Tự học Tiếng Anh VSTEP Bậc 3 tại nhà với 7 chủ đề Từ vựng

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 285 Xem

Chủ đề từ vựng VSTEP, Từ vựng B1 VSTEP, Từ vựng Bậc 3

Tiếng Anh là một ngôn ngữ quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay. Để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo, bạn cần có một nền tảng từ vựng vững chắc. Nếu bạn đang có ý định tự học tiếng Anh VSTEP bậc 3 tại nhà, hãy tham khảo 10 chủ đề từ vựng sau đây.

Chủ đề 1 Chủ thể và hành động

Đây là chủ đề cơ bản nhất trong tiếng Anh, bao gồm các từ vựng về chủ thể (danh từ) và hành động (động từ). Khi học từ vựng chủ đề này, bạn cần lưu ý phân biệt giữa các loại chủ thể và hành động khác nhau.
Danh từ
Danh từ là loại từ không thể thiếu trong việc tự học tiếng anh Bậc 3 VSTEP, bởi vì loại từ này hình thành nên một câu hoàn chỉnh.
  • Người: man, woman, boy, girl, child, adult, baby, teenager, etc.
  • Động vật: animal, dog, cat, horse, bird, fish, insect, etc.
  • Vật: thing, object, tool, instrument, appliance, furniture, etc.
  • Khái niệm: idea, thought, concept, belief, emotion, etc.
Động từ là loại từ tạo nên “màu sắc” của câu, nắm vững động từ và các từ đồng nghĩa của từ sẽ làm cho câu văn trở nên hay hơn, việc tự học tiếng anh sẽ trở nên dễ dàng nếu các bạn có một lượng động từ rất quan trọng trong quá trình tự học tiếng anh cũng như tự học tiếng anh Bậc 3 VSTEP.
  • Hành động: do, make, go, come, see, hear, read, write, etc.
  • Tình trạng: be, have, exist, appear, seem, etc.
  • Mối quan hệ: be, have, belong, like, dislike, etc.
Ví dụ
  • The book is on the table.
  • I am happy to see you.

Chủ đề 2: Thời gian

Nếu danh từ và động từ là nền móng của việc tự học tiếng anh VSTEP Bậc 3 thi từ vựng về thời gian sẽ giúp các bạn hoàn thiện hơn trong từng câu văn tiếng anh, cụm từ về thời gian bao gồm các từ về ngày, tháng, năm, thời gian trong ngày, các khoảng thời gian, v.v.
Ngày
  • Ngày trong tuần: Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
  • Ngày trong tháng: 1st, 2nd, 3rd, 4th, 5th, 6th, 7th, 8th, 9th, 10th, 11th, 12th, 13th, 14th, 15th, 16th, 17th, 18th, 19th, 20th, 21st, 22nd, 23rd, 24th, 25th, 26th, 27th, 28th, 29th, 30th, 31st
  • Tháng: January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December.
Khoảng thời gian
  • A moment: một lúc
  • A minute: một phút
  • An hour: một giờ
  • A day: một ngày
  • A week: một tuần
  • A month: một tháng
  • A year: một năm
Ví dụ
  • It is Monday today.
  • My birthday is on February 25th.
  • The meeting is at 3pm.
  • I will see you next week.


Chủ đề 3: Địa điểm

Chủ đề này bao gồm các từ vựng về địa điểm, bao gồm các từ về vị trí, hướng, phương tiện đi lại, v.v.  Từ vựng về địa điểm sẽ giúp các bạn mô tả rõ ràng hơn về sự vật, sự việc trong quá trình tự học tiếng anh VSTEP Bậc 3.
tu hoc tieng anh vstep bac 3 tai nha voi 7 chu de tu vung
( Một số giới từ mô tả vi trí của đồ vật, sự vật)
Vị trí
  • In front of: ở phía trước
  • Behind: ở phía sau
  • On the left: ở bên trái
  • On the right: ở bên phải
  • Above: ở trên
  • Below: ở dưới
  • Inside: ở trong
  • Outside: ở ngoài
Phương tiện đi lại
  • Car: ô tô
  • Motorcycle: xe máy
  • Bus: xe buýt
  • Train: tàu hỏa
  • Plane: máy bay
  • Ship: tàu thuyền
Ví dụ
  • The store is in front of the bank.
  • The house is on the left side of the road.
  • The sun is above the clouds.
  • The book is inside the bag.
  • I am going to the airport by plane.
ĐẠT NGAY TIẾNG ANH BẬC 3 VSTEP SAU 14 NGÀY CÙNG VSTEP MASTER
ĐĂNG KÝ NGAY 

 
📞  0868.029.179 (Ms Thùy)  0868.169.179 (Ms Phi) 
 0904.164.179 (Ms.Giang)

 

Chủ đề 4: Mô tả cảm xúc

Chủ đề này bao gồm các từ vựng về cảm xúc, bao gồm các từ về cảm xúc tích cực, cảm xúc tiêu cực, … Việc tự học tiếng anh VSTEP Bậc 3 sẽ trở nên thú vị hơn nếu bạn có thể sử dụng thành thạo các cụm từ cảm xúc bên dưới.
Cảm xúc tích cực
  • Happy: hạnh phúc
  • Joyful: vui vẻ
  • Excited: phấn khích
  • Enthusiastic: nhiệt tình
  • Proud: tự hào
  • Grateful: biết ơn
  • Loving: yêu thương
  • Caring: quan tâm
  • Compassionate: trắc ẩn
Cảm xúc tiêu cực
  • Sad: buồn
  • Angry: tức giận
  • Scared: sợ hãi
  • Jealous: ghen tị
  • Lonely: cô đơn
  • Bored: chán
  • Tired: mệt mỏi
  • Frustrated: bực bội
  • Stressed: căng thẳng
tu hoc tieng anh vstep bac 3 tai nha voi 7 chu de tu vung
( Một số từ vựng diễn tả cảm xúc thông dụng)

Ví dụ
  • I am excited about the new job opportunity.
  • I am grateful for all the good things in my life.
  • I am sad to hear about your loss.
  • I am angry at the injustice.
  • I am scared of heights.
  • I am jealous of your success.


Chủ đề 5: Mô tả hành động

Tự học tiếng anh sẽ trở nên dễ dàng hơn khi chúng ta có nhiều từ ngữ diễn tả về hành động. Đặc biệt trong quá trình tự học tiếng anh VSTEP Bậc 3 bài thi đòi hỏi các thí sinh dự thi cần vận dụng nhiều cụm từ vựng về hành động.
  • Walk: đi bộ
  • Run: chạy
  • Jump: nhảy
  • Sit: ngồi
  • Stand: đứng
  • Lie down: nằm
  • Eat: ăn
  • Drink: uống
  • Talk: nói
  • Drive: lái xe
  • Cook: nấu ăn
Ví dụ
  • I walk to school every day.
  • I run every morning to stay fit.
  • I jump for joy when I hear good news.
  • I sit at my desk and work on my computer all day.
  • I stand up and cheer for my team when they win.
  • I lie down on the couch and watch TV after a long day.
ĐẠT NGAY TIẾNG ANH BẬC 3 VSTEP SAU 14 NGÀY CÙNG VSTEP MASTER
ĐĂNG KÝ NGAY 

 
📞  0868.029.179 (Ms Thùy)  0868.169.179 (Ms Phi) 
 0904.164.179 (Ms.Giang)


Chủ đề 6: Mô tả sở thích

Chủ đề mô tả sở thích là một trong những chủ đề thường gặp không chỉ trong bài thi tiếng anh VSTEP bậc 3 mà ngay cả cuộc sống thường nhật nếu môi trường học tập hay công việc của bạn sử dụng nhiều đến tiếng anh, dưới đây là một số cụm từ về mô tả sở thích thông dụng  v.v.
Sở thích cá nhân
  • Reading: đọc sách
  • Writing: viết lách
  • Painting: vẽ
  • Playing music: chơi nhạc
  • Playing sports: chơi thể thao
  • Traveling: đi du lịch
  • Watching TV: xem TV
  • Playing video games: chơi game
  • Spending time with friends and family: dành thời gian.
Chủ đề 9: Mô tả nghề nghiệp
Trong bài thi tiếng anh VSTEP bậc 3, thí sinh có thể được yêu cầu mô tả một nghề nghiệp cụ thể. Để trả lời tốt câu hỏi này, chúng ta cần chuẩn bị trước một số thông tin cơ bản về nghề nghiệp việc này cũng sẽ giúp cho việc tự học tiếng anh trở nên thú vị hơn
  • Tên nghề nghiệp
  • Mô tả công việc
  • Yêu cầu về bằng cấp, kỹ năng
  • Ưu điểm và nhược điểm của nghề nghiệp
Dưới đây là một số ví dụ về cách mô tả nghề nghiệp trong tiếng Anh:
Ví dụ 1: Mô tả nghề giáo viên
Teachers are responsible for educating students. They teach a variety of subjects, including math, science, English, history, and social studies. Teachers also help students develop their critical thinking skills, problem-solving skills, and creativity.
tu hoc tieng anh vstep bac 3 tai nha voi 7 chu de tu vung
( Một số từ vựng diễn ta về nghề nghiệp)
Ví dụ 2: Mô tả nghề bác sĩ
Doctors are responsible for diagnosing and treating illnesses. They work in hospitals, clinics, and private practices. Doctors must have a medical degree and complete a residency program.
Ví dụ 3: Mô tả nghề luật sư
Lawyers are responsible for representing clients in court. They work in law firms, corporations, and government agencies. Lawyers must have a law degree and pass the bar exam.

Chủ đề 7: Mô tả các sự kiện

Trong bài thi nói và bài thi viết tiếng anh  VSTEP bậc 3, thí sinh có thể được yêu cầu mô tả một sự kiện cụ thể. Để trả lời tốt câu hỏi này, chúng ta cần chuẩn bị trước với một số thông tin cơ bản như sau:
  • Tên sự kiện
  • Ngày, giờ, địa điểm diễn ra sự kiện
  • Chủ đề, nội dung của sự kiện
  • Những người tham gia sự kiện
  • Ý nghĩa của sự kiện
Dưới đây là một số ví dụ về cách mô tả các sự kiện trong tiếng Anh:
Ví dụ 1: Mô tả lễ hội
The festival is a celebration of [tên lễ hội]. It is held on [ngày, tháng, năm] at [địa điểm]. The festival features [danh sách các hoạt động]. People from all over the world come to the festival to celebrate and enjoy the festivities.
Ví dụ 2: Mô tả trận đấu thể thao
The game is a [tên môn thể thao] match between [tên hai đội]. It is being held at [địa điểm] on [ngày, tháng, năm]. The game is being played to determine the [tên giải đấu]. The fans are very excited about the game and they are cheering for their favorite team.
Ví dụ 3: Mô tả sự kiện chính trị
The event is a [tên sự kiện chính trị]. It is being held on [ngày, tháng, năm] at [địa điểm]. The event is being attended by [danh sách các quan chức chính phủ]. The event is being held to discuss [danh sách các vấn đề].

VSTEP MASTER - Chinh Phục Ngoại Ngữ VSTEP. Nơi Luyện Thi Tiếng Anh VSTEP Số 1 Tại Việt Nam.
  • Giảm giá 30% học phí cho các bạn sinh viên từ độ tuổi từ (18-23)
  • Giảm thêm 500.000VND cho nhóm từ 5- 10 bạn.
  • VSTEP MASTER cam kết các bạn sở hữu tấm bằng Tiếng Anh B1 VSTEP xịn sò  này lên đến 99% trong lần thì đầu.
ĐẠT NGAY TIẾNG ANH BẬC 3 VSTEP SAU 14 NGÀY CÙNG VSTEP MASTER
ĐĂNG KÝ NGAY 

 
📞  0868.029.179 (Ms Thùy)  0868.169.179 (Ms Phi) 
0904.164.179 (Ms.Giang) 
VSTEP MASTER - Chinh Phục Ngoại Ngữ VSTEP.
Nơi Luyện Thi Tiếng Anh VSTEP Số 1 Tại Việt Nam
Có tỷ lệ đậu cao nhất
Website:
https://vstepmaster.edu.vn
Gọi ngay