Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh Thông Dụng và Đầy Đủ Chi Tiết Nhất

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 12 Xem

Cấu trúc câu (sentence structure) là nền tảng không thể thiếu để hình thành nên bất kỳ câu văn nào trong tiếng Anh. Dù bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hay đang ôn luyện cho các kỳ thi VSTEP, TOEIC, IELTS, thì việc nắm vững hệ thống cấu trúc câu là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các thành phần trong câu tiếng Anh, nắm vững các dạng cấu trúc câu từ cơ bản đến nâng cao, ứng dụng chính xác cấu trúc trong văn nói và viết, ôn luyện qua hệ thống bài tập đi kèm.

1. Thành Phần Cơ Bản Của Một Câu Tiếng Anh


Thành phần cơ bản trong một câu

Một câu tiếng Anh thông thường gồm các thành phần sau:

- Subject (Chủ ngữ): Là người, vật hoặc sự việc thực hiện hành động hoặc chịu trách nhiệm về trạng thái trong câu.

- Verb (Động từ): Diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

- Object (Tân ngữ): Là thành phần bị tác động bởi hành động của động từ.

- Complement (Bổ ngữ): Bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.

- Adverbial (Trạng ngữ): Chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, mức độ…

Ví dụ:

- She (S) reads (V) books (O) every night (Adv).

2. Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Anh


Tổng hợp các cấu trúc câu cơ bản

2.1. Câu trần thuật (Declarative Sentences)

Khái niệm: Dạng câu này dùng để trình bày thông tin, suy nghĩ, quan điểm hoặc sự thật một cách rõ ràng, không ẩn ý. Đây là loại câu được sử dụng phổ biến nhất trong cả văn nói lẫn văn viết.

Cấu trúc tổng quát:
S + V (+ O/complement)

Ví dụ:

- She works at a software company in Berlin.
- The sun rises in the east.
- I take pleasure in reading psychology books.
Lưu ý: Câu trần thuật có thể ở cả dạng khẳng định và phủ định.
→ He doesn’t like cold weather.

2.2. Câu nghi vấn (Interrogative Sentences)

Khái niệm: Dùng để đặt câu hỏi nhằm khai thác thông tin từ người đối thoại.

Phân loại:

- Yes/No Questions: Trả lời bằng "yes" hoặc "no".

 → Do you like coffee?
- Wh- Questions: Dùng các từ để hỏi như what, where, when, why, who, how.
→ Where did you buy that jacket?

Cấu trúc phổ biến:

Auxiliary Verb + S + V...? → Is she coming today?
- Wh-word + Aux + S + V...? → What are you doing tonight?

2.3. Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences)

Khái niệm: Thường được dùng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị hoặc khuyên nhủ ai đó thực hiện hành động cụ thể.

Đặc điểm: Chủ ngữ thường được ẩn đi, ngầm hiểu là "you".
Cấu trúc:

(S )+ (Please/Do) + V-inf

Động từ nguyên thể không "to" + phần còn lại
→ Close the door, please.
→ Don’t forget your umbrella.
Lịch sự hơn khi thêm "please":
→ Please be quiet during the meeting.

2.4. Câu cảm thán (Exclamatory Sentences)

Khái niệm: Dùng để bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ: ngạc nhiên, vui mừng, tức giận, thất vọng,…

Cấu trúc thông dụng:

- What + (a/an) + adj + noun + S + V!
→ What a beautiful view we have here!
- How + adj/adv + S + V!
→ How fast he runs!

Một số dạng rút gọn cảm thán:
→ Amazing! / How lovely!

3. Các Dạng Câu Cơ Bản Trong Tiếng Anh


Tổng hợp các dạng câu cơ bản

3.1 Câu đơn (Simple sentence)

Khái niệm: Câu đơn là loại câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập (independent clause) – nghĩa là nó có một chủ ngữ (subject) và một vị ngữ (predicate), biểu thị một ý nghĩa hoàn chỉnh. Mặc dù đơn giản, nhưng câu đơn có thể bao gồm nhiều thành phần phụ như trạng từ, tân ngữ, cụm giới từ, liên từ, v.v...

Công dụng:

- Dùng để truyền đạt ý tưởng rõ ràng, ngắn gọn, phù hợp với văn nói và các đoạn văn mở đầu.
- Tránh viết quá phức tạp nếu bạn là người mới học viết tiếng Anh học thuật.
Ví dụ:

- Anna practices listening to English podcasts daily.
- The train arrived on time.
- My sister and I often enjoy late-night film marathons.

→ Câu này có 1 mệnh đề độc lập nhưng chủ ngữ là 2 người: My sister and I.

3.2 Câu ghép (Compound sentence)

Khái niệm: Câu ghép là câu bao gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, được nối với nhau bằng liên từ đẳng lập (coordinating conjunctions) như for, and, nor, but, or, yet, so (viết tắt là FANBOYS), hoặc dấu chấm phẩy “;”.

Đặc điểm:

- Các mệnh đề độc lập trong câu ghép có thể đứng riêng biệt mà vẫn có nghĩa.
- Câu ghép giúp nối kết các ý tưởng có quan hệ logic hoặc song song.
Cấu trúc phổ biến:

Independent Clause + , + Coordinating Conjunction + Independent Clause
Independent Clause + ; + Independent Clause

Ví dụ:

- I planned to visit the park, yet the weather turned bad.
- She loves painting, and she also plays the piano.
- I finished my homework early; I had nothing else to do.

Lưu ý: Nếu thiếu dấu phẩy hoặc sai liên từ, bạn có thể mắc lỗi run-on sentence (câu chạy dài).

3.3 Câu phức (Complex sentence)

Khái niệm: Câu phức là câu bao gồm một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent/subordinate clause) – tức là mệnh đề phụ không thể đứng một mình và cần mệnh đề chính để tạo nên ý nghĩa đầy đủ.

Vai trò của mệnh đề phụ thuộc: Giải thích thêm về thời gian, lý do, điều kiện, mục đích, kết quả, tương phản,…
Liên từ phụ thuộc phổ biến: because, although, if, when, since, after, before, unless, while, as…

Ví dụ:

- She didn't go jogging because she had a headache.

- Though the road was slippery, the driver didn’t slow down.
- While I was cooking, my sister was setting the table.

Lưu ý:

Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước, cần có dấu phẩy sau nó.
→ If they arrive on time, we will start the meeting immediately.

3.4 Câu ghép - phức (Compound-complex sentence)

Khái niệm: Đây là dạng câu kết hợp ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Đây là loại câu có cấu trúc phức tạp nhất, thường gặp trong văn viết học thuật hoặc tiểu luận.

Công dụng:

- Thể hiện nhiều lớp ý tưởng và giúp bạn nâng cấp kỹ năng viết lên tầm cao hơn.
- Tạo sự kết nối mượt mà giữa các ý, tránh câu văn đơn điệu.
Ví dụ:

- Although she was feeling sick, she attended the meeting, and she took notes throughout.
→ Mệnh đề phụ thuộc: Although he was tired
 Mệnh đề độc lập: she attended the meeting + she took notes throughout
- I didn’t go to the party because I was sick, but my sister went.

Mẹo ghi nhớ:

Nếu bạn nhìn thấy câu có cả FANBOYS liên từ phụ thuộc, rất có thể đó là câu ghép phức.

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

4. Các Cấu Trúc Câu Phổ Biến

4.1. So + Adj/Adv + that + Clause

Ý nghĩa: Diễn đạt mức độ quá… đến mức mà…

Cấu trúc:

So + tính từ/trạng từ + that + mệnh đề

Giải thích: Câu này được dùng để nhấn mạnh cường độ của tính từ hoặc trạng từ và chỉ ra kết quả xảy ra do mức độ đó.

Ví dụ:

- It was so cold that the lake froze completely.

→ Trời lạnh đến nỗi hồ nước đã đông cứng hoàn toàn.

4.2. Too + Adj/Adv + to + V-inf

Ý nghĩa: Quá… đến nỗi không thể…

Cấu trúc:

Too + tính từ/trạng từ + to V

Lưu ý: Sau “too” không dùng mệnh đề mà là cụm động từ nguyên mẫu có "to".

Ví dụ:

- The book is too long to finish in one day.

→ Cuốn sách quá dài để hoàn thành trong một ngày.

4.3. Adj/Adv + enough + to + V

Ý nghĩa: Đủ… để làm gì

Cấu trúc:

Tính từ/trạng từ + enough + to V

Giải thích: Diễn tả một điều kiện đủ về mức độ, năng lực, hoặc tình huống để làm hành động nào đó.

Ví dụ:

- She is old enough to drive.
→ Cô ấy đủ tuổi để lái xe.

4.4. Prefer + V-ing + to + V-ing / Noun

Ý nghĩa: Thích cái gì hơn cái gì

Cấu trúc:

Prefer + V-ing/Noun + to + V-ing/Noun

Lưu ý: Không dùng “to V” sau "prefer" trong cấu trúc này.

Ví dụ:

- We prefer having dinner at a restaurant to cooking at home.

→ Chúng tôi thích ăn tối tại nhà hàng hơn là nấu ăn ở nhà.

4.5. Be used to / Get used to + V-ing

Ý nghĩa: Quen với việc gì

Cấu trúc:

Be used to / Get used to + V-ing/Noun

Giải thích:

- “Be used to” → trạng thái đã quen
- “Get used to” → quá trình trở nên quen
Ví dụ:

- I am used to waking up early for work.
→ Tôi đã quen với việc thức dậy sớm để đi làm.

- She’s getting used to driving in heavy traffic.
→ Cô ấy đang làm quen với việc lái xe trong giao thông đông đúc.

4.6. Used to + V-inf

Ý nghĩa: Đã từng (làm gì trong quá khứ nhưng giờ không còn)

Cấu trúc:

Used to + V-inf

Khác biệt với 4.5: Không có "to V-ing", không nói về thói quen hiện tại.

Ví dụ:

- She used to visit her grandparents every summer.

→ Cô ấy đã từng thăm ông bà mỗi mùa hè.

4.7. Would rather + V (nguyên mẫu)

Ý nghĩa: Thích làm gì hơn (ở hiện tại hoặc tương lai)

Cấu trúc:

Would rather + V (bare infinitive)

Lưu ý: Không dùng "to V", không thêm “-ing”.

Ví dụ:

- We would rather leave now.

→ Chúng tôi muốn rời đi ngay bây giờ.

4.8. It takes/took + someone + time + to + V

Ý nghĩa: Ai đó mất bao lâu để làm việc gì

Cấu trúc:

It takes/took + O + khoảng thời gian + to V

Giải thích: Mẫu câu này cực kỳ phổ biến trong giao tiếp và viết học thuật khi bạn mô tả thời lượng cần thiết để hoàn thành một hành động.

Ví dụ:

- It took her three days to complete the project.

→ Cô ấy đã mất ba ngày để hoàn thành dự án.
- It takes her 30 minutes to get to school.

→ Cô ấy đã mất ba mươi phút để đến trường.

4.9. Enough + Noun + to + V

Ý nghĩa: Đủ cái gì để làm gì

Cấu trúc:

Enough + danh từ + to V

Ví dụ:

- They have enough time to finish the work before the deadline.

→ Họ có đủ thời gian để hoàn thành công việc trước hạn chót.

4.10. Make / Let / Have + Object + V (bare infinitive)

Ý nghĩa: Gây ra / cho phép / sai bảo ai đó làm gì

Cấu trúc:

Make / Let / Have + tân ngữ + V (nguyên mẫu không “to”)

Giải thích:

- Make → ép buộc
- Let → cho phép
- Have → sai khiến, nhờ vả (mang tính ủy quyền)
Ví dụ:

- She made me cry.
→ Cô ấy làm tôi khóc.
- Let him go.
→ Hãy để anh ấy đi.
- I had my assistant print the document.
→ Tôi nhờ trợ lý in tài liệu.

5. Một Số Cấu Trúc Câu Khác Cần Ghi Nhớ

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

Can’t help/stand/bear/resist + V-ing

Không thể nhịn được

I can't help laughing.

To be good/bad at + V-ing

Giỏi / kém việc gì

I'm good at singing.

To be interested in + V-ing

Quan tâm đến

He is interested in playing basketball with his friends.

To be tired of + V-ing

Mệt mỏi vì

He is tired of working late.

To be keen on / fond of + V-ing

Thích

My sister is keen on drawing.

6. Bài Tập Vận Dụng Có Đáp Án

Bài 1: Chọn cấu trúc đúng cho mỗi câu sau

  1. I used to ___ to school by bike.
    A. go
    B. going
    C. went

  2. She is so beautiful ___ everyone admires her.
    A. so
    B. that
    C. that so

  3. He is ___ young to drive a car.
    A. very
    B. too
    C. enough

Đáp án: 1A, 2B, 3B

Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc gợi ý

  1. He is very tall. He can play basketball easily. (so...that)

  2. I enjoy playing football more than swimming. (prefer...to)

  3. The test was very difficult. I couldn’t do it. (too...to)

Gợi ý đáp án:

  1. He is so tall that he can play basketball easily.

  2. I prefer playing football to swimming.

  3. The test was too difficult to do.

Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. I am used ___ getting up early.

  2. She spends 2 hours ___ English every day.

  3. They can't stand ___ in traffic.

Đáp án: 1. to, 2. learning, 3. waiting

Việc nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết bài chuẩn hơn. Hãy luyện tập các cấu trúc trên mỗi ngày để phản xạ ngôn ngữ tốt hơn. Đừng quên kết hợp với các bài nghe, nói và viết để đạt hiệu quả toàn diện.

Bạn có thể tiếp tục luyện tập thêm với các chủ đề như: Thì trong tiếng Anh, Câu điều kiện, Mệnh đề quan hệ, Câu bị động… để nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách linh hoạt hơn!

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

Gọi ngay