Thì Quá khứ đơn (Past simple) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 46 Xem

Chào mừng bạn đến với bài viết tổng quan về thì quá khứ đơn (Past Simple) do đội ngũ chuyên gia tại VSTEP Master biên soạn! Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành. Hãy cùng VSTEP Master bắt đầu hành trình chinh phục thì quá khứ đơn ngay bây giờ!

1. Công thức thì quá khứ đơn

- Câu khẳng định:

S + V-ed + … (động từ có quy tắc)

S + V2 + … (động từ bất quy tắc)

S + was/were (động từ "to be")

- Câu phủ định:

S + did not (didn't) + V-infinitive

S + was not (wasn't)/were not (weren't)

- Câu nghi vấn:

Did + S + V-infinitive?

Was/Were + S?

Những lưu ý trong công thức thì Quá Khứ Đơn

2. Cách dùng thì quá khứ đơn

Cách thức sử dụng của thì Quá Khứ Đơn

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

3. Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết của thì Quá Khứ Đơn và Ví dụ

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

4. Bài tập thực hành

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. I _____________ (go) to the store yesterday.

  2. _____________ (you/see) that movie last night?

  3. They _____________ (play) football when it started to rain.

  4. He _____________ (be) a teacher in 2015.

  5. She _____________ (not finish) her homework yesterday.

  6. _____________ (they/go) to the cinema last night?

  7. He _____________ (buy) a new car last month.

  8. They _____________ (not play) tennis yesterday afternoon.

  9. _____________ (you/see) the new movie?

  10. We _____________ (travel) to Da Nang last summer.

  11. _____________ (she/cook) dinner last night?

  12. I _____________ (meet) my friend at the cafe.

  13. She _____________ (not write) a letter.

Đáp án:

  1. went

  2. Did you see

  3. played

  4. was

  5. didn't finish

  6. Did they go

  7. bought

  8. didn't play

  9. Did you see

  10. traveled

  11. Did she cook

  12. met

  13. didn't write

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã nắm vững những kiến thức cơ bản và quan trọng về thì quá khứ đơn. Việc sử dụng thành thạo thì này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh.

VSTEP Master luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để đạt hiệu quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!
Tham khảo thêm “Khóa luyện thi tiếng Anh cấp tốc” ngay tại đây!

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

Gọi ngay