Chi tiết nhất cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 8 Xem

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến toàn cầu, việc nắm vững ngữ pháp là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Danh từ, động từ, tính từ và trạng từ là bốn loại từ cơ bản, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết nhất để bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng chúng.

1. Danh từ (Nouns):


Danh từ

- Định nghĩa:

+ Danh từ là từ chỉ người, vật, địa điểm, sự vật, ý tưởng hoặc khái niệm.

+ Ví dụ: student (học sinh), table (bàn), London (Luân Đôn), happiness (hạnh phúc), concept (khái niệm).

- Dấu hiệu nhận biết:

+ Hậu tố (đuôi) phổ biến:

-tion, -sion: education (giáo dục), impression (ấn tượng)

-ment: development (phát triển), agreement (sự đồng thuận)

-ness: kindness (lòng tốt), awareness (nhận thức)

-er/or: lecturer (giảng viên), visitor (khách tham quan)

-ance/ence: importance (tầm quan trọng), difference (sự khác biệt)

-ity: ability (khả năng), activity (hoạt động)

+ Vị trí trong câu:

Thường đứng đầu câu làm chủ ngữ.

Đứng sau mạo từ (a, an, the), tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their), hoặc từ chỉ số lượng (some, many, few).

Đứng sau giới từ (in, on, at, of,...).

Đứng sau động từ làm tân ngữ.

+ Ví dụ:

The student is studying. (student là chủ ngữ)

I bought a book. (book là tân ngữ)

Her happiness is contagious. (happiness là chủ ngữ)

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

2. Động từ (Verbs):


Động từ

- Định nghĩa:

+ Động từ là từ chỉ hành động, trạng thái hoặc sự kiện.

+ Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ), think (nghĩ), be (thì, là, ở).

- Dấu hiệu nhận biết:

+ Vị trí trong câu:

Thường đứng sau chủ ngữ để diễn tả hành động của chủ ngữ.

Có thể thay đổi hình thức theo thì (tense) của câu (hiện tại, quá khứ, tương lai).

+ Hậu tố (đuôi) phổ biến:

-ize/-ise: realize (nhận ra), organize (tổ chức)

-ate: activate (kích hoạt), create (tạo ra)

-en: strengthen (tăng cường), widen (mở rộng)

+ Ví dụ:

She runs every morning. (runs là động từ)

They are very friendly. (are là động từ)

He ate a big breakfast. (ate là động từ)

3. Tính từ (Adjectives):


Tính từ

- Định nghĩa:

+ Tính từ là từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, chỉ đặc điểm, tính chất của danh từ đó.

+ Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), tall (cao), happy (vui vẻ), red (đỏ), interesting (thú vị).

- Dấu hiệu nhận biết:

+ Hậu tố (đuôi) phổ biến:

-ful: truthful (thật thà), careful (cẩn thận)

-able/ible: comfortable (thoải mái), responsible (trách nhiệm)

-ive: creative (sáng tạo), attractive (hấp dẫn)

-ous: curious (tò mò), famous (nổi tiếng)

-ing: confusing (bối rối), boring (nhàm chán)

-ed: bored (buồn chán), excited (hào hứng)

+ Vị trí trong câu:

Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Đứng sau động từ "to be" (am, is, are, was, were) hoặc các động từ liên kết (seem, become, feel, look, taste, smell, sound).

+ Ví dụ:

She is a beautiful woman. (beautiful bổ nghĩa cho woman)

The book is very interesting. (interesting bổ nghĩa cho book)

He feels tired after work. (tired bổ nghĩa cho he)

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

4. Trạng từ (Adverbs):

- Định nghĩa:

+ Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, chỉ cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ,... của hành động, tính chất, trạng thái.

+ Ví dụ: quickly (nhanh chóng), yesterday (hôm qua), here (ở đây), very (rất).

- Dấu hiệu nhận biết:

+ Hậu tố (đuôi) phổ biến:

-ly: quickly (nhanh chóng), carefully (cẩn thận)

+ Vị trí trong câu:

Đứng sau động từ để bổ nghĩa cho động từ đó.

Đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa cho chúng.

Có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu.

+ Ví dụ:

She sings beautifully. (beautifully bổ nghĩa cho sings)

He is very tall. (very bổ nghĩa cho tall)

They arrived late. (late bổ nghĩa cho arrived)

5. Mẹo ghi nhớ:

- Sử dụng flashcards để học các hậu tố phổ biến.

- Luyện tập đặt câu với các loại từ khác nhau.

- Đọc sách báo, xem phim tiếng Anh để làm quen với ngữ cảnh sử dụng.

- Tìm kiếm các bài tập trên mạng và làm để củng cố kiến thức.

Việc nắm vững danh từ, động từ, tính từ và trạng từ là nền tảng quan trọng để học tốt tiếng Anh. Hiểu và nhận biết rõ 4 từ loại danh từ – động từ – tính từ – trạng từ sẽ giúp bạn viết đúng, nói hay, nghe – đọc dễ hiểu hơn trong tiếng Anh. Bằng cách nắm chắc dấu hiệu nhận biết, kết hợp với việc luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sử dụng từ loại linh hoạt và chính xác trong cả giao tiếp và học thuật.

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

Gọi ngay