THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PAST CONTINUOUS) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
Chào mừng bạn đến với bài viết tổng quan về thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) trong tiếng Anh, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia tại VSTEP Master! Đây là một trong những thì cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, giúp bạn diễn tả những hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành của thì quá khứ tiếp diễn. Hãy cùng VSTEP Master bắt đầu hành trình chinh phục thì quá khứ tiếp diễn ngay bây giờ!
1. Công thức thì quá khứ tiếp diễn
- Câu khẳng định: S + was/were + V-ing
Ví dụ: She was reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
- Câu phủ định: S + was/were + not + V-ing hoặc S + wasn't/weren't + V-ing
Ví dụ: They weren't playing football. (Họ không chơi bóng đá.)
- Câu nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ: Were you watching TV? (Bạn có đang xem TV không?)
Lưu ý:
- "Was" dùng cho các ngôi I, he, she, it.
- "Were" dùng cho các ngôi you, we, they.
2. Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Cách thức sử dụng của thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
3. Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn
Ví dụ của dấu hiệu nhận biết
4. Bài tập thực hành
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
-
She _____________ (study) when I called her.
-
They _____________ (not play) football at 3 p.m yesterday.
-
_____________ (you/watch) TV when the phone rang?
-
While I _____________ (cook), he _____________ (listen) to music.
-
It _____________ (rain) when we left the house.
-
I _____________ (read) a book when the lights went out.
-
They _____________ (have) dinner when I arrived.
-
While we _____________ (walk) in the park, it suddenly started to snow.
-
What _____________ (you/do) at 9 p.m. last night?
-
He _____________ (not sleep) when I knocked on the door.
-
The kids _____________ (play) outside while their mother _____________ (cook) dinner.
-
I _____________ (not listen) to music when she called me.
-
When she _____________ (enter) the room, they _____________ (talk) about her.
-
_____________ (she/work) when you saw her?
-
My parents _____________ (not watch) TV at that time.
-
We _____________ (wait) for the bus when it started to rain.
-
While he _____________ (drive) home, he saw an accident.
-
I _____________ (not do) my homework when my mom got home.
-
The students _____________ (discuss) their project while the teacher _____________ (write) on the board.
-
_____________ (they/dance) when you arrived at the party?
Đáp án:
-
was studying
-
weren't playing
-
Were you watching
-
was cooking - was listening
-
was raining
-
was reading
-
were having
-
were walking
-
were you doing
-
wasn't sleeping
-
were playing - was cooking
-
wasn't listening
-
entered - were talking
-
Was she working
-
weren't watching
-
were waiting
-
was driving
-
wasn't doing
-
were discussing - was writing
-
Were they dancing
Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về thì quá khứ tiếp diễn. Việc nắm vững thì này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh, mà còn là nền tảng vững chắc để bạn chinh phục những kiến thức ngữ pháp nâng cao hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để đạt hiệu quả tốt nhất. VSTEP Master luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh! Chúc bạn thành công!
Tham khảo thêm “Khóa luyện thi tiếng Anh cấp tốc” ngay tại đây!
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
-
THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH (PAST PERFECT) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành.
- 10-03-2025
- Lượt xem: 28
-
Thì Quá khứ đơn (Past simple) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
- 10-03-2025
- Lượt xem: 28
-
Thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (Present Perfect) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành.
- 10-03-2025
- Lượt xem: 28
-
HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (Present Continuous) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
- 10-03-2025
- Lượt xem: 28