theo chủ đề mùa hè
Ngoài các từ vựng riêng lẻ, việc học cụm từ tiếng Anh theo chủ đề mùa hè sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, diễn đạt sinh động hơn trong các tình huống thực tế. Đây là cách mở rộng vốn từ nhanh chóng và hiệu quả.
- Beat the heat – Giải nhiệt, tránh nóng
- Summer vacation – Kỳ nghỉ hè
- Go on a trip – Đi du lịch
- Soak up the sun – Tắm nắng
- Take a dip – Đi bơi, nhúng mình xuống nước
- Chill out by the beach – Thư giãn bên bãi biển
- Have a barbecue – Tổ chức tiệc nướng ngoài trời
- Summer vibes – Không khí mùa hè
- A breath of fresh air – Một làn gió mới, sự thư giãn
- Endless summer – Mùa hè bất tận
Ví dụ câu với cụm từ tiếng Anh mùa hè
- We went to the countryside to beat the heat.
(Chúng tôi về vùng quê để tránh cái nóng.)
- Our family always has a summer vacation at the beach.
(Gia đình tôi luôn có kỳ nghỉ hè ở bãi biển.)
- They love to soak up the sun in the morning.
(Họ thích tắm nắng vào buổi sáng.)
- Let’s chill out by the beach and enjoy some drinks.
(Hãy thư giãn bên bãi biển và thưởng thức vài món đồ uống.)
- The barbecue last night really gave us summer vibes.
(Buổi tiệc nướng tối qua thật sự mang lại không khí mùa hè.)
6. Thành ngữ và cách diễn đạt liên quan đến mùa hè
Việc học thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mùa hè sẽ giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên, sinh động và mang tính văn hóa bản ngữ hơn. Những thành ngữ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, phim ảnh, sách báo và mang lại sự thú vị khi bạn sử dụng đúng ngữ cảnh. Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mùa hè phổ biến như:
- Hot under the collar – Tức giận, nóng nảy
He got hot under the collar when someone criticized his work.
(Anh ấy trở nên tức giận khi có người chỉ trích công việc của mình.)
- Like a cat on a hot tin roof – Bồn chồn, lo lắng
She was like a cat on a hot tin roof before the exam results.
(Cô ấy đứng ngồi không yên trước khi có kết quả thi.)
- Dog days of summer – Những ngày hè nóng bức nhất
During the dog days of summer, many people prefer to stay indoors.
(Vào những ngày hè nóng nực nhất, nhiều người thích ở trong nhà hơn.)
- Full of sunshine – Vui vẻ, lạc quan
She is always full of sunshine and spreads positivity everywhere.
(Cô ấy luôn vui vẻ, lạc quan và lan tỏa năng lượng tích cực.)
- Make hay while the sun shines – Tranh thủ cơ hội khi còn có thể
You should make hay while the sun shines and take that job opportunity.
(Bạn nên tranh thủ cơ hội và nhận công việc đó.)
- A ray of sunshine – Niềm vui, điều tích cực
Her smile is like a ray of sunshine on a cloudy day.
(Nụ cười của cô ấy như một tia nắng trong ngày u ám.)
Ý nghĩa của việc học thành ngữ về mùa hè
Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Anh về mùa hè không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi nói về chủ đề quen thuộc trong giao tiếp mà còn mang đến cảm hứng học tập thú vị. Với 100 từ vựng được phân loại theo nhóm cụ thể trong bài viết, bạn có thể dễ dàng áp dụng vào hội thoại, bài viết hay khi đi du lịch nước ngoài.
Hãy bắt đầu bằng những từ đơn giản, học theo cụm từ và luyện tập qua các tình huống thực tế. Khi đã nắm vững bộ từ này, bạn sẽ thấy việc nói về mùa hè bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn bao giờ hết.
Có thể bạn muốn tìm hiểu thêm “TOP 10 điều cần phải biết trước khi tham gia thi VSTEP B1, B2, C1”
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cấp tốc, cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
-
100 từ vựng tiếng anh về du lịch thông dụng nhất
- 10-09-2025
- Lượt xem: 9
-
100 từ vựng tiếng anh về động vật thông dụng nhất.
- 10-09-2025
- Lượt xem: 9
-
100 từ vựng tiếng anh chủ đề đồ dùng học tập thông dụng nhất
- 10-09-2025
- Lượt xem: 9
-
20+ từ vựng tiếng anh về màu sắc phổ biến nhất!
- 10-09-2025
- Lượt xem: 9