Trọn bộ ngữ pháp tiếng anh trình độ B2 chi tiết và đầy đủ nhất 2025
Chào mừng bạn đến với hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh trình độ B2 cùng VSTEP Master! Đây là giai đoạn quan trọng để bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và tự tin. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ kiến thức ngữ pháp B2 chi tiết và đầy đủ nhất. Hãy cùng VSTEP Master khám phá và chinh phục đỉnh cao ngữ pháp tiếng Anh B2!
1. Ôn tập và Nâng cao Kiến thức Ngữ pháp Trình độ B1:
Đây là bước đệm quan trọng. Hãy đảm bảo bạn đã nắm vững các thì cơ bản (hiện tại, quá khứ, tương lai), câu điều kiện (loại 0, 1, 2), câu bị động, mệnh đề quan hệ, câu tường thuật, động từ khuyết thiếu và câu so sánh. Việc củng cố kiến thức nền tảng sẽ giúp bạn tiếp thu các chủ điểm ngữ pháp nâng cao một cách dễ dàng hơn.
Các chủ điểm Ngữ pháp Nâng cao ở Trình độ B2
2. Các Chủ điểm Ngữ pháp Nâng cao ở Trình độ B2:
2.1. Các thì nâng cao:
a) Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Nhấn mạnh vào quá trình của hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại.
Cấu trúc:
S + have/has + been + V-ing
Ví dụ:
- I have been practicing English for the past three hours. (Tôi đã luyện tập tiếng Anh suốt ba giờ qua.)
- She has been working towards her degree since last year. (Cô ấy đã học để lấy bằng từ năm ngoái.)
b) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Nhấn mạnh vào quá trình của hành động đã diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc:
S + had + been + V-ing
Ví dụ:
- She had been reviewing her lessons for three hours before her friends showed up. (Cô ấy đã ôn bài trong ba giờ trước khi bạn cô ấy xuất hiện.)
- They had been standing at the bus stop for 20 minutes when it eventually arrived. (Họ đã đứng đợi xe buýt 20 phút trước khi nó cuối cùng cũng đến.)
c) Tương lai hoàn thành: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:
S + will have + V3/V-ed
Ví dụ:
- I will have completed my assignments before 8 PM. (Tôi sẽ hoàn tất bài tập trước 8 giờ tối.)
- She will have earned her degree by the time next year arrives. (Cô ấy sẽ lấy được bằng đại học trước khi năm sau đến.)
d) Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Diễn tả quá trình một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:
S + will have been + V-ing
Ví dụ:
- By next year, he will have been living in this city for a decade. (Tính đến năm sau, anh ấy sẽ sống ở thành phố này được mười năm.)
- By 8 PM, I will have been studying for four hours. (Tính đến 8 giờ tối, tôi sẽ học được bốn tiếng.)
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
2.2. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals):
Kết hợp các loại câu điều kiện khác nhau để diễn tả các tình huống phức tạp, ví dụ như điều kiện không có thật ở quá khứ và kết quả ở hiện tại.
Câu điều kiện hỗn hợp
a) Câu điều kiện kết hợp giữa loại 2 và loại 3
Diễn tả nguyên nhân trong hiện tại (không có thật) và kết quả trong quá khứ.
Cấu trúc:
If + S + V2/V-ed (Quá khứ đơn), S + would have + V3/V-ed (Quá khứ hoàn thành)
Ví dụ:
- If she were more confident, she would have spoken up in the meeting. (Nếu cô ấy tự tin hơn, cô ấy đã lên tiếng trong cuộc họp rồi.)
- If she spoke French, she would have translated the document yesterday. (Nếu cô ấy biết nói tiếng Pháp, cô ấy đã dịch tài liệu ngày hôm qua rồi.)
b) Câu điều kiện kết hợp giữa loại 3 và loại 2
Diễn tả nguyên nhân trong quá khứ (không có thật) và kết quả ở hiện tại.
Cấu trúc:
If + S + had + V3/V-ed (Quá khứ hoàn thành), S + would + V (Hiện tại đơn)
Ví dụ:
- If he had saved more money, he would be traveling around the world now. (Nếu anh ấy tiết kiệm nhiều hơn, bây giờ anh ấy đã đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- If they had trained harder, they would be competing in the championship now. (Nếu họ luyện tập chăm chỉ hơn, bây giờ họ đã tham gia giải vô địch.)
2.3. Câu bị động nâng cao:
a) Câu bị động với động từ có hai tân ngữ: Chuyển đổi câu chủ động có hai tân ngữ sang câu bị động.
Khi một câu chủ động có hai tân ngữ (tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp), ta có thể chuyển đổi sang câu bị động theo hai cách.
Cấu trúc câu chủ động:
S + V + O1 (Tân ngữ gián tiếp) + O2 (Tân ngữ trực tiếp)
Cấu trúc câu bị động:
-
O1 + be + V3/V-ed + O2 (by + chủ ngữ nếu cần thiết)
-
O2 + be + V3/V-ed + to/for O1 (by + chủ ngữ nếu cần thiết)
Ví dụ:
- Chủ động: They sent him an invitation. (Họ đã gửi cho anh ấy một lời mời.)
- Bị động 1: He was sent an invitation (by them). (Anh ấy đã được gửi một lời mời.)
- Bị động 2: An invitation was sent to him (by them). (Một lời mời đã được gửi cho anh ấy.)
b) Câu bị động với động từ chỉ tri giác: Sử dụng câu bị động để diễn tả các hành động liên quan đến giác quan.
Các động từ chỉ tri giác (see, hear, watch, notice, feel, observe,...) khi chuyển sang bị động có hai cách sử dụng:
Cấu trúc:
-
S + be + V3/V-ed + to V-inf (nếu chủ động dùng V-bare)
-
S + be + V3/V-ed + V-ing (nếu chủ động dùng V-ing)
Ví dụ 1:
- Chủ động: She heard them arguing in the room. (Cô ấy nghe thấy họ tranh cãi trong phòng.)
- Bị động: They were heard to be arguing in the room. (Họ được nghe thấy đang tranh cãi trong phòng.)
Ví dụ 2:
- Chủ động: They watched the kids play in the yard. (Họ quan sát bọn trẻ chơi trong sân.)
- Bị động: The kids were watched playing in the yard. (Bọn trẻ được quan sát khi đang chơi trong sân.)
c) Câu bị động với danh động từ: Sử dụng câu bị động với dạng danh động từ.
Khi một câu có danh động từ (V-ing) ở thể chủ động, ta chuyển sang bị động theo cấu trúc:
Cấu trúc:
S + V + being + V3/V-ed
Ví dụ:
- Chủ động: I hate people blaming me. (Tôi ghét bị đổ lỗi.)
- Bị động: I hate being blamed. (Tôi ghét bị trách mắng.)
- Chủ động: She enjoys people admiring her paintings. (Cô ấy thích mọi người ngưỡng mộ tranh của mình.)
- Bị động: She enjoys being admired for her paintings. (Cô ấy thích được ngưỡng mộ vì tranh của mình.)
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
2.4. Đảo ngữ (Inversion):
Đảo ngữ là hiện tượng đảo trật tự giữa động từ và chủ ngữ nhằm nhấn mạnh ý nghĩa của câu.
a) Đảo ngữ với trạng từ phủ định
Khi câu bắt đầu bằng các trạng từ phủ định như Never, Rarely, Seldom, Little, Hardly, Scarcely, No sooner... than, động từ phải đảo lên trước chủ ngữ.
Cấu trúc:
Never / Rarely / Seldom / Little / Hardly / Scarcely / No sooner... than + trợ động từ + S + V
Ví dụ:
- Never have I experienced such a challenging exam. (Tôi chưa bao giờ trải qua một kỳ thi khó như vậy.)
- Rarely does she stay up late at night. (Cô ấy hiếm khi thức khuya.)
- No sooner had we left the house than it began to snow. (Chúng tôi vừa rời khỏi nhà thì trời bắt đầu có tuyết.)
b) Đảo ngữ với Only + trạng từ
Khi câu bắt đầu bằng Only (Only after, Only when, Only by, Only if, Only with...), ta phải đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
Cấu trúc:
Only after / Only when / Only by + cụm từ / mệnh đề + trợ động từ + S + V
Ví dụ:
- Only after she had left did I realize my mistake. (Chỉ sau khi cô ấy rời đi, tôi mới nhận ra lỗi của mình.)
- Only by practicing daily can you master English. (Chỉ bằng cách luyện tập hàng ngày, bạn mới có thể thành thạo tiếng Anh.)
- Only when the teacher explained did I understand the lesson. (Chỉ khi giáo viên giải thích, tôi mới hiểu bài học.)
c) Đảo ngữ với So, Such
So và Such khi đứng đầu câu có thể tạo đảo ngữ để nhấn mạnh mức độ của sự việc.
Cấu trúc:
- So + adj/adv + trợ động từ + S + V
- Such + (a/an) + adj + N + trợ động từ + S + V
Ví dụ:
- So delicious was the food that we ate every last bite. (Món ăn ngon đến mức chúng tôi ăn hết sạch.)
- Such was his disappointment that he left the room immediately. (Sự thất vọng của anh ấy lớn đến mức anh ấy rời khỏi phòng ngay lập tức.)
d) Đảo ngữ với Not only... but also
Cấu trúc Not only... but also có thể dùng đảo ngữ để nhấn mạnh ý nghĩa.
Cấu trúc:
Not only + trợ động từ + S + V, but also + S + V
Ví dụ:
- Not only did they arrive late, but they also forgot to bring the tickets. (Không chỉ họ đến muộn mà còn quên mang vé.)
- Not only has she traveled to many countries, but she has also learned several languages. (Không chỉ cô ấy đã đi du lịch nhiều nước mà còn học được nhiều ngôn ngữ.)
e) Đảo ngữ với câu điều kiện loại 1, 2, 3
Có thể bỏ if trong câu điều kiện bằng cách đảo should / were / had lên đầu câu.
Đảo ngữ với câu điều kiện
f) Đảo ngữ với Here, There, Down, Up, In, Out...
Khi câu bắt đầu bằng Here, There, Down, Up, In, Out, ta có thể đảo động từ lên trước chủ ngữ (đối với động từ be, come, go).
Ví dụ:
- Here comes the bus. (Xe buýt đến rồi kìa.)
- There goes your chance. (Cơ hội của bạn đi mất rồi.)
- Out came the truth. (Sự thật cuối cùng cũng được tiết lộ.)
Tóm tắt các dạng đảo ngữ quan trọng trong tiếng Anh B2
3. Phương pháp Học Ngữ pháp Tiếng Anh B2 Hiệu quả:
- Học theo chủ đề: Học ngữ pháp trong ngữ cảnh cụ thể để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
- Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập ngữ pháp, viết đoạn văn, và tham gia các hoạt động giao tiếp tiếng Anh.
- Sử dụng tài liệu uy tín: Tham khảo các sách giáo trình, trang web, và ứng dụng học tiếng Anh chất lượng.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ: Tham gia các khóa học tiếng Anh hoặc tìm kiếm người hướng dẫn để được giải đáp thắc mắc và nhận xét.
- Luyện tập cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết đều quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh tổng thể.
VSTEP Master tin rằng, với sự kiên trì và nỗ lực, bạn sẽ chinh phục thành công ngữ pháp tiếng Anh trình độ B2. Hãy biến những kiến thức này thành hành trang vững chắc, giúp bạn tự tin bước vào tương lai. Đừng quên rằng, VSTEP Master luôn đồng hành và hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ. Chúc bạn thành công!
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
-
Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh B1 chi tiết và đầy đủ nhất 2025
- 01-04-2025
- Lượt xem: 19
-
Câu điều kiện chi tiết nhất, công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành.
- 01-04-2025
- Lượt xem: 19
-
THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH (FUTURE PERFECT TENSE) - Tất tần tật công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
- 01-04-2025
- Lượt xem: 19
-
THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (FUTURE CONTINUOUS) - TẤT TẦN TẬT CÔNG THỨC, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH
- 01-04-2025
- Lượt xem: 19