50 từ thay thế cho VERY cực hay trong tiếng Anh

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 9 Xem

Trong tiếng Anh học thuật hay giao tiếp hằng ngày, từ “very” (rất) thường được sử dụng để nhấn mạnh. Tuy nhiên, lạm dụng “very” sẽ khiến cách diễn đạt trở nên nhàm chán, thiếu tự nhiên. Bạn sẽ bất ngờ khi biết rằng có rất nhiều từ thay thế mạnh mẽ, tinh tế và mang tính chuyên nghiệp hơn nhiều. Bài viết này sẽ giúp bạn “lột xác” cách dùng từ trong tiếng Anh với 50 từ thay thế cho “very” đi kèm ví dụ thực tế – để bạn sử dụng linh hoạt trong viết và nói.

1. Các từ thay thế cho “very + adjective” thông dụng nhất

Very + Tính từ

Từ thay thế mạnh mẽ hơn

Nghĩa

Ví dụ

very tired

exhausted

kiệt sức

After the hike, I felt absolutely exhausted.

very cold

freezing

lạnh cóng

It’s freezing outside! Don’t forget your coat.

very hot

scorching / boiling

nóng như thiêu

The sun was scorching at noon.

very happy

elated / thrilled

cực kỳ vui sướng

She felt truly elated upon learning that she had been granted the scholarship.

very sad

devastated / miserable

đau khổ

He looked devastated after the bad news.

very big

enormous / massive

khổng lồ

Their residence is an enormous house nestled in the suburbs.

very small

tiny / minuscule

tí hon

The baby held my finger in her tiny hand.

very good

excellent / superb

xuất sắc

Your presentation was superb.

very bad

terrible / dreadful

tệ hại

The entire week was plagued by dreadful storms and grey skies.

very smart

brilliant / intelligent

thông minh

She’s a brilliant student.


Các từ thay thế cho “very + adjective”

2. Thay thế “very” để miêu tả cảm xúc và thái độ

Very + Tính từ

Từ thay thế

Nghĩa

Ví dụ

very angry

furious

rất tức giận, giận dữ tột độ

Finding out the truth made him more furious than anyone had ever seen.

very scared

terrified

cực kỳ sợ hãi

She sat frozen, terrified by every eerie sound and sudden movement on screen.

very surprised

astonished / amazed

rất ngạc nhiên, sửng sốt

I was astonished at how fast he finished.

very boring

tedious

chán ngắt, dài dòng và buồn tẻ

The lecture was tedious.

very funny

hilarious

cực kỳ hài hước

What he said was so hilarious that it lit up the whole room.

very hungry

starving

đói cồn cào, đói lả

I’m starving! Let’s eat now.

very interesting

fascinating

hấp dẫn, cuốn hút đến mức khó rời mắt

The storyline was so fascinating that I lost track of time while reading.

very neat

immaculate

gọn gàng, sạch sẽ, không tì vết

Her desk is always immaculate.


Các từ thay thế cho “very” để miêu tả cảm xúc và thái độ

3. Các từ thay thế “very” dùng cho miêu tả mức độ cao

Cụm từ

Từ thay thế

Ví dụ

very important

crucial / essential

It’s essential that we submit everything before the deadline.

very expensive

costly / exorbitant

It was a surprisingly costly repair, exceeding our original budget.

very clean

spotless

The hotel room was spotless.

very fast

rapid / swift

She made a swift decision.

very slow

sluggish

My computer is sluggish today.

very poor

destitute

Many people were left destitute after the flood.

very rich

wealthy / affluent

He came from a wealthy background, having been raised in privilege.

very loud

deafening

The music was deafening.

very quiet

silent

The atmosphere in the room was so silent it felt almost unreal.


Các từ thay thế cho “very” để miêu tả mức độ cao

Đăng ký ngay khóa luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)

4. Thay thế “very” trong văn nói & viết học thuật

Một số cụm từ có thể nâng cấp ngữ điệu của bạn trong các bài viết hoặc bài phát biểu:

Cụm từ với “very”

Cụm thay thế

Ví dụ

very clear

crystal clear

Her explanation was so crystal clear that everyone understood immediately.

very long

lengthy

It was a lengthy discussion.

very short

brief

I’ll provide you with a brief summary to get you started.

very strong

powerful

She gave a powerful speech.

very weak

feeble

The argument he presented was so feeble that no one found it convincing.


Các từ thay thế cho “very” trong học thuật

5. Cách sử dụng từ thay thế “very” đúng ngữ cảnh

Lưu ý:

- Một số từ mang tính văn viết trang trọng hơn như: destitute, immaculate, feeble, exorbitant.

- Những từ như starving, freezing, boiling dùng nhiều trong văn nói thân mật.

- Hãy học từ theo cụm ngữ cảnh thay vì chỉ nhớ nghĩa đơn lẻ.

6. Tại sao nên thay thế “very”?

- Nâng cao vốn từ: Dùng từ phong phú sẽ khiến bạn nói hay, viết ấn tượng hơn.

- Chuyên nghiệp hơn: Trong bài thi VSTEP hay môi trường học thuật, tránh lặp lại “very” là một điểm cộng lớn.

- Giao tiếp tự nhiên: Người bản ngữ ít dùng “very” mà chọn từ thay thế cụ thể, tự nhiên hơn.

7. Bài tập vận dụng (kèm đáp án)

Bài 1: Thay thế từ “very” bằng từ mạnh hơn trong các câu sau

  1. The soup is very hot.

  2. That movie was very funny.

  3. This test is very important.

  4. My laptop is very slow today.

Đáp án gợi ý:

  1. The soup is boiling.

  2. That movie was hilarious.

  3. This test is crucial.

  4. My laptop is sluggish today.

8. Mẹo ghi nhớ từ vựng thay thế “very” hiệu quả

- Tạo flashcard chia theo chủ đề: cảm xúc, ngoại hình, tính cách,...

- Viết lại câu cũ có “very” bằng từ mạnh hơn.

- Xem phim, nghe podcast: Chú ý người bản xứ sử dụng từ thay thế ra sao.

- Dùng app từ vựng như Anki, Quizlet để luyện tập hằng ngày.

Việc thay thế “very” không chỉ làm phong phú cách diễn đạt mà còn giúp bạn thể hiện tư duy ngôn ngữ chuyên sâu hơn. Hãy chọn lọc từ thay thế phù hợp với từng ngữ cảnh, luyện tập thường xuyên để tiếng Anh của bạn tự nhiên, chuẩn bản ngữ và ấn tượng hơn mỗi ngày!

Đăng ký ngay khóa luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)

Gọi ngay