20+ từ vựng tiếng anh về màu sắc phổ biến nhất!

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 16 Xem

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi muốn miêu tả một màu sắc nào đó bằng tiếng Anh nhưng lại không biết từ chính xác để sử dụng? Trong giao tiếp hằng ngày, màu sắc xuất hiện ở khắp nơi: từ việc miêu tả trang phục, đồ vật, cảnh quan cho đến cách diễn đạt cảm xúc qua thành ngữ. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về màu sắc sẽ giúp bạn tự tin hơn trong học tập, làm việc và giao tiếp quốc tế. Không chỉ dừng lại ở những màu cơ bản như đỏ, xanh hay vàng, tiếng Anh còn có cả một “kho tàng” đa dạng về sắc thái, cụm từ và cách sử dụng màu sắc trong văn hóa. Bài viết này sẽ tổng hợp 20+ từ vựng tiếng Anh về màu sắc thông dụng nhất kèm theo ví dụ, đồng thời phân tích các sắc thái, thành ngữ và ứng dụng trong thực tế.

1. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản

Trước hết, hãy cùng tìm hiểu nhóm từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản – những màu sắc xuất hiện nhiều nhất trong đời sống và dễ nhớ đối với người mới học.

Các màu sắc chính (Primary Colors)

Đây là những màu cơ bản, thường được gọi là màu “gốc” vì từ chúng có thể pha ra nhiều màu khác.

- Red /red/ – màu đỏ

Ví dụ: She bought a red dress. (Cô ấy đã mua một chiếc váy màu đỏ.)

- Yellow /ˈjel.oʊ/ – màu vàng

Ví dụ: The sun looks yellow today. (Mặt trời hôm nay trông có màu vàng.)

- Blue /bluː/ – màu xanh dương

Ví dụ: I like the blue sky in summer. (Tôi thích bầu trời xanh vào mùa hè.)

- Green /ɡriːn/ – màu xanh lá

Ví dụ: The garden is full of green trees. (Khu vườn đầy cây xanh.)

Những màu này xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống, từ thiên nhiên, trang phục cho đến thiết kế. Vì vậy, việc ghi nhớ chúng sẽ giúp bạn dễ dàng mô tả sự vật xung quanh.

Các màu sắc pha trộn (Secondary Colors)

Khi kết hợp các màu chính, chúng ta sẽ có những màu pha trộn. Đây cũng là nhóm màu thường gặp trong hội họa, thời trang và thiết kế.

Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ – màu cam

Ví dụ: She is eating an orange fruit. (Cô ấy đang ăn một quả cam.)

Purple /ˈpɜːr.pəl/ – màu tím

Ví dụ: The flowers are purple. (Những bông hoa có màu tím.)

Brown /braʊn/ – màu nâu

Ví dụ: He is wearing a brown jacket. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu nâu.)

Pink /pɪŋk/ – màu hồng

Ví dụ: My little sister loves pink toys. (Em gái tôi thích những món đồ chơi màu hồng.)

Những màu này thường gắn liền với cảm xúc, phong cách và tính cách. Ví dụ, màu tím tượng trưng cho sự sáng tạo, màu hồng cho sự ngọt ngào.

Các màu sắc trung tính (Neutral Colors)

Ngoài màu chính và màu pha, chúng ta còn có nhóm màu trung tính. Đây là những màu thường được sử dụng trong thiết kế nội thất, thời trang và nghệ thuật.

White /waɪt/ – màu trắng

Ví dụ: The walls are painted white. (Những bức tường được sơn màu trắng.)

Black /blæk/ – màu đen

Ví dụ: He always wears black shoes. (Anh ấy luôn mang giày màu đen.)

Gray (Grey) /ɡreɪ/ – màu xám

Ví dụ: The sky is gray today. (Bầu trời hôm nay có màu xám.)

Các màu trung tính tuy đơn giản nhưng lại tạo cảm giác sang trọng, dễ kết hợp với mọi phong cách.


Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản

2. Từ vựng mô tả sắc thái của màu sắc

Không chỉ dừng lại ở màu cơ bản, tiếng Anh còn có hệ thống từ vựng phong phú để miêu tả sắc thái. Đây là phần khiến nhiều người học cảm thấy thú vị vì sự đa dạng và độ chính xác mà nó mang lại.

Độ sáng/tối (light/dark)

Trong tiếng Anh, các tính từ light và dark thường được dùng để mô tả sắc thái của màu:

Light + color: chỉ màu sắc nhạt, sáng, gần với tông pastel.

- Light blue: xanh da trời nhạt.

- Light green: xanh lá nhạt.

- Light pink: hồng nhạt.

Dark + color: chỉ màu sắc đậm, tối, thường tạo cảm giác mạnh mẽ, bí ẩn.

- Dark blue: xanh dương đậm.

- Dark red: đỏ sẫm.

- Dark brown: nâu đậm.

Ngoài ra, bạn có thể bắt gặp:

- Bright + color: màu sáng, tươi (bright yellow: vàng tươi).

- Deep + color: màu sâu, đậm chất (deep purple: tím đậm).

Độ đậm/nhạt (pale/vivid)

Khi muốn mô tả mức độ rực rỡ hoặc nhạt nhòa của một màu, bạn có thể dùng:

Pale + color: màu nhạt, hơi tái, gần giống màu loãng.

- Pale blue: xanh nhạt như sương.

- Pale pink: hồng phấn.

Vivid + color: màu sắc rực rỡ, sống động.

- Vivid green: xanh lá rực rỡ.

- Vivid orange: cam nổi bật.

Pastel + color: màu nhẹ nhàng, dịu mắt, thường dùng trong thiết kế thời trang hoặc nội thất.

- Pastel purple: tím pastel.

- Pastel yellow: vàng pastel.

Một số từ khác hữu ích:

- Dull + color: màu xỉn, kém nổi bật.

- Rich + color: màu sang trọng, đầy sức hút.

VSTEP MASTER luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cấp tốc, cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)

Các màu sắc kết hợp (color combinations)

Trong nghệ thuật và đời sống, màu sắc thường không đứng riêng lẻ mà kết hợp với nhau tạo nên sự hài hòa hoặc nổi bật. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:

Monochrome: màu đơn sắc, thường là các biến thể sáng – tối của cùng một màu. 

- Monochrome blue: các sắc thái xanh dương.

Complementary colors: màu tương phản, nằm đối diện nhau trên vòng tròn màu.

- Red & green, blue & orange.

Analogous colors: màu liền kề nhau trên vòng tròn màu, tạo cảm giác dịu dàng, êm mắt.

- Yellow – yellow-green – green.

Warm colors: các màu nóng như đỏ, cam, vàng.

Cool colors: các màu lạnh như xanh dương, xanh lá, tím.

Những từ vựng tiếng Anh về màu sắc đặc biệt hữu ích khi bạn muốn miêu tả chi tiết hơn, chẳng hạn trong thiết kế, hội họa, thời trang hoặc thậm chí là viết văn.


Lợi ích khi học từ vựng mô tả sắc thái màu sắc

3. Từ vựng về màu sắc trong các thành ngữ

Một trong những điểm thú vị khi học từ vựng tiếng Anh về màu sắc chính là các thành ngữ (idioms). Đây không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn thể hiện văn hóa, lối tư duy của người bản ngữ.

Thành ngữ liên quan đến màu đỏ (red idioms)

Màu đỏ trong văn hóa phương Tây thường gắn với cảm xúc mạnh mẽ, tình yêu, sự tức giận hoặc cảnh báo. Vì vậy, không lạ gì khi có nhiều thành ngữ thú vị xoay quanh từ “red”:

See red – nổi giận, tức giận

Ví dụ: He saw red when he found out someone scratched his car.

(Anh ấy nổi giận khi phát hiện xe mình bị trầy xước.)

Red flag – dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm hoặc vấn đề

Ví dụ: Her constant excuses were a red flag that something was wrong.

(Những lời bào chữa liên tục của cô ấy là dấu hiệu cảnh báo có vấn đề.)

Catch someone red-handed – bắt quả tang

Ví dụ: The thief was caught red-handed by the police.

(Tên trộm bị cảnh sát bắt quả tang.)

Paint the town red – đi chơi xõa, ăn mừng hết mình

Ví dụ: After the big win, the team went out to paint the town red.

(Sau chiến thắng lớn, cả đội đã đi ăn mừng hết mình.)

Những thành ngữ này không chỉ mang lại sự thú vị trong ngôn ngữ mà còn giúp bạn dễ dàng gây ấn tượng khi giao tiếp với người bản xứ.

Thành ngữ liên quan đến màu xanh (green & blue idioms)

Ngoài màu đỏ, xanh lá và xanh dương cũng là hai màu được sử dụng phổ biến trong thành ngữ tiếng Anh.

Green with envy – ghen tỵ

Ví dụ: She was green with envy when she saw her friend’s new car.

(Cô ấy ghen tị khi thấy chiếc xe mới của bạn mình.)

Give someone the green light – cho phép ai đó làm điều gì

Ví dụ: The manager gave us the green light to start the project.

(Quản lý đã cho phép chúng tôi bắt đầu dự án.)

Out of the blue – xảy ra bất ngờ

Ví dụ: He called me out of the blue after years of no contact.

(Anh ấy gọi cho tôi một cách bất ngờ sau nhiều năm không liên lạc.)

Feeling blue – buồn bã, chán nản

Ví dụ: She’s been feeling blue since her best friend moved away.

(Cô ấy thấy buồn bã kể từ khi bạn thân chuyển đi.)

Các thành ngữ này vừa dễ nhớ vừa thường xuyên xuất hiện trong hội thoại hàng ngày, đặc biệt là trong phim ảnh, sách báo và ca nhạc.

Các thành ngữ khác liên quan đến màu sắc

Không chỉ có đỏ, xanh lá và xanh dương, nhiều màu sắc khác cũng được dùng để tạo nên các thành ngữ thú vị.

Once in a blue moon – hiếm khi, rất ít khi

Ví dụ: We go out for dinner once in a blue moon.

(Chúng tôi hiếm khi đi ăn tối ngoài hàng.)

Black and white – rõ ràng, minh bạch

Ví dụ: The rules are written in black and white.

(Các quy định được ghi rõ ràng.)

White lie – lời nói dối vô hại

Ví dụ: She told a white lie to avoid hurting his feelings.

(Cô ấy nói một lời nói dối vô hại để tránh làm anh buồn.)

Golden opportunity – cơ hội vàng

Ví dụ: This job offer is a golden opportunity for your career.

(Công việc này là một cơ hội vàng cho sự nghiệp của bạn.)

In the pink – rất khỏe mạnh, trong tình trạng tốt

Ví dụ: He’s in the pink after his recovery from surgery.

(Anh ấy khỏe mạnh sau khi hồi phục từ ca phẫu thuật.)

Việc học các thành ngữ này giúp bạn giao tiếp tự nhiên và “bản ngữ” hơn. Thay vì nói thẳng “He lied” (Anh ấy nói dối), bạn có thể dùng “He told a white lie” để câu nói mềm mại hơn.

4. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc trong tự nhiên và cuộc sống

Màu sắc không chỉ nằm trên trang sách hay bản vẽ, mà còn hiện diện trong đời sống thường nhật, thiên nhiên và cả văn hóa. Đây cũng là nguồn cảm hứng phong phú để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về màu sắc.

Màu sắc của các hiện tượng tự nhiên

Tự nhiên luôn đem lại những khung cảnh tuyệt đẹp, nơi màu sắc biến đổi không ngừng. Đây cũng là nguồn phong phú để bạn trau dồi từ vựng tiếng Anh về màu sắc.

- Cầu vồng (Rainbow)

Cầu vồng thường có 7 màu cơ bản, và đây là danh sách tiếng Anh: Red (đỏ), Orange (cam), Yellow (vàng), Green (xanh lá), Blue (xanh dương), Indigo (chàm), Violet (tím)

Ví dụ: The rainbow appeared after the rain, displaying vibrant colors.

(Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa, khoe những màu sắc rực rỡ.)

- Hoàng hôn và bình minh (Sunset & Sunrise)

Golden sky – bầu trời vàng óng

Pinkish clouds – mây hồng

Orange horizon – chân trời cam

Purple twilight – hoàng hôn tím

Ví dụ: The golden sky at sunset is breathtaking.

(Bầu trời vàng óng lúc hoàng hôn thật ngoạn mục.)

- Các hiện tượng khác

Blue ocean – đại dương xanh

White snow – tuyết trắng

Grey storm clouds – mây bão xám

Silver moonlight – ánh trăng bạc

Green forest – rừng xanh

Những từ vựng này không chỉ hữu ích khi miêu tả phong cảnh mà còn giúp bạn viết văn bằng tiếng Anh giàu hình ảnh hơn.

Màu sắc trong trang phục và thiết kế

Màu sắc đóng vai trò then chốt trong thời trang và nghệ thuật thiết kế. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về màu sắc giúp bạn dễ dàng diễn đạt sở thích, phối đồ hay trao đổi trong môi trường làm việc quốc tế.

- Màu sắc trong thời trang

Little black dress – chiếc váy đen nhỏ kinh điển

Navy blue suit – bộ vest xanh navy

White wedding dress – váy cưới trắng

Beige coat – áo khoác màu be

Pastel colors – màu pastel dịu nhẹ (hồng pastel, xanh pastel…)

Bold colors – màu nổi bật (đỏ, vàng chói…)

Ví dụ: She wore a pastel pink dress to the party.

(Cô ấy mặc một chiếc váy hồng pastel đến bữa tiệc.)

- Màu sắc trong thiết kế nội thất và đồ họa

Earth tones – gam màu đất (nâu, be, cam đất)

Neutral colors – màu trung tính (đen, trắng, xám, be)

Warm colors – gam màu ấm (đỏ, cam, vàng)

Cool colors – gam màu lạnh (xanh dương, xanh lá, tím)

Metallic colors – màu ánh kim (gold – vàng ánh kim, silver – bạc, bronze – đồng)

Ví dụ: Designers often use neutral colors for a minimalist style.

(Nhà thiết kế thường sử dụng gam màu trung tính cho phong cách tối giản.)


Từ vựng màu sắc động vật và thực vật

Từ màu sắc rực rỡ của động vật, thực vật, cảnh hoàng hôn lãng mạn cho đến những xu hướng màu sắc trong thời trang và thiết kế – tất cả đều trở thành công cụ ngôn ngữ tuyệt vời để bạn nâng cao khả năng tiếng Anh.

Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã khám phá 20+ từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản, các sắc thái phong phú, những thành ngữ thú vị và ứng dụng trong tự nhiên, cuộc sống. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc không chỉ giúp bạn mô tả chính xác hơn mà còn mở rộng khả năng giao tiếp, tạo sự sinh động khi nói và viết.

Để ghi nhớ hiệu quả, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:

- Ghi chú và dán tên màu bằng tiếng Anh lên các đồ vật trong nhà.

- Luyện tập mô tả trang phục, phong cảnh bằng nhiều sắc thái màu.

- Học thành ngữ và thử áp dụng trong giao tiếp hằng ngày.

Màu sắc là ngôn ngữ của cảm xúc. Khi bạn thành thạo từ vựng tiếng Anh về màu sắc, bạn không chỉ làm phong phú vốn từ mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ trong mắt người nghe. Hãy bắt đầu ngay từ hôm nay để thế giới sắc màu tiếng Anh trở nên gần gũi và thú vị hơn.

Có thể bạn muốn tham khảo thêm “500 từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng đầy đủ nhất dành cho người mất gốc

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cấp tốc, cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Gọi ngay