Câu điều kiện chi tiết nhất, công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành.

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 46 Xem

Trong tiếng Anh, câu điều kiện là một trong những cấu trúc quan trọng giúp diễn tả các tình huống giả định và kết quả có thể xảy ra. Dù trong giao tiếp hằng ngày hay trong các kỳ thi tiếng Anh, việc sử dụng đúng câu điều kiện sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững cách dùng từng loại câu điều kiện một cách hiệu quả. Hãy cùng VSTEP Master khám phá ngay về các loại câu điều kiện ngay tại bài viết bên dưới!

1. Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện (Conditional Sentences) là loại câu dùng để diễn tả một điều kiện giả định và kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng. Các câu điều kiện thường bắt đầu bằng "if" hoặc "unless".

Có ba loại câu điều kiện chính: câu điều kiện loại 1, loại 2 và loại 3, mỗi loại có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.

2. Các loại câu điều kiện và công thức chi tiết cho từng loại câu

2.1. Câu điều kiện loại 1 

Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả có khả năng xảy ra.

Cấu trúc:  If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu) 

Ví dụ: If the weather is bad tomorrow, we will stay indoors. (Nếu ngày mai thời tiết xấu, chúng tôi sẽ ở trong nhà.)

a. Cách dùng câu điều kiện loại 1

- Dùng để nói về điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ: If we start early, we will reach the destination before sunset. (Nếu chúng ta xuất phát sớm, chúng ta sẽ đến đích trước khi mặt trời lặn.)

- Đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo. Ví dụ: If you don’t wear a raincoat, you will get soaked. (Nếu bạn không mặc áo mưa, bạn sẽ bị ướt sũng.)

- Dùng để thể hiện những sự thật không thể thay đổi hoặc các hiện tượng tự nhiên. Ví dụ: If you heat ice, it will melt. (Nếu bạn làm nóng đá, nó sẽ tan chảy.)

- Diễn tả lời đề nghị, gợi ý. Ví dụ: If you put sugar in hot water, it will dissolve. (Nếu bạn cho đường vào nước nóng, nó sẽ tan.)

b. Sự thay đổi của câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 có thể được mở rộng bằng cách thay thế “will” bằng các động từ khuyết thiếu khác như: can, may, must, should... để làm rõ nghĩa.


Ví dụ:
If you put in more effort, you can achieve great results. 

(Nếu bạn nỗ lực hơn, bạn có thể đạt được kết quả tuyệt vời.)

c. Cách nhận biết câu điều kiện loại 1

- Thường xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai: Tomorrow, next week, in the future, soon...

- Có động từ chia ở thì hiện tại đơn trong mệnh đề "If". Ví dụ: If she works hard, she will achieve her goals. (Nếu cô ấy làm việc chăm chỉ, cô ấy sẽ đạt được mục tiêu của mình.)

- Có từ “will” trong mệnh đề chính để diễn tả kết quả có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ: If the weather is bad, we will postpone the trip. (Nếu thời tiết xấu, chúng tôi sẽ hoãn chuyến đi.)

2.2. Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional Sentence) dùng để diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại hoặc rất khó xảy ra trong tương lai. Nó thường được sử dụng để nói về giả định không thực tế hoặc những điều ước muốn.

a. Công thức câu điều kiện loại 2

Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: If I were the president, I would implement new policies to help the poor. (Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ thực hiện các chính sách mới để giúp đỡ người nghèo.)

* Lưu ý:

- Trong câu điều kiện loại 2, động từ trong mệnh đề "if" chia ở quá khứ đơn, nhưng khi chủ ngữ là I, he, she, it, ta vẫn dùng "were" thay vì "was".

Sai: If I was your teacher, I would give you extra homework.

Đúng: If I were your teacher, I would give you extra homework. (Nếu tôi là giáo viên của bạn, tôi sẽ giao thêm bài tập.)

b. Cách dùng câu điều kiện loại 2

- Diễn tả tình huống giả định không có thật ở hiện tại. Ví dụ: If I had a magic carpet, I would fly to school every day. (Nếu tôi có một tấm thảm thần, tôi sẽ bay đến trường mỗi ngày.)

- Diễn tả điều khó có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ: If I inherited a fortune, I would build a charity school. (Nếu tôi thừa kế một gia tài, tôi sẽ xây dựng một ngôi trường từ thiện.)

- Diễn tả lời khuyên, đề xuất một cách lịch sự. Ví dụ: If I were in your place, I would accept the offer. (Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị đó.)

- Diễn tả mong ước về hiện tại (dùng với "wish"). Ví dụ: I wish I had a bicycle to ride to school. (Tôi ước mình có một chiếc xe đạp để đi đến trường.)

c. Cách nhận biết câu điều kiện loại 2

- Động từ trong mệnh đề "if" chia ở thì quá khứ đơn.

- Mệnh đề chính sử dụng "would/could/might + V (nguyên mẫu)".

- Thường có các cụm từ giả định như: "If I were you", "If I had more time", "If we lived in...".

- Không sử dụng với các sự kiện có thể xảy ra trong tương lai gần.

- Thường xuất hiện trong các giả định không có thật ở hiện tại. 


Ví dụ:
If I were a teacher, I would give less homework.
 
(Nếu tôi là giáo viên, tôi sẽ giao ít bài tập hơn.)

2.3. Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional Sentence) dùng để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả của nó cũng không thể thay đổi được. Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc giả định về một điều đã xảy ra khác đi trong quá khứ.

a. Công thức câu điều kiện loại 3

Cấu trúc: If + S + had + V3 (quá khứ hoàn thành), S + would have + V3 (quá khứ phân từ)

Ví dụ:  If he had prepared better, he would have performed well in the competition. (Nếu anh ấy chuẩn bị tốt hơn, anh ấy đã thể hiện tốt trong cuộc thi.)

* Lưu ý:

- Trong mệnh đề "if", động từ luôn ở quá khứ hoàn thành (had + V3).

- Trong mệnh đề chính, sử dụng "would have + V3" để diễn tả kết quả không có thật.

b. Cách dùng câu điều kiện loại 3

- Diễn tả giả định trái ngược với thực tế trong quá khứ. Ví dụ: If they had taken a taxi, they would have reached the airport earlier. (Nếu họ bắt taxi, họ đã đến sân bay sớm hơn.)

- Diễn tả nguyên nhân - kết quả không có thật trong quá khứ. Ví dụ: If he hadn’t lost his keys, he would have entered the house easily. (Nếu anh ấy không làm mất chìa khóa, anh ấy đã vào nhà dễ dàng.)

- Diễn tả sự tiếc nuối về một điều đã không xảy ra trong quá khứ. 

Ví dụ: If I had worked harder, I would have gotten a promotion. 
(Nếu tôi làm việc chăm chỉ hơn, tôi đã được thăng chức.)

c. Cách nhận biết câu điều kiện loại 3

- Động từ trong mệnh đề "if" chia ở thì quá khứ hoàn thành ("had + V3").

- Mệnh đề chính chứa "would have + V3".

- Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như: yesterday, last week, last year, in 2000,...

- Thường sử dụng để thể hiện sự tiếc nuối hoặc giả định điều gì đó đã khác đi trong quá khứ.

3. Bài tập câu điều kiện

Trong link đính kèm là file bài tập thực hành về Câu điều kiện giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện trong thực tế. Trong file bài tập đã bao gồm câu trả lời, trước khi xem đáp án hãy làm bài tập trước nhé!

Bấm vào Bài tập câu điều kiện ” để luyện tập

Câu điều kiện là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn tả các giả định về hiện tại, tương lai hoặc quá khứ. Việc nắm vững cách sử dụng và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn áp dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

Gọi ngay