THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (PAST PERFECT CONTINUOUS) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
Chào mừng bạn đến với bài viết tổng quan về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) do đội ngũ chuyên gia tại VSTEP Master biên soạn! Đây là một thì quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động đã xảy ra liên tục trong quá khứ trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá công thức chi tiết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, cách dùng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau, dấu hiệu nhận biết giúp bạn dễ dàng xác định thì, bài tập thực hành đa dạng để củng cố kiến thức. Hãy cùng VSTEP Master bắt đầu hành trình chinh phục thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn ngay bây giờ!
1. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Câu khẳng định: S + had been + V-ing
Ví dụ: She had been studying for hours before she fell asleep. (Cô ấy đã học hàng giờ trước khi ngủ thiếp đi.)
- Câu phủ định: S + had not been + V-ing hoặc S + hadn't been + V-ing
Ví dụ: They hadn't been playing football for long when it started to rain. (Họ chơi bóng đá chưa lâu thì trời bắt đầu mưa.)
- Câu nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
Ví dụ: Had you been waiting for a long time when the bus arrived? (Bạn đã đợi lâu khi xe buýt đến chưa?)
Công thức của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
2. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Diễn tả một hành động đã xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: I had been working all morning, so I was tired. (Tôi đã làm việc cả buổi sáng, vì vậy tôi rất mệt.)
- Nhấn mạnh tính liên tục của hành động trong quá khứ trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: He had been practicing the piano for years before he gave his first concert. (Anh ấy đã tập đàn piano nhiều năm trước khi có buổi hòa nhạc đầu tiên.)
- Diễn tả nguyên nhân của một hành động trong quá khứ.
Ví dụ: She was upset because she had been waiting for him for hours. (Cô ấy buồn vì đã đợi anh ấy hàng giờ.)
3. Dấu hiệu nhận biết
- For + khoảng thời gian (for two hours, for a long time)
Ví dụ:
+ They had been playing football for two hours when it started to rain. (Họ đã chơi bóng đá được hai tiếng thì trời bắt đầu mưa.)
+ She had been waiting for a long time before the doctor called her name. (Cô ấy đã đợi rất lâu trước khi bác sĩ gọi tên cô ấy.)
- Since + mốc thời gian (since 8 a.m., since Monday)
Ví dụ:
+ He had been working since 8 a.m., so he was exhausted. (Anh ấy đã làm việc từ 8 giờ sáng, vì vậy anh ấy kiệt sức.)
+ They had been living in that house since Monday. (Họ đã sống ở căn nhà đó từ thứ Hai.)
- Before + thời điểm hoặc hành động trong quá khứ
Ví dụ:
+ She had been studying hard before the exam. (Cô ấy đã học hành chăm chỉ trước kỳ thi.)
+ I had been thinking about that before you mention it. (Tôi đã suy nghĩ về điều đó trước khi bạn đề cập đến nó.)
- When + hành động trong quá khứ
Ví dụ:
+ They had been talking for hours when the guests arrived. (Họ đã nói chuyện hàng giờ khi khách đến.)
+ When he came, she had been writing a letter. (Khi anh ấy đến, cô ấy đã đang viết thư.)
- By the time + mệnh đề quá khứ đơn.
Ví dụ:
+ By the time the police arrived, the thieves had been running away. (Vào thời điểm cảnh sát đến, bọn trộm đã chạy trốn.)
+ By the time my mom came home, I had been doing homework. (Vào thời điểm mẹ tôi về nhà, tôi đã đang làm bài tập về nhà.)
- Các trạng từ như: for hours, all day, the whole morning…
Ví dụ:
+ She had been crying for hours. (Cô ấy đã khóc hàng giờ.)
+ He had been working all day. (Anh ấy đã làm việc cả ngày.)
+ They had been playing the whole morning. (Họ đã chơi cả buổi sáng.)
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
4. Phân biệt thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành
Mặc dù cả hai thì này đều dùng để chỉ những sự việc đã xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ, nhưng chúng mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau.
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
+ Nhấn mạnh vào quá trình kéo dài của một hành động xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.
+ Chú trọng vào việc hành động đó đã diễn ra liên tục như thế nào.
+ Thường được sử dụng để giải thích nguyên nhân dẫn đến một tình huống trong quá khứ.
+ Ví dụ: "He was exhausted because he had been repairing the car all morning." (Anh ấy mệt lả vì đã miệt mài sửa xe suốt buổi sáng.)
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
+ Tập trung vào việc một hành động đã hoàn tất trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
+ Nhấn mạnh vào kết quả của hành động đó.
+ Thường được dùng để kể về một sự việc đã xong xuôi trước khi một sự việc khác diễn ra.
+ Ví dụ: "She had packed the luggage before he came to pick her up." (Cô ấy đã đóng gói hành lý xong xuôi trước khi anh ấy đến đón.)
So sánh thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành
5. Bài tập thực hành
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
-
They _____________ (play) tennis for an hour when it started to rain.
-
She _____________ (not sleep) well before the exam.
-
_____________ (you/wait) long when the train arrived?
-
He _____________ (work) in that company for five years before he quit.
-
I _____________ (study) all night, so I was exhausted.
-
By the time the police arrived, the thieves _____________ (run away) for hours.
-
He was tired because he _____________ (work) in the garden all morning.
-
She _____________ (wait) for the bus for 30 minutes when it finally arrived.
-
They _____________ (practice) the song for weeks before the concert.
-
I _____________ (study) English for 5 years when I moved to London.
-
He _____________ (play) video games all night, so he was sleepy.
-
She _____________ (cook) all day for the party.
-
They _____________ (not talk) to each other for months before they made up.
-
_____________ (you/sleep) well before the alarm rang?
-
We _____________ (travel) for hours when we reached the hotel.
-
He _____________ (write) the report for days before he finished it.
-
She _____________ (not exercise) for a long time before she started feeling weak.
-
_____________ (they/watch) TV all night?
-
I _____________ (wait) for her call for an hour when she finally called.
-
He _____________ (learn) Spanish for years before he visited Spain.
Đáp án:
-
had been playing
-
hadn't been sleeping
-
Had you been waiting
-
had been working
-
had been studying
-
had been running away
-
had been working
-
had been waiting
-
had been practicing
-
had been studying
-
had been playing
-
had been cooking
-
hadn't been talking
-
Had you been sleeping
-
had been traveling
-
had been writing
-
hadn't been exercising
-
Had they been watching
-
had been waiting
-
had been learning
Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã nắm vững những kiến thức cơ bản và quan trọng về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Việc sử dụng thành thạo thì này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh. VSTEP Master luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để đạt hiệu quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!
Tham khảo thêm “Khóa luyện thi tiếng Anh cấp tốc” ngay tại đây!
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
-
Trọn bộ ngữ pháp tiếng anh trình độ B2 chi tiết và đầy đủ nhất 2025
- 17-03-2025
- Lượt xem: 55
-
Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh B1 chi tiết và đầy đủ nhất 2025
- 17-03-2025
- Lượt xem: 55
-
Câu điều kiện chi tiết nhất, công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành.
- 17-03-2025
- Lượt xem: 55
-
THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH (FUTURE PERFECT TENSE) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
- 17-03-2025
- Lượt xem: 55