100 từ vựng tiếng Anh nhà bếp thông dụng nhất.
Bạn có bao giờ cảm thấy lúng túng khi đọc một công thức nấu ăn bằng tiếng Anh, hay khi muốn chia sẻ món ăn yêu thích với một người bạn nước ngoài? Nỗi lo đó sẽ tan biến khi bạn nắm vững bộ từ vựng nhà bếp được tổng hợp đầy đủ trong bài viết này. Nấu ăn không chỉ là nghệ thuật, mà còn là một ngôn ngữ toàn cầu. Việc trang bị cho mình kho từ vựng phong phú sẽ giúp bạn tự tin hơn, mở ra một thế giới ẩm thực không giới hạn. Dù bạn là một đầu bếp chuyên nghiệp hay chỉ đơn giản là người yêu thích nấu nướng tại gia, cẩm nang từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp này sẽ là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn làm chủ mọi tình huống trong căn bếp của mình.
1. Đồ Dùng và Thiết Bị Nhà Bếp Thiết Yếu
Mỗi căn bếp là một thế giới nhỏ với vô vàn những món đồ quen thuộc. Việc gọi tên chính xác các vật dụng này bằng tiếng Anh là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bạn có thể tự tin giao tiếp và hiểu các công thức nấu ăn. Dưới đây là danh sách những món đồ dùng và thiết bị cơ bản nhất mà bạn sẽ gặp hàng ngày.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp phổ biến nhất
Những món đồ này là "linh hồn" của mọi bữa ăn, từ khâu sơ chế đến khi thưởng thức.
- Cutting board (thớt): Nền tảng cho mọi công đoạn sơ chế.
- Knife (dao): Có nhiều loại dao khác nhau, như chef's knife (dao bếp chính), paring knife (dao gọt).
- Spoon (thìa), fork (nĩa), chopsticks (đũa): Bộ ba không thể thiếu trên bàn ăn.
- Bowl (tô, bát): Dùng để trộn, đựng canh, súp...
- Plate (đĩa): Dùng để bày biện các món ăn.
- Cup (cốc), mug (cốc có quai), glass (ly): Dùng để uống nước, trà, cà phê.
- Whisk (phới lồng): Dụng cụ tuyệt vời để đánh trứng, trộn bột.
- Spatula (xẻng lật): Giúp bạn lật bánh, đảo thức ăn dễ dàng.
- Ladle (vá múc canh): Dùng để múc canh, súp.
- Colander (rổ lọc): Chuyên dùng để rửa rau, lọc nước.
- Can opener (đồ khui hộp): Dụng cụ mở các hộp thực phẩm.
1.2. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị điện tử quan trọng
Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta nấu ăn. Việc nắm vững tên gọi các thiết bị này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc các hướng dẫn sử dụng và cập nhật xu hướng công nghệ nhà bếp.
Từ vựng tiếng Anh về thiết bị điện tử
1.3. Từ vựng liên quan đến vật dụng nấu ăn và nướng bánh
Với những người đam mê ẩm thực, đặc biệt là làm bánh, những từ vựng này sẽ mở ra một thế giới đầy sáng tạo.
- Pot (nồi) và Pan (chảo): Hai loại dụng cụ chính để nấu các món luộc, chiên, xào.
- Rolling pin (cây cán bột): Giúp bạn cán bột mỏng và đều.
- Measuring cups/spoons (cốc/thìa đo lường): Định lượng nguyên liệu chính xác là chìa khóa của mọi công thức thành công.
- Baking sheet (khay nướng): Dùng để nướng bánh quy, bánh ngọt.
- Mixing bowl (bát trộn): Chuyên dùng để trộn các nguyên liệu làm bánh.
- Steamer (xửng hấp): Dùng để làm các món hấp như bánh bao, rau củ.
- Grater (dụng cụ bào): Dùng để bào phô mai, rau củ.
2. Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Bếp Cho Hoạt Động Nấu Nướng
Để thực sự làm chủ căn bếp, không chỉ cần biết tên đồ vật mà còn phải diễn tả được các hành động. Các động từ và thuật ngữ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu và thực hiện mọi công thức nấu ăn một cách chính xác.
2.1. Các động từ nấu ăn cơ bản
Đây là những "mệnh lệnh" mà bạn sẽ thường xuyên thấy trong các công thức.
- Chop (băm), slice (thái lát), dice (thái hạt lựu), peel (gọt vỏ): Các động từ sơ chế.
- Boil (luộc): Đun sôi trong nước.
- Fry (chiên rán): Chiên với dầu nóng.
- Stir-fry (xào): Nấu nhanh với dầu nóng và đảo đều.
- Bake (nướng): Nấu trong lò nướng.
- Grill (nướng vỉ): Nướng trên vỉ than hoặc bếp nướng.
- Mix (trộn), stir (khuấy): Hai động từ quan trọng trong quá trình chế biến.
- Marinate (ướp): Ngâm thực phẩm trong gia vị để ngấm.
2.2. Cách gọi tên nguyên liệu và gia vị thông dụng
Hương vị của món ăn phụ thuộc vào nguyên liệu và gia vị. Nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng đi chợ hoặc đọc danh sách nguyên liệu.
- Salt (muối), pepper (tiêu): Bộ đôi gia vị không thể thiếu.
- Sugar (đường), honey (mật ong): Chất tạo ngọt.
- Cooking oil (dầu ăn), butter (bơ): Dùng để chiên, xào, nướng.
- Flour (bột mì), eggs (trứng), milk (sữa): Ba nguyên liệu cơ bản của món bánh.
- Garlic (tỏi), onion (hành tây), ginger (gừng): Các loại gia vị tạo mùi thơm.
- Meat (thịt), fish (cá), chicken (thịt gà): Các loại thực phẩm chính.
- Herbs (rau thơm): Các loại rau dùng làm gia vị.
- Spices (gia vị): Bao gồm các loại bột, hạt như quế, hồi.
2.3. Các danh từ và tính từ miêu tả món ăn
Để mô tả một món ăn thật hấp dẫn và chính xác, bạn cần có một vốn từ phong phú.
- Flavor (hương vị): Nét đặc trưng của món ăn.
- Aroma (mùi thơm): Mùi hương hấp dẫn lan tỏa.
- Taste (vị): Vị giác khi thưởng thức.
- Spicy (cay), salty (mặn), sweet (ngọt), sour (chua): Các tính từ mô tả hương vị cơ bản.
- Crispy (giòn), chewy (dai), tender (mềm), juicy (mọng nước): Các tính từ miêu tả kết cấu.
- Delicious (ngon), tasty (ngon miệng): Các tính từ chung để khen ngợi.
Đăng ký ngay khóa luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
3. Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Trong Nhà Bếp Nâng Cao
Nếu bạn muốn trở thành một đầu bếp thực thụ hoặc chỉ đơn giản là mở rộng kiến thức, hãy tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp chuyên sâu hơn.
3.1. Các dụng cụ chuyên dụng cho từng loại món ăn
- Garlic press (dụng cụ ép tỏi) i Giúp băm tỏi nhanh và đều.
- Tongs (kẹp gắp): Dùng để gắp thức ăn khi chiên, nướng.
- Zester (dụng cụ bào vỏ chanh): Dùng để bào lớp vỏ ngoài của chanh, cam.
- Ice cream scoop (muỗng múc kem): Giúp bạn múc kem tròn đẹp mắt.
- Meat tenderizer (dụng cụ làm mềm thịt): Giúp thịt mềm và dễ ngấm gia vị hơn.
- Cookie cutter (khuôn cắt bánh quy): Dùng để tạo hình bánh quy.
3.2. Tên gọi các loại nồi, chảo đặc trưng
- Wok (chảo sâu lòng): Dụng cụ không thể thiếu của các món xào châu Á.
- Dutch oven (nồi hầm gang): Chuyên dùng để hầm, ninh, nấu các món ăn cần giữ nhiệt.
- Saucepan (nồi nhỏ có quai): Dùng để nấu nước sốt, luộc mì.
- Cast-iron skillet (chảo gang): Dụng cụ lý tưởng để chiên bít tết hoặc nướng bánh mì.
- Stockpot (nồi hầm lớn): Dùng để nấu nước dùng, súp.
3.3. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp ít phổ biến
- Food scale (cân thực phẩm): Cần thiết cho các công thức đòi hỏi độ chính xác cao.
- Kitchen timer (đồng hồ hẹn giờ): Giúp kiểm soát thời gian nấu ăn.
- Food thermometer (nhiệt kế đo thực phẩm): Đảm bảo món ăn chín đều.
- Roasting pan (khay nướng): Chuyên dùng để nướng các loại thịt lớn như gà, vịt.
- Oven mitts (găng tay bếp): Giúp bảo vệ tay khỏi bỏng.
4. Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Bếp Về Không Gian và Phụ Kiện
Một căn bếp hoàn chỉnh không chỉ có đồ vật mà còn có không gian và các phụ kiện đi kèm. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh nhà bếp này sẽ giúp bạn mô tả căn bếp của mình một cách trọn vẹn.
4.1. Các từ vựng về cấu trúc và khu vực trong bếp
- Countertop (mặt bàn bếp): Nơi bạn thực hiện phần lớn công việc sơ chế.
- Sink (bồn rửa): Dùng để rửa rau củ, chén bát.
- Faucet (vòi nước): Nơi lấy nước.
- Cabinet (tủ bếp): Dùng để cất giữ đồ dùng.
- Drawer (ngăn kéo): Nơi cất giữ thìa, dĩa, đũa.
- Pantry (tủ đựng đồ khô): Dùng để bảo quản các loại thực phẩm khô.
4.2. Tên các vật dụng dọn dẹp và vệ sinh bếp
Nấu ăn không chỉ là nghệ thuật, mà còn là một ngôn ngữ toàn cầu. Việc trang bị cho mình kho từ vựng phong phú sẽ giúp bạn tự tin hơn, mở ra một thế giới ẩm thực không giới hạn. Dù bạn là một đầu bếp chuyên nghiệp hay chỉ đơn giản là người yêu thích nấu nướng tại gia, cẩm nang từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà bếp này sẽ là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn làm chủ mọi tình huống trong căn bếp của mình.
Từ vựng dụng cụ dọn dẹp & vệ sinh bếp
4.3. Ví dụ câu đơn giản với từ vựng nhà bếp
Việc ứng dụng từ vựng vào câu sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
- "Could you pass me the salt and pepper?" (Bạn có thể đưa tôi lọ muối và tiêu không?)
- "I need to put the vegetables in the refrigerator." (Tôi cần cho rau củ vào tủ lạnh.)
- "Let's boil the potatoes and chop the onions." (Chúng ta hãy luộc khoai tây và băm hành tây.)
Kết luận
Với hơn 100 từ vựng tiếng Anh nhà bếp đã được liệt kê và giải thích chi tiết, hy vọng bạn đã có một công cụ đắc lực để học tập và thực hành. Hãy nhớ rằng, cách tốt nhất để học một ngôn ngữ là thông qua việc sử dụng chúng. Hãy thử áp dụng các từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày, bằng cách dán nhãn lên các đồ vật trong bếp hoặc thử đọc một công thức nấu ăn bằng tiếng Anh. Chúc bạn có những trải nghiệm thật thú vị trong hành trình khám phá ẩm thực của mình!
Tham khảo thêm “500 từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng dành cho người mất gốc”
Nếu bạn đang cần tìm khóa luyện thi tiếng Anh B1 B2 VSTEP, liên hệ ngay VSTEP Master. Trung tâm luyện thi tiếng Anh B1 B2 VSTEP cam kết đầu ra, Học đúng trọng tâm – luyện thi thử trên hệ thống miễn phí, Cam kết có học – có ôn – có kết quả.
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
-
100 từ vựng tiếng anh về phương tiện giao thông thông dụng nhất
- 06-08-2025
- Lượt xem: 30
-
500 từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng đầy đủ nhất dành cho người mất gốc
- 06-08-2025
- Lượt xem: 30
-
100+ Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh thông dụng nhất!
- 06-08-2025
- Lượt xem: 30
-
50 từ thay thế cho VERY cực hay trong tiếng Anh
- 06-08-2025
- Lượt xem: 30