HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (Present Continuous) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ và vận dụng linh hoạt các thì là yếu tố then chốt. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) là một trong những điểm ngữ pháp được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ đưa bạn qua một hành trình khám phá đầy đủ về thì Hiện Tại Tiếp Diễn, từ cấu trúc ngữ pháp, các dấu hiệu nhận biết, phương pháp sử dụng đa dạng cho đến những bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức.
1. Cấu trúc ngữ pháp:
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn được tạo thành từ hai thành phần chính:
- Động từ "to be" ở dạng hiện tại: am/is/are
- Động từ chính thêm đuôi "-ing"
Cụ thể:
- Câu khẳng định: Chủ ngữ + am/is/are + Động từ-ing
- Câu phủ định: Chủ ngữ + am/is/are + not + Động từ-ing
- Câu nghi vấn: Am/Is/Are + Chủ ngữ + Động từ-ing?
Tất tần tật về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
2. Nhận biết qua dấu hiệu:
Để dễ dàng nhận ra thì Hiện Tại Tiếp Diễn, hãy chú ý đến các trạng từ chỉ thời gian sau:
Tuyệt vời! Dưới đây là các ví dụ cụ thể cho từng dấu hiệu nhận biết của thì Hiện Tại Tiếp Diễn:
- Ngay bây giờ (Now):
+ "She is singing a song now." (Cô ấy đang hát một bài hát ngay bây giờ.)
+ "The train is arriving at the station now." (Tàu hỏa đang đến ga ngay bây giờ.)
+ "They are watching a movie now." (Họ đang xem phim ngay bây giờ.)
- Chính lúc này (Right now):
+ "I am cooking dinner right now." (Tôi đang nấu bữa tối chính lúc này.)
+ "He is fixing the car right now." (Anh ấy đang sửa xe chính lúc này.)
+ "We are studying for the exam right now." (Chúng tôi đang học bài cho kỳ thi chính lúc này.)
- Trong thời điểm hiện tại (At the moment):
+ "The company is launching a new product at the moment." (Công ty đang ra mắt một sản phẩm mới trong thời điểm hiện tại.)
+ "She is working on a project at the moment." (Cô ấy đang làm việc trên một dự án trong thời điểm hiện tại.)
+ "They are having a meeting at the moment." (Họ đang có một cuộc họp trong thời điểm hiện tại.)
- Hiện thời (At present):
+ "The economy is growing at present." (Nền kinh tế đang tăng trưởng hiện thời.)
+ "He is living in London at present." (Anh ấy đang sống ở Luân Đôn hiện thời.)
+ "We are facing some challenges at present." (Chúng tôi đang đối mặt với một số thách thức hiện thời.)
- Hiện nay (Currently):
+ "She is studying medicine currently." (Cô ấy đang học ngành y hiện nay.)
+ "The project is progressing well currently." (Dự án đang tiến triển tốt hiện nay.)
+ "They are building a new house currently." (Họ đang xây một ngôi nhà mới hiện nay.)
- Những ngày này (These days):
+ "People are using more technology these days." (Mọi người đang sử dụng nhiều công nghệ hơn những ngày này.)
+ "She is traveling a lot these days." (Cô ấy đang đi du lịch rất nhiều những ngày này.)
+ "We are working longer hours these days." (Chúng tôi đang làm việc nhiều giờ hơn những ngày này.)
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
3. Cách thức sử dụng:
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn được dùng để mô tả:
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn được dùng để mô tả
4. Các trường hợp đặc biệt:
- Động từ kết thúc bằng "-e" (trừ "-ee"): loại bỏ "-e" và thêm "-ing" (ví dụ: write -> writing).
- Động từ kết thúc bằng "-ie": chuyển "-ie" thành "-y" và thêm "-ing" (ví dụ: lie -> lying).
- Động từ một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, đứng trước phụ âm là một nguyên âm: nhân đôi phụ âm cuối và thêm "-ing" (ví dụ: run -> running).
5. Luyện tập thực hành:
Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
-
She (read) a book now.
-
They (play) soccer at the moment.
-
I (not/watch) TV right now.
-
(you/listen) to music?
-
The children (build) a sandcastle on the beach.
-
My parents (travel) to Italy this summer.
-
It (rain) heavily outside, so we (stay) indoors.
-
He (practice) the piano every day to prepare for the concert.
-
They (not/eat) dinner now, they (wait) for you.
-
Why (he/shout) so loudly?
Đáp án:
-
She is reading a book now.
-
They are playing soccer at the moment.
-
I am not watching TV right now.
-
Are you listening to music?
-
The children are building a sandcastle on the beach.
-
My parents are traveling to Italy this summer.
-
It is raining heavily outside, so we are staying indoors.
-
He is practicing the piano every day to prepare for the concert.
-
They are not eating dinner now, they are waiting for you.
-
Why is he shouting so loudly?
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc, các dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng sẽ giúp bạn tăng cường sự tự tin trong giao tiếp và học tập. Hãy dành thời gian luyện tập đều đặn để sử dụng thành thạo thì này.
Tham khảo thêm “Khóa luyện thi tiếng Anh cấp tốc” ngay tại đây!
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
-
THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH (PAST PERFECT) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành.
- 04-03-2025
- Lượt xem: 83
-
THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PAST CONTINUOUS) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
- 04-03-2025
- Lượt xem: 83
-
Thì Quá khứ đơn (Past simple) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
- 04-03-2025
- Lượt xem: 83
-
Thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (Present Perfect) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành.
- 04-03-2025
- Lượt xem: 83