Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh B1 chi tiết và đầy đủ nhất 2025

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 76 Xem

Bạn đang luyện thi chứng chỉ tiếng Anh B1 nhưng chưa nắm vững ngữ pháp? Bạn lo lắng không biết cấu trúc ngữ pháp B1 nào quan trọng nhất? Đừng lo! Trong bài viết này, VSTEP Master sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp ngữ pháp B1 đầy đủ, kèm theo ví dụ minh họa và bí quyết ôn tập giúp bạn ôn tập hiệu quả.

1. Các Thời Điểm Ngữ Pháp Cốt Lõi Cho Trình Độ B1

Hệ thống 12 thời điểm ngữ pháp trong Anh ngữ có thể mang đến thách thức cho nhiều người học. Tuy nhiên, ở cấp độ B1, việc tập trung vào các thời điểm ngữ pháp sau đây là đủ để nắm bắt kiến thức cần thiết:

1.1. Thời Điểm Hiện Tại (Present Tenses)

1.1.1. Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Cấu trúc:

- Khẳng định: S + V (dạng s/es) + O

- Phủ định: S + do/does + not + V (dạng nguyên mẫu) + O

- Nghi vấn: Do/does + S + V (dạng nguyên mẫu) + O?

Ứng dụng: Biểu thị thói quen, chân lý phổ quát, quy luật tự nhiên.

Ví dụ:

- The sun rises above the eastern sky. (Mặt trời mọc lên trên bầu trời phía đông.)

- She goes to school daily. (Cô ấy đến trường mỗi ngày.)

1.1.2. Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing + O

Ứng dụng:

- Mô tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.

- Lên kế hoạch cho một sự kiện sắp tới.

Ví dụ:

- I am reviewing for my examination now. (Tôi đang ôn luyện cho bài kiểm tra của mình.)

1.1.3. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Cấu trúc: S + have/has + V phân từ II + O

Ứng dụng:

- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.

- Nói về những trải nghiệm mà thời gian không được xác định.

Ví dụ:

- I have resided in this city for a duration of five years. (Tôi đã cư trú tại thành phố này được năm năm.)

- She has not yet experienced a visit to France. (Cô ấy chưa từng viếng thăm nước Pháp.)

1.2. Thời Điểm Quá Khứ (Past Tenses)

1.2.1. Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Cấu trúc: S + V quá khứ + O

Ứng dụng: Biểu thị hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

- They traveled to Paris during the recent summer. (Họ đã đến Paris vào mùa hè vừa rồi.)

- She concluded her homework on the previous day. (Cô ấy đã hoàn tất bài tập về nhà vào hôm trước.)

1.2.2. Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Cấu trúc: S + was/were + V-ing + O

Ứng dụng:

- Mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

- Diễn tả hai hành động diễn ra đồng thời.

Ví dụ:

- I was reading a book at 8 PM yesterday. (Tôi đang mải mê đọc một cuốn sách vào lúc 8 giờ tối hôm qua.)

- While she was preparing a meal, I was watching television. (Trong khi cô ấy đang nấu ăn, tôi đang xem truyền hình.)

1.2.3. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

Cấu trúc: S + had + V phân từ II + O

Ứng dụng: Dùng để biểu thị một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: I had finalized my tasks before their arrival. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình trước khi họ tới.)

1.3. Thời Điểm Tương Lai (Future Tenses)

1.3.1. Tương Lai Đơn (Future Simple)

Cấu trúc: S + will + V (dạng nguyên mẫu) + O

Ứng dụng: Đưa ra dự đoán hoặc quyết định tức thời.

Ví dụ: I will contact you at a later time. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

1.3.2. Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

Cấu trúc: S + will be + V-ing + O

Ứng dụng: Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: Around this time tomorrow, I will be traveling to New York by plane. (Vào khoảng thời gian này ngày mai, tôi sẽ đang di chuyển đến New York bằng máy bay.)

1.3.3. Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

Cấu trúc: S + will have + V phân từ II + O

Ứng dụng: Hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ:  By the subsequent year, she will have completed her university studies. (Đến năm sau, cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học.)


Những thì quan trọng cần nắm cho trình độ B1

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

2. Các Loại Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)

2.1. Câu Điều Kiện Loại 0 (Zero Conditional)

Ứng dụng: Dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên.

Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn).

Ví dụ:

- If you elevate the temperature of water to 100°C, it will commence boiling. (Nếu bạn làm nóng nước đến 100°C, nó sẽ sôi.)

- If you touch fire, you will sustain a burn. (Nếu bạn tiếp xúc với lửa, bạn sẽ bị bỏng.)

2.2. Câu Điều Kiện Loại 1 (First Conditional)

Ứng dụng: Dùng để diễn tả điều có thể xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc: If + S + V), S + will + V.

Ví dụ:

- If it rains, we will stay inside. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)

- If you put effort into studying, you will achieve success in the test. (Nếu bạn nỗ lực học tập, bạn sẽ đạt kết quả tốt trong kỳ thi.)

2.3. Câu Điều Kiện Loại 2 (Second Conditional)

Ứng dụng: Dùng để nói về tình huống không có thật ở hiện tại hoặc giả định.

Cấu trúc: If + S + V-ed/V2, S + would + V.

Ví dụ:

- If I were wealthy, I would set off on a worldwide journey. (Nếu tôi giàu có, tôi sẽ khởi hành chuyến du lịch vòng quanh thế giới.)

- If he had devoted more time to his studies, he would have done well on the test. (Nếu anh ấy dành nhiều thời gian hơn cho việc học, anh ấy đã làm tốt bài kiểm tra.)

2.4. Câu Điều Kiện Loại 3 (Third Conditional)

Ứng dụng: Dùng để nói về điều không có thật trong quá khứ.

Cấu trúc: If + S + had + V3, S + would have + V3.

Ví dụ:

- If you had taken your studies seriously, you would have succeeded in the exam. (Nếu bạn nghiêm túc với việc học, bạn đã thi đỗ rồi.)

- If she had left at an earlier time, she would have made it to the bus. (Nếu cô ấy đi sớm hơn, cô ấy đã kịp chuyến xe.)


Công thức của câu điều kiện

3. Câu Bị Động (Passive Voice)

Ứng dụng: Dùng khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng bị tác động, thay vì người thực hiện hành động.

Cấu trúc chung: S + be + V phân từ II (+ by O).

Các thời điểm ngữ pháp phổ biến với thể bị động:

- Hiện tại Đơn: S + is/am/are + V phân từ II

- Quá khứ Đơn: S + was/were + V phân từ II

- Hiện tại Hoàn thành: S + has/have been + V phân từ II

- Tương lai Đơn: S + will be + V phân từ II

Ví dụ:

- The book is authored by J.K. Rowling. (Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling.)

- The vehicle was repaired on the previous day. (Chiếc xe đã được sửa chữa vào hôm trước.)

- A new bridge will be constructed in the subsequent year. (Một cây cầu mới sẽ được xây dựng vào năm sau.)

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

4. Câu Tường Thuật (Reported Speech)

Ứng dụng: Dùng để thuật lại lời nói của người khác.

Chuyển đổi thời điểm ngữ pháp trong câu tường thuật:

- "I am happy," she said. → She conveyed that she was happy. ("Tôi hạnh phúc," cô ấy nói. → Cô ấy nói rằng cô ấy hạnh phúc.)

- "I am reading a book," she said. → She stated that she was reading a book. ( "Tôi đang đọc một cuốn sách," cô ấy nói. → Cô ấy nói rằng cô ấy đang đọc một cuốn sách. )

- "They have finished the test," she said. → She reported that they had concluded the test. ("Họ đã hoàn thành bài kiểm tra," cô ấy nói. → Cô ấy nói rằng họ đã hoàn thành bài kiểm tra.)

5. Động từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

Ứng dụng: Dùng để diễn tả khả năng, sự cần thiết, lời khuyên.

Một số động từ khuyết thiếu quan trọng:

- Khả năng: can

- Khả năng trong quá khứ: could

- Sự bắt buộc: must

- Lời khuyên: should

- Khả năng xảy ra: may/might


Động từ khuyết thiếu

Ví dụ:

- I can swim. (Tôi có thể bơi.)

- She could cycle at the age of five. (Cô ấy có thể đạp xe khi 5 tuổi.)

- Passengers must ensure their seatbelts are fastened. (Hành khách phải đảm bảo rằng dây an toàn đã được thắt.)

- We should consume more vegetables. (Chúng ta nên ăn nhiều rau hơn.)

- It may rain tomorrow. (Trời có thể mưa vào ngày mai.)

6. Câu So Sánh (Comparisons)

Các loại câu so sánh quan trọng:

- So sánh bằng: S + be + as + adjective + as + O.

+ This book is just as enthralling as that one. (Cuốn sách này lôi cuốn y như cuốn sách kia.)

- So sánh hơn: S + be + adjective-er/more adjective + than + Object.

+ This automobile is more affordable than that one. (Chiếc xe này có giá phải chăng hơn chiếc xe kia.)

- So sánh nhất: S + be + the + adjective-est/most adjective + Object.

+ This dress is the most magnificent one I have ever come across. (Chiếc váy này là chiếc lộng lẫy nhất tôi từng bắt gặp.)

7. Mẹo Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Hiệu Quả

- Lập bảng so sánh các thời điểm ngữ pháp để dễ dàng nhận diện sự khác biệt.

- Hệ thống hóa kiến thức bằng sơ đồ tư duy.

- Luyện tập qua bài tập thực tế thay vì chỉ học lý thuyết.

- Ghi chép lại lỗi sai và tìm hiểu cách sửa đúng.

- Sử dụng flashcard để ghi nhớ cấu trúc câu quan trọng.

- Xem phim, đọc sách tiếng Anh để thấy ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế.

- Viết nhật ký hoặc đoạn văn ngắn để thực hành ngữ pháp thường xuyên.

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh B1 đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng nắm vững kiến thức quan trọng để đạt chứng chỉ B1. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng ngay vào bài thi của bạn. Bạn có thể tham khảo khóa học luyện thi B1 tại Trung tâm VSTEP Master để đạt chứng chỉ nhanh nhất. Bạn đã sẵn sàng chinh phục ngữ pháp B1 chưa? Hãy để lại bình luận nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

Gọi ngay