CÂU TƯỜNG THUẬT (REPORTED SPEECH): Tất tần tật, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
Trong quá trình học tiếng Anh, Reported Speech – hay còn gọi là Câu tường thuật – là một trong những nội dung ngữ pháp có tính ứng dụng cao và thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi quan trọng như VSTEP, IELTS, hay bài kiểm tra tiếng Anh đầu ra tại trường đại học. Tuy nhiên, để vận dụng chính xác dạng câu này, người học cần nắm rõ quy tắc chuyển đổi, các dạng cấu trúc phổ biến, cũng như những ngữ cảnh thực tế đi kèm. Bài viết này sẽ giúp bạn từng bước hiểu sâu về câu tường thuật, từ định nghĩa, cách sử dụng, các mẫu câu cần ghi nhớ cho đến bài tập vận dụng giúp bạn kiểm tra lại mức độ hiểu bài của mình.
1. Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật (Reported speech) là một hình thức thuật lại lời nói, ý kiến hoặc suy nghĩ của người khác một cách gián tiếp, thay vì trích dẫn nguyên văn (direct speech). Người nói sẽ không sử dụng dấu ngoặc kép, mà chuyển lời nói sang ngữ pháp quá khứ cùng với một vài điều chỉnh về đại từ, thì động từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn.
Ví dụ:
- Trực tiếp: "I'm tired," she said.
- Tường thuật: She said (that) she was tired.
2. Nguyên tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
2.1. Thay đổi thì của động từ (lùi thì)
Đây là quy tắc quan trọng nhất. Khi động từ tường thuật (said, told, asked...) nằm ở thì quá khứ, thì các động từ trong mệnh đề được thuật lại cũng lùi một bậc về quá khứ.
Bảng lùi thì trong câu tường thuật
Ví dụ:
"I will help you," he said. → He said he would help me.
2.2. Điều chỉnh đại từ và trạng từ
Khi chuyển câu sang dạng gián tiếp, các đại từ xưng hô và từ chỉ thời gian, địa điểm cần thay đổi để phù hợp với bối cảnh người nói và người nghe mới.
Bảng thay đổi đại từ, trạng từ
Ví dụ:
"I’m leaving tomorrow," she said. → She said she was leaving the next day.
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
3. Các dạng câu tường thuật phổ biến
Câu tường thuật có thể xuất hiện dưới nhiều dạng. Dưới đây là các nhóm cấu trúc được dùng phổ biến nhất trong cả văn viết lẫn văn nói.
3 dạng câu tường thuật trong tiếng Anh
3.1. Câu trần thuật (Statement)
Dùng để thuật lại lời nói ở dạng câu kể, không phải câu hỏi hay mệnh lệnh.
Cấu trúc:
S + said (that) + S + V (lùi thì)
Ví dụ:
"I love cooking," she said. → She said (that) she loved cooking.
3.2. Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)
Với dạng câu hỏi có/không, ta sử dụng if hoặc whether để thay thế.
Cấu trúc:
S + asked + if/whether + S + V (lùi thì)
Ví dụ:
"Do you like chocolate?" he asked. → He asked if I liked chocolate.
3.3. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh- Questions)
Khi câu hỏi bắt đầu bằng các từ như: what, where, when, why, how… ta giữ nguyên từ để hỏi khi chuyển sang câu tường thuật.
Cấu trúc:
S + asked/ wanted to know + Wh-word + S + V (lùi thì)
Ví dụ:
"Where are you from?" she asked. → She asked where I was from.
3.4. Câu mệnh lệnh và yêu cầu (Imperatives)
Đối với câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu, sử dụng told/asked + O + to V hoặc not to V nếu là câu phủ định.
Cấu trúc:
- Mệnh lệnh: S + told + O + to V
- Phủ định: S + told + O + not to V
Ví dụ:
"Don’t touch that!" she said. → She told me not to touch that.
4. Những lưu ý quan trọng cần nhớ
- Không lùi thì nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại (say/says).
Ví dụ: She says she likes coffee.
- Không cần lùi thì khi nội dung được thuật lại là sự thật hiển nhiên hoặc chân lý.
Ví dụ: He said that the sun rises in the east.
- Trong văn nói hàng ngày, việc lùi thì đôi khi không quá nghiêm ngặt nếu ngữ cảnh vẫn rõ ràng.
5. Bài tập ứng dụng
Bài 1: Chuyển đổi các câu sau sang câu tường thuật
-
“I’m doing my homework now,” Tom said.
_____________________ -
“Did you see my phone?” she asked.
_____________________ -
“Where do you live?” they asked me.
_____________________ -
“Close the door, please,” he said.
_____________________ -
“I will go to the market tomorrow,” she said.
_____________________
Đáp án:
-
Tom said that he was doing his homework then.
-
She asked if I had seen her phone.
-
They asked me where I lived.
-
He asked me to close the door.
-
She said she would go to the market the next day.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho câu tường thuật
Chọn một phương án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành câu tường thuật.
-
“I will call you tomorrow,” she said.
→ She said that she _____ call me the next day.
A. will
B. would
C. can
D. shall -
“I’m watching a movie,” he said.
→ He said that he _____ a movie.
A. watched
B. was watching
C. is watching
D. has watched -
“You must finish your homework,” the teacher told us.
→ The teacher told us that we _____ finish our homework.
A. must
B. had to
C. should
D. might -
“Where do you live?” she asked me.
→ She asked me where I _____.
A. live
B. lived
C. did live
D. living -
“Don’t touch that!” he warned me.
→ He warned me _____ touch that.
A. don’t
B. to not
C. not to
D. not
Đáp án:
-
B
-
B
-
B
-
B
-
C
Câu tường thuật là một trong những chủ điểm ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là kỹ năng nghe và viết. Khi nắm vững các quy tắc chuyển đổi, người học có thể diễn đạt lại thông tin một cách linh hoạt, rõ ràng và chính xác hơn – điều đặc biệt cần thiết trong các bài thi học thuật hoặc giao tiếp chuyên nghiệp.
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
-
CẤU TRÚC CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE): Tất tần tật, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành.
- 19-04-2025
- Lượt xem: 12
-
Chi tiết nhất cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh
- 19-04-2025
- Lượt xem: 12
-
150 Idiom tiếng Anh thông dụng, người bản xứ hay dùng nhất
- 19-04-2025
- Lượt xem: 12
-
300 Từ vựng tiếng anh B1 thông dụng thường gặp nhất khi thi 2025.
- 19-04-2025
- Lượt xem: 12