THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (SIMPLE FUTURE) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
Thì tương lai đơn (Simple Future) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt các sự kiện, hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Việc nắm vững thì này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy cùng VSTEP Master khám phá công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành của thì tương lai đơn ngay bây giờ!
1. Công thức thì tương lai đơn
Câu khẳng định:
S + will + V-infinitive
Ví dụ:
- He will adopt a puppy next month. (Anh ấy sẽ nhận nuôi một chú cún vào tháng tới.)
- Our team will launch a new app in two weeks. (Đội của chúng tôi sẽ ra mắt một ứng dụng mới trong hai tuần tới.)
Câu phủ định:
S + will not (won't) + V-infinitive
Ví dụ:
- She won’t take a day off next week. (Cô ấy sẽ không nghỉ làm vào tuần tới.)
- They won’t change the schedule at the last minute. (Họ sẽ không thay đổi lịch trình vào phút chót.)
Câu nghi vấn:
Will + S + V-infinitive?
Ví dụ:
- Will they participate in the marathon next month? (Họ sẽ tham gia cuộc thi marathon vào tháng tới chứ?)
- Will your brother lend me his book for the weekend? (Anh trai bạn sẽ cho tôi mượn cuốn sách của anh ấy vào cuối tuần chứ?)
Sơ đồ minh họa Công thức thì Tương Lai Đơn
2. Cách dùng thì tương lai đơn
Dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai:
Ví dụ:
- I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
- We will organize a charity event next summer. (Chúng tôi sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện vào mùa hè tới.)
Dùng để đưa ra một lời hứa, lời đe dọa, lời đề nghị hoặc quyết định tức thì:
Ví dụ:
- "I forgot to buy milk!"
"No problem! I will get it for you."
("Tôi quên mua sữa rồi!" – "Không sao! Tôi sẽ đi mua cho bạn.")
- Don't worry! I will bring your book to class tomorrow. (Đừng lo! Tôi sẽ mang sách của bạn đến lớp vào ngày mai.)
Dùng trong câu điều kiện loại 1 để diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai:
Ví dụ:
- If you don’t stop teasing me, I won’t lend you my book! (Nếu bạn không ngừng trêu chọc tôi, tôi sẽ không cho bạn mượn sách đâu!)
- If you touch my phone again, I will tell mom! (Nếu bạn chạm vào điện thoại của tôi lần nữa, tôi sẽ mách mẹ!)
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
- Tomorrow (ngày mai)
Ví dụ: The scientists will reveal their latest discovery tomorrow. (Các nhà khoa học sẽ công bố phát hiện mới nhất vào ngày mai.)
- Next + thời gian (next week, next month, next year...)
Ví dụ: Our team will start a major research project next semester. (Nhóm của chúng tôi sẽ bắt đầu một dự án nghiên cứu lớn vào học kỳ tới.)
- In + khoảng thời gian (in 2 days, in a week...)
Ví dụ: She will finish her presentation in 30 minutes. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài thuyết trình trong 30 phút nữa.)
- Soon (sớm)
Ví dụ: The new shopping mall will open soon. (Trung tâm mua sắm mới sẽ sớm khai trương.)
- Probably, definitely, certainly (có thể, chắc chắn...)
Ví dụ: He will definitely need more time to finish this project. (Anh ấy chắc chắn sẽ cần thêm thời gian để hoàn thành dự án này.)
Các dấu hiệu nhận biết của thì Tương Lai Đơn
4. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
-
I _____________ (call) you later.
-
She _____________ (not go) to the party tonight.
-
_____________ (you/help) me with this project?
-
They _____________ (move) to a new city next year.
-
He _____________ (buy) a new phone soon.
-
We _____________ (not travel) abroad this summer.
-
_____________ (she/come) to the meeting tomorrow?
-
The train _____________ (arrive) in 5 minutes.
-
If you study hard, you _____________ (pass) the test.
-
They _____________ (not tell) anyone about the plan.
Đáp án:
-
will call
-
won’t go
-
Will you help
-
will move
-
will buy
-
won’t travel
-
Will she come
-
will arrive
-
will pass
-
won’t tell
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu dưới đây.
-
I think she _______ the competition.
A. will win
B. wins
C. winning
D. won’t winning -
They ________ to the beach next weekend.
A. go
B. will go
C. goes
D. went -
________ you help me with my homework?
A. Will
B. Do
C. Did
D. Does -
He ________ late for the meeting.
A. won’t be
B. will be
C. be
D. being -
We _______ a great time at the party tomorrow.
A. have
B. will have
C. has
D. had -
If it rains, they _______ the picnic.
A. cancel
B. will cancel
C. canceled
D. are canceling -
The teacher _______ a test next Monday.
A. gives
B. will give
C. gave
D. is giving -
I _______ you as soon as I arrive.
A. called
B. calls
C. will call
D. am calling -
The train _______ at 7 p.m. tomorrow.
A. will arrive
B. arrives
C. arrived
D. is arriving -
She _______ the shopping later.
A. does
B. did
C. will do
D. doing
Đáp án:
-
A. will win
-
B. will go
-
A. Will
-
A. won’t be
-
B. will have
-
B. will cancel
-
B. will give
-
C. will call
-
A. will arrive
-
C. will do
Thì tương lai đơn là một trong những thì quan trọng giúp bạn diễn đạt những hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Việc nắm vững công thức, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh.
VSTEP Master luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo thì tương lai đơn và nâng cao trình độ của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!
Tham khảo thêm “Khóa luyện thi tiếng Anh cấp tốc” ngay tại đây!
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
-
THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH (PAST PERFECT) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành.
- 15-03-2025
- Lượt xem: 8
-
THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PAST CONTINUOUS) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
- 15-03-2025
- Lượt xem: 8
-
Thì Quá khứ đơn (Past simple) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
- 15-03-2025
- Lượt xem: 8
-
Thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (Present Perfect) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành.
- 15-03-2025
- Lượt xem: 8