THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (FUTURE CONTINUOUS) - TẤT TẦN TẬT CÔNG THỨC, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 48 Xem

Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Việc nắm vững thì này sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy cùng VSTEP Master khám phá công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành của thì tương lai tiếp diễn ngay bây giờ!

1. Công thức thì tương lai tiếp diễn

Câu khẳng định:

S + will be + V-ing

Ví dụ:

- She will be preparing for an important exam at this time tomorrow. (Cô ấy sẽ đang chuẩn bị cho một kỳ thi quan trọng vào thời điểm này ngày mai.)

- They will be enjoying the beautiful cherry blossoms in Japan next summer. (Mùa hè tới, họ sẽ đang tận hưởng những bông hoa anh đào tuyệt đẹp ở Nhật Bản.)

Câu phủ định:

S + will not (won't) be + V-ing

Ví dụ:

- He won't be watching TV at 8 p.m. (Anh ấy sẽ không đang xem TV vào lúc 8 giờ tối.)

- We won't be using the meeting room in the morning. (Chúng tôi sẽ không đang sử dụng phòng họp vào buổi sáng.)

Câu nghi vấn:

Will + S + be + V-ing?

Ví dụ:

- Will you be working at 10 a.m. tomorrow? (Bạn sẽ đang làm việc vào 10 giờ sáng mai chứ?)

- Will she be representing her company at the conference next week? (Cô ấy sẽ đang đại diện cho công ty tại hội nghị vào tuần tới chứ?)


Tất tần tật về thì Tương Lai Tiếp Diễn

2. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

a) Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai

Ví dụ:

- This time next week, I will be soaking up the sun on a tropical island. (Vào thời điểm này tuần tới, tôi sẽ đang tắm nắng trên một hòn đảo nhiệt đới.)

- At 9 p.m. tomorrow, they will be chatting over dinner at a fancy restaurant. (Vào lúc 9 giờ tối mai, họ sẽ đang trò chuyện trong bữa tối tại một nhà hàng sang trọng.)

b) Diễn tả một hành động xảy ra trong tương lai và kéo dài trong một khoảng thời gian

Ví dụ:

- He will be working on a new project in London for a month. (Anh ấy sẽ đang làm việc trên một dự án mới ở London trong một tháng.)

- We will be discussing the exam questions all night. (Chúng tôi sẽ đang thảo luận về các câu hỏi kỳ thi suốt đêm.)

c) Diễn tả một hành động trong tương lai bị gián đoạn bởi một hành động khác

Ví dụ:

- I will be resting by the time you arrive. (Tôi sẽ đang nghỉ ngơi khi bạn đến.)

- She will be cooking dinner when he gets home. (Cô ấy sẽ đang nấu bữa tối khi anh ấy về đến nhà.)

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

- At this time + thời gian trong tương lai (vào thời điểm này trong tương lai)

Ví dụ: At this time next year, she will be studying in Canada. (Vào thời điểm này năm sau, cô ấy sẽ đang học ở Canada.)

- At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai (vào lúc... trong tương lai)

Ví dụ: At 10 a.m. tomorrow, I will be discussing my project with the team. (Vào 10 giờ sáng mai, tôi sẽ đang thảo luận về dự án với nhóm.)

- Next + thời gian (tuần tới, tháng tới...)

Ví dụ: Next Saturday, they will be flying to Singapore. (Thứ Bảy tới, họ sẽ đang bay đến Singapore.)

- When + mệnh đề hiện tại đơn (khi...)

Ví dụ: When you arrive, we will be getting ready to leave. (Khi bạn đến, chúng tôi sẽ đang chuẩn bị rời đi.)

4. So sánh thì tương lai tiếp diễn với các thì dễ nhầm lẫn

a) So sánh với thì tương lai đơn (Simple Future)

- Thì tương lai đơn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không nhấn mạnh vào thời điểm diễn ra hành động.

Ví dụ: I will contact you tomorrow. (Tôi sẽ liên hệ với bạn vào ngày mai.)

- Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: This time tomorrow, I will be contacting you. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang gọi cho bạn.)

b) So sánh với thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

- Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại.

Ví dụ: She is studying English now. (Cô ấy đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)

- Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ: She will be studying English at this time tomorrow. (Cô ấy sẽ đang học tiếng Anh vào thời điểm này ngày mai.)

c) So sánh với thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

- Thì tương lai tiếp diễn nhấn mạnh một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: At 9 a.m. tomorrow, I will be working. (Vào lúc 9 giờ sáng mai, tôi sẽ đang làm việc.)

- Thì tương lai hoàn thành nhấn mạnh rằng một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ: By 9 a.m. tomorrow, I will have finished my work. (Trước 9 giờ sáng mai, tôi sẽ hoàn thành xong công việc của mình.)


Bảng so sánh thì tương lai tiếp diễn với các thì dễ nhầm lẫn

5. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. I _____________ (sleep) when you arrive.

  2. She _____________ (not work) at this time next week.

  3. _____________ (you/wait) for me at 8 p.m. tomorrow?

  4. They _____________ (travel) to Japan next summer.

  5. He _____________ (watch) TV when she calls.

Đáp án:

  1. will be sleeping

  2. won’t be working

  3. Will you be waiting

  4. will be traveling

  5. will be watching

Bài tập 2: Viết lại câu sau ở dạng phủ định hoặc nghi vấn

  1. She will be cooking dinner at 7 p.m. (phủ định)

  2. They will be attending a meeting at 9 a.m. tomorrow. (nghi vấn)

  3. He will be reading a book when you arrive. (phủ định)

  4. We will be studying all night. (nghi vấn)

  5. The train will be leaving at 6 a.m. (phủ định)

Đáp án:

  1. She won’t be cooking dinner at 7 p.m.

  2. Will they be attending a meeting at 9 a.m. tomorrow?

  3. He won’t be reading a book when you arrive.

  4. Will we be studying all night?

  5. The train won’t be leaving at 6 a.m.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

  1. At this time tomorrow, I ___ at the airport.

a) will be waiting
b) will wait
c) am waiting

  1. She ___ dinner when we arrive.

a) will be cooking
b) will cook
c) is cooking

  1. They ___ to London next month.

a) will be flying
b) will fly
c) flies

Đáp án: 1-a, 2-a, 3-a

Thì tương lai tiếp diễn giúp bạn diễn tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Việc nắm vững thì này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong giao tiếp và viết. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo thì tương lai tiếp diễn! VSTEP Master luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh! Chúc bạn học tập hiệu quả!

Tham khảo thêm “Khóa luyện thi tiếng Anh cấp tốc” ngay tại đây!

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

Gọi ngay