50 từ thay thế cho VERY cực hay trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh học thuật hay giao tiếp hằng ngày, từ “very” (rất) thường được sử dụng để nhấn mạnh. Tuy nhiên, lạm dụng “very” sẽ khiến cách diễn đạt trở nên nhàm chán, thiếu tự nhiên. Bạn sẽ bất ngờ khi biết rằng có rất nhiều từ thay thế mạnh mẽ, tinh tế và mang tính chuyên nghiệp hơn nhiều. Bài viết này sẽ giúp bạn “lột xác” cách dùng từ trong tiếng Anh với 50 từ thay thế cho “very” đi kèm ví dụ thực tế – để bạn sử dụng linh hoạt trong viết và nói.
1. Các từ thay thế cho “very + adjective” thông dụng nhất
Very + Tính từ | Từ thay thế mạnh mẽ hơn | Nghĩa | Ví dụ |
very tired | exhausted | kiệt sức | After the hike, I felt absolutely exhausted. |
very cold | freezing | lạnh cóng | It’s freezing outside! Don’t forget your coat. |
very hot | scorching / boiling | nóng như thiêu | The sun was scorching at noon. |
very happy | elated / thrilled | cực kỳ vui sướng | She felt truly elated upon learning that she had been granted the scholarship. |
very sad | devastated / miserable | đau khổ | He looked devastated after the bad news. |
very big | enormous / massive | khổng lồ | Their residence is an enormous house nestled in the suburbs. |
very small | tiny / minuscule | tí hon | The baby held my finger in her tiny hand. |
very good | excellent / superb | xuất sắc | Your presentation was superb. |
very bad | terrible / dreadful | tệ hại | The entire week was plagued by dreadful storms and grey skies. |
very smart | brilliant / intelligent | thông minh | She’s a brilliant student. |
Các từ thay thế cho “very + adjective”
2. Thay thế “very” để miêu tả cảm xúc và thái độ
Very + Tính từ | Từ thay thế | Nghĩa | Ví dụ |
very angry | furious | rất tức giận, giận dữ tột độ | Finding out the truth made him more furious than anyone had ever seen. |
very scared | terrified | cực kỳ sợ hãi | She sat frozen, terrified by every eerie sound and sudden movement on screen. |
very surprised | astonished / amazed | rất ngạc nhiên, sửng sốt | I was astonished at how fast he finished. |
very boring | tedious | chán ngắt, dài dòng và buồn tẻ | The lecture was tedious. |
very funny | hilarious | cực kỳ hài hước | What he said was so hilarious that it lit up the whole room. |
very hungry | starving | đói cồn cào, đói lả | I’m starving! Let’s eat now. |
very interesting | fascinating | hấp dẫn, cuốn hút đến mức khó rời mắt | The storyline was so fascinating that I lost track of time while reading. |
very neat | immaculate | gọn gàng, sạch sẽ, không tì vết | Her desk is always immaculate. |
Các từ thay thế cho “very” để miêu tả cảm xúc và thái độ
3. Các từ thay thế “very” dùng cho miêu tả mức độ cao
Cụm từ | Từ thay thế | Ví dụ |
very important | crucial / essential | It’s essential that we submit everything before the deadline. |
very expensive | costly / exorbitant | It was a surprisingly costly repair, exceeding our original budget. |
very clean | spotless | The hotel room was spotless. |
very fast | rapid / swift | She made a swift decision. |
very slow | sluggish | My computer is sluggish today. |
very poor | destitute | Many people were left destitute after the flood. |
very rich | wealthy / affluent | He came from a wealthy background, having been raised in privilege. |
very loud | deafening | The music was deafening. |
very quiet | silent | The atmosphere in the room was so silent it felt almost unreal. |
Các từ thay thế cho “very” để miêu tả mức độ cao
Đăng ký ngay khóa luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
4. Thay thế “very” trong văn nói & viết học thuật
Một số cụm từ có thể nâng cấp ngữ điệu của bạn trong các bài viết hoặc bài phát biểu:
Cụm từ với “very” | Cụm thay thế | Ví dụ |
very clear | crystal clear | Her explanation was so crystal clear that everyone understood immediately. |
very long | lengthy | It was a lengthy discussion. |
very short | brief | I’ll provide you with a brief summary to get you started. |
very strong | powerful | She gave a powerful speech. |
very weak | feeble | The argument he presented was so feeble that no one found it convincing. |
Các từ thay thế cho “very” trong học thuật
5. Cách sử dụng từ thay thế “very” đúng ngữ cảnh
Lưu ý:
- Một số từ mang tính văn viết trang trọng hơn như: destitute, immaculate, feeble, exorbitant.
- Những từ như starving, freezing, boiling dùng nhiều trong văn nói thân mật.
- Hãy học từ theo cụm ngữ cảnh thay vì chỉ nhớ nghĩa đơn lẻ.
6. Tại sao nên thay thế “very”?
- Nâng cao vốn từ: Dùng từ phong phú sẽ khiến bạn nói hay, viết ấn tượng hơn.
- Chuyên nghiệp hơn: Trong bài thi VSTEP hay môi trường học thuật, tránh lặp lại “very” là một điểm cộng lớn.
- Giao tiếp tự nhiên: Người bản ngữ ít dùng “very” mà chọn từ thay thế cụ thể, tự nhiên hơn.
7. Bài tập vận dụng (kèm đáp án)
Bài 1: Thay thế từ “very” bằng từ mạnh hơn trong các câu sau
-
The soup is very hot.
-
That movie was very funny.
-
This test is very important.
-
My laptop is very slow today.
Đáp án gợi ý:
-
The soup is boiling.
-
That movie was hilarious.
-
This test is crucial.
-
My laptop is sluggish today.
8. Mẹo ghi nhớ từ vựng thay thế “very” hiệu quả
- Tạo flashcard chia theo chủ đề: cảm xúc, ngoại hình, tính cách,...
- Viết lại câu cũ có “very” bằng từ mạnh hơn.
- Xem phim, nghe podcast: Chú ý người bản xứ sử dụng từ thay thế ra sao.
- Dùng app từ vựng như Anki, Quizlet để luyện tập hằng ngày.
Việc thay thế “very” không chỉ làm phong phú cách diễn đạt mà còn giúp bạn thể hiện tư duy ngôn ngữ chuyên sâu hơn. Hãy chọn lọc từ thay thế phù hợp với từng ngữ cảnh, luyện tập thường xuyên để tiếng Anh của bạn tự nhiên, chuẩn bản ngữ và ấn tượng hơn mỗi ngày!
Đăng ký ngay khóa luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
-
Cách phân biệt Do và Make trong tiếng Anh cực dễ kèm ví dụ.
- 26-07-2025
- Lượt xem: 9
-
Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh Thông Dụng và Đầy Đủ Chi Tiết Nhất
- 26-07-2025
- Lượt xem: 9
-
CÂU TƯỜNG THUẬT (REPORTED SPEECH): Tất tần tật, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
- 26-07-2025
- Lượt xem: 9
-
CẤU TRÚC CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE): Tất tần tật, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành.
- 26-07-2025
- Lượt xem: 9