THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (Present Simple) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 30 Xem

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Đây là thì được sử dụng phổ biến để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định.

1. Công thức thì Hiện Tại Đơn

Thì này có cấu trúc riêng biệt cho động từ "to be" và động từ thường.

1.1. Cấu trúc với động từ "to be"

Câu

Công thức

Khẳng định

S + am/is/are + ...

Phủ định

S + am/is/are + not + ...

Nghi vấn

Am/Is/Are + S + ...?

Ví dụ:

- I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)

- She is not at home. (Cô ấy không ở nhà.)

- Are they ready? (Họ đã sẵn sàng chưa?)

1.2. Cấu trúc với động từ thường

Câu

Công thức

Khẳng định

S + V(s/es) + ...

Phủ định

S + do/does + not + V

Nghi vấn

Do/Does + S + V + ...?

Lưu ý:

- He/she/it: Động từ thêm "s" hoặc "es".

- I/you/we/they: Giữ nguyên động từ.

Ví dụ:

- She studies English daily. (Cô ấy học tiếng Anh hàng ngày.)

- They do not enjoy spicy food. (Họ không thích đồ ăn cay.)

- Does he play football? (Anh ấy có chơi bóng đá không?)


Tất tần tật về thì Hiện Tại Đơn

2. Cách dùng thì Hiện Tại Đơn


Cách dùng thì Hiện Tại Đơn 1


Cách dùng thì Hiện Tại Đơn 2

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

3. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện Tại Đơn

Các trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện trong thì này:

- Always (luôn luôn)

- Usually (thường xuyên)

- Often (thường)

- Sometimes (thỉnh thoảng)

- Rarely/Seldom (hiếm khi)

- Never (không bao giờ)

Ví dụ:

- She always wakes up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)

- We sometimes take trips to the beach. (Chúng tôi thỉnh thoảng đi biển.)

4. Bài tập thực hành

Bài 1: Hoàn thành câu bằng động từ phù hợp

Điền dạng chính xác của động từ trong ngoặc vào chỗ trống.

  1. She (leave) __________ home at 7 AM every morning.

  2. My brother (not enjoy) __________ eating spicy food.

  3. ______ your parents (go) __________ for a walk in the evening?

  4. The Moon (orbit) __________ around the Earth.

  5. They (eat) __________ breakfast at 7:30 AM.

Bài 2: Chỉnh sửa lỗi sai

Xác định lỗi sai và sửa lại cho đúng.

  1. He go to the gym twice a week.

  2. My sister don't study on weekends.

  3. The bus arrive at 6 PM.

  4. She write an email now.

  5. They always plays together.

Đáp án

Bài 1

  1. leaves

  2. does not enjoy

  3. Do - go

  4. orbits

  5. eat

Bài 2

  1. He goes to the gym twice a week.

  2. My sister doesn’t study on weekends.

  3. The bus arrives at 6 PM.

  4. She is writing an email now. (Dùng thì Hiện Tại Tiếp Diễn vì hành động đang diễn ra.)

  5. They always play together.

Thì Hiện Tại Đơn là một trong những thì cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững công thức, cách sử dụng và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy luyện tập mỗi ngày để sử dụng thành thạo thì này nhé!

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

Gọi ngay