100 từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình thông dụng nhất!

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 13 Xem

Bạn có bao giờ muốn kể cho bạn bè quốc tế nghe về gia đình mình nhưng lại lúng túng không biết dùng từ nào cho đúng? Hay đơn giản là bạn muốn gọi tên chính xác các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh? Gia đình là chủ đề quen thuộc nhưng cũng có rất nhiều từ vựng, cụm từ và thành ngữ thú vị. Việc nắm vững từ vựng chủ đề gia đình không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn thể hiện được sự gắn kết, tình cảm thiêng liêng này. Bài viết này sẽ tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình thông dụng nhất, được phân loại rõ ràng theo từng nhóm để bạn dễ dàng học và ghi nhớ. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

1. Từ vựng về các thành viên trong gia đình

Trong một gia đình, có rất nhiều cách để gọi tên các thành viên, từ những người thân ruột thịt đến họ hàng xa hơn. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp bằng tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn khi nói về gia đình mình. Dưới đây là danh sách từ vựng được phân chia theo từng nhóm mối quan hệ để bạn dễ dàng theo dõi.

1.1. Thành viên trực tiếp (Nuclear Family)

Đây là những người gần gũi nhất trong gia đình, bao gồm cha mẹ và con cái.

- Parents: Bố mẹ

- Mother: Mẹ

- Father: Bố

- Children: Con cái

- Son: Con trai

- Daughter: Con gái

- Siblings: Anh chị em ruột

- Brother: Anh/em trai

- Sister: Chị/em gái

- Husband: Chồng

- Wife: Vợ

- Spouse: Vợ/chồng (từ chung)

1.2. Thành viên trong gia đình mở rộng (Extended Family)

Những từ này dùng để chỉ ông bà, cô chú, anh chị em họ, và các thế hệ khác trong gia đình.

- Grandparents: Ông bà

- Grandmother: Bà

- Grandfather: Ông

- Aunt: Cô/dì

- Uncle: Chú/bác/cậu

- Cousin: Anh chị em họ

- Niece: Cháu gái (con của anh chị em ruột)

- Nephew: Cháu trai (con của anh chị em ruột)

- Grandchild: Cháu (nội/ngoại)

- Grandson: Cháu trai (nội/ngoại)

- Granddaughter: Cháu gái (nội/ngoại)

- Great-grandparents: Cụ

- Great-grandmother: Cụ bà

- Great-grandfather: Cụ ông

- Ancestor: Tổ tiên

1.3. Mối quan hệ thông gia (In-laws)

Khi kết hôn, bạn sẽ có thêm những người thân mới bên phía vợ hoặc chồng.

- In-laws: Họ hàng bên chồng/vợ

- Mother-in-law: Mẹ chồng/vợ

- Father-in-law: Bố chồng/vợ

- Sister-in-law: Chị/em dâu

- Brother-in-law: Anh/em rể

- Daughter-in-law: Con dâu

- Son-in-law: Con rể


Từ vựng về các mối quan hệ khác trong gia đình

Đăng ký ngay khóa luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình mô tả tình trạng hôn nhân và gia đình

Tình trạng hôn nhân và cấu trúc gia đình là những chủ đề quen thuộc nhưng lại vô cùng đa dạng, phức tạp khi diễn đạt bằng tiếng Anh. Liệu bạn đã bao giờ băn khoăn không biết nên dùng từ "single" hay "unmarried", hay làm thế nào để phân biệt "nuclear family" với "extended family" một cách chính xác chưa? Hãy cùng khám phá một cách đầy đủ và chi tiết những từ vựng mô tả tình trạng hôn nhân và các loại hình gia đình bên dưới nha.

2.1. Từ vựng về Tình trạng Hôn nhân (Marital Status)

- Single: Độc thân, chưa kết hôn.

- Married: Đã kết hôn.

- Engaged: Đã đính hôn.

- Separated: Ly thân (hai người không sống chung nhưng vẫn chưa ly hôn).

- Divorced: Đã ly hôn.

- Widowed: Góa phụ/Góa chồng (người có vợ hoặc chồng đã mất).

- To get married (to someone): Kết hôn với ai đó.

- To propose (to someone): Cầu hôn ai đó.

- To get engaged: Đính hôn.

- To get divorced: Ly hôn.

- To remarry: Tái hôn.

- To tie the knot: Cụm từ thông dụng mang nghĩa kết hôn.

- To break up: Chia tay (thường dùng cho các mối quan hệ chưa kết hôn).

2.2. Từ vựng về Các loại hình Gia đình (Family Types)

- Nuclear family: Gia đình hạt nhân, gồm cha mẹ và con cái ruột.

- Extended family: Gia đình mở rộng, gồm nhiều thế hệ sống chung hoặc gần nhau (ông bà, cha mẹ, con cái, cô chú, anh chị em họ).

- Single-parent family: Gia đình đơn thân, chỉ có bố hoặc mẹ nuôi con.

- Blended family (hoặc Stepfamily): Gia đình "hỗn hợp", được hình thành khi hai người đã ly hôn hoặc góa bụa kết hôn với nhau và sống cùng con riêng.

- Adoptive family: Gia đình nhận con nuôi.

- Foster family: Gia đình nuôi dưỡng tạm thời (nhận chăm sóc trẻ em trong một khoảng thời gian).

- Childless family: Gia đình không có con (có thể do lựa chọn hoặc lý do khác).

- Family of origin: Gia đình nơi bạn sinh ra và lớn lên.

- Family of choice: Gia đình mà bạn tự tạo ra từ những người thân yêu (bạn bè thân thiết).

2.3. Cụm từ và Thành ngữ liên quan đến Hôn nhân và Gia đình

- The breadwinner: Người kiếm tiền chính, trụ cột trong gia đình.

- The homemaker: Người nội trợ, chăm sóc gia đình.

- To run in the family: Mang tính di truyền hoặc là một đặc điểm chung của gia đình.

- Family ties: Mối quan hệ, sự gắn kết trong gia đình.

- To start a family: Bắt đầu có con.

- To raise a family: Nuôi nấng một gia đình.

- To settle down: Ổn định cuộc sống, thường ám chỉ việc kết hôn và có gia đình.

3. Từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình về tính cách và cảm xúc

Việc mô tả tính cách và cảm xúc của các thành viên trong gia đình là một phần quan trọng để câu chuyện trở nên sinh động và chân thực hơn. Để giúp bạn diễn đạt những điều này một cách tự nhiên và chính xác bằng tiếng Anh, bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình về tính cách và cảm xúc.

3.1. Các từ mô tả tính cách của thành viên

Mỗi thành viên trong gia đình đều có những nét tính cách riêng. Nắm vững những từ dưới đây sẽ giúp bạn phác họa chân dung những người thân yêu một cách rõ ràng.


Từ vựng mô tả tính cách tích cực và ví dụ

Tính cách tiêu cực

Đôi khi, việc diễn tả những tính cách chưa tốt cũng là cần thiết để câu chuyện thêm phần chân thực.

- Stubborn: Cứng đầu, bướng bỉnh. Ví dụ: "My little brother can be very stubborn when he doesn't get what he wants."

- Irritable: Cáu kỉnh, dễ nổi nóng. Ví dụ: "Don't bother my father when he's tired; he gets a bit irritable."

- Selfish: Ích kỷ. Ví dụ: "Sometimes my cousin can be selfish and doesn't like to share."

- Moody: Tính khí thất thường. Ví dụ: "My teenage sister is often moody; her feelings change quickly."

- Argumentative: Hay cãi vã. Ví dụ: "My brother is so argumentative; he loves to debate everything."

3.2. Từ vựng diễn tả tình cảm gia đình

Tình cảm gia đình là một chủ đề thiêng liêng. Dưới đây là những từ giúp bạn diễn tả sự gắn kết và yêu thương giữa các thành viên.

- Love: Yêu thương. Ví dụ: "The love in our family is unconditional."

- Care: Sự quan tâm, chăm sóc. Ví dụ: "My grandparents show their care for me by cooking my favorite food."

- Bonding: Sự gắn kết. Ví dụ: "Family trips are a great way to strengthen family bonding."

- Harmony: Sự hòa thuận, hòa hợp. Ví dụ: "We live in a family full of harmony and understanding."

- Affection: Tình cảm, sự yêu mến. Ví dụ: "My family shows their affection through hugs and kind words."

- Support: Sự ủng hộ, hỗ trợ. Ví dụ: "Family support is the most important thing in my life."

- Unity: Sự đoàn kết. Ví dụ: "Family unity is our greatest strength."

4. Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình về các hoạt động sinh hoạt chung

Để diễn tả những khoảnh khắc và hoạt động thường ngày của gia đình bằng tiếng Anh một cách tự nhiên, bạn cần có vốn từ vựng phong phú về các hoạt động sinh hoạt chung. Nắm vững những từ và cụm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ về cuộc sống gia đình mình, từ những bữa cơm ấm cúng đến những chuyến đi chơi đáng nhớ.

4.1. Các hoạt động thường ngày

Những hoạt động này diễn ra hàng ngày và là sợi dây gắn kết các thành viên trong gia đình.

- Eating together: Ăn uống cùng nhau.

- Having a family meal: Dùng bữa cơm gia đình.

- Cooking dinner: Nấu bữa tối.

- Watching TV/a movie: Xem TV/một bộ phim.

- Talking/chatting with each other: Trò chuyện cùng nhau.

- Reading a book: Đọc sách.

- Telling stories: Kể chuyện.

- Helping with homework: Giúp đỡ làm bài tập về nhà.

- Playing board games: Chơi cờ/trò chơi trên bàn.

- Going for a walk: Đi dạo.

Bên cạnh những hoạt động thường ngày, các hoạt động đặc biệt sẽ tạo nên những kỉ niệm đáng nhớ cho cả gia đình.


Từ vựng về các hoạt động đặc biệt cùng gia đình
 

4.2. Các công việc nhà

Đây là những công việc cần thiết để duy trì sự gọn gàng, ngăn nắp của ngôi nhà, thường được các thành viên trong gia đình chia sẻ cùng nhau.

- Doing chores/housework: Làm việc nhà.

- Cleaning the house: Dọn dẹp nhà cửa.

- Washing the dishes: Rửa bát.

- Doing the laundry: Giặt giũ.

- Folding clothes: Gấp quần áo.

- Vacuuming: Hút bụi.

- Sweeping the floor: Quét nhà.

- Taking out the trash: Đổ rác.

- Making the bed: Dọn giường.

- Gardening: Làm vườn.

Tham khảo thêm “1000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất dành cho người mới bắt đầu

Nếu bạn đang cần tìm khóa luyện thi tiếng Anh B1 B2 VSTEP, liên hệ ngay VSTEP Master. Trung tâm luyện thi tiếng Anh B1 B2 VSTEP cam kết đầu ra, Học đúng trọng tâm – luyện thi thử trên hệ thống miễn phí, Cam kết có học – có ôn – có kết quả. 

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Gọi ngay