100 từ vựng tiếng anh về bệnh viện thông dụng nhất.
Có bao giờ bạn cảm thấy bối rối khi phải diễn đạt về các vấn đề sức khỏe hay các khu vực trong bệnh viện bằng tiếng Anh không? Trong thời đại hội nhập hiện nay, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về bệnh viện không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với bác sĩ hoặc nhân viên y tế người nước ngoài, mà còn rất hữu ích khi bạn cần đọc các tài liệu y khoa, xem phim hay thậm chí là khi đi du lịch. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bộ sưu tập toàn diện gồm 100 từ vựng tiếng Anh về bệnh viện thông dụng nhất, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để tự tin hơn trong mọi tình huống.
1. Từ vựng tiếng Anh liên quan các loại hình bệnh viện
Bệnh viện là nơi tập hợp nhiều loại hình khác nhau, phục vụ các mục đích khám chữa bệnh chuyên biệt. Việc nắm rõ tên gọi tiếng Anh của từng loại bệnh viện sẽ giúp bạn hiểu chính xác thông tin khi đọc biển báo, tài liệu hay khi nghe hướng dẫn y tế ở tại các bệnh viện nước ngoài.

Từ vựng các cơ sở y tế và bệnh viện phổ biến
Việc nắm được những từ này đặc biệt quan trọng nếu bạn cần tìm đường, đặt lịch khám hoặc đọc hồ sơ y tế bằng tiếng Anh.
2. Từ vựng về các khu vực, phòng ban trong bệnh viện
Khi bước vào một bệnh viện, bạn sẽ thấy nhiều khu vực và phòng ban khác nhau, mỗi nơi đều có chức năng riêng. Việc nắm rõ từ vựng tiếng Anh về các khu vực này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đi khám hoặc làm việc trong môi trường y tế quốc tế.
2.1. Các phòng khám và cấp cứu.
- Emergency Room - ER (P.cấp cứu)
- Operating Room - OR (P.mổ)
- Intensive Care Unit - ICU (P.hồi sức tích cực)
- Recovery Room (P.hồi phục sau phẫu thuật)
- Consultation Room (P.khám bệnh)
- Examination Room (P.kiểm tra sức khỏe)
- Treatment Room (P.điều trị)
- Trauma Center (TT chấn thương)
- Observation Room (P.theo dõi bệnh nhân)
- Triage Area (khu phân loại bệnh nhân)

Từ vựng các phòng chức năng và hỗ trợ
2.2. Những khu vực và dịch vụ tiện ích trong bệnh viện.
- Canteen / Cafeteria (nhà ăn bệnh viện)
- Rest Area (khu nghỉ ngơi)
- Parking Lot (bãi đỗ xe)
- Chapel (nhà nguyện)
- Laundry Room (P.giặt đồ bệnh viện)
- Staff Lounge (P.nghỉ của nhân viên y tế)
- Information Desk (quầy thông tin)
- Security Office (P.an ninh bệnh viện)
- Isolation Room P.cách ly)
- Nursery (P.chăm sóc trẻ sơ sinh)
Việc thuộc những từ này giúp bạn đọc biển chỉ dẫn và giao tiếp với nhân viên bệnh viện một cách chính xác, tránh đi nhầm hoặc mất thời gian tìm kiếm.
3. Từ vựng tiếng Anh các khoa trong bệnh viện
Mỗi bệnh viện đều được chia thành nhiều khoa chuyên môn, nơi các bác sĩ và điều dưỡng tập trung điều trị cho những nhóm bệnh cụ thể. Việc biết tên các khoa bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng định hướng khi khám chữa bệnh ở nước ngoài hoặc làm việc trong môi trường y tế quốc tế.
3.1. Các khoa khám và điều trị tổng quát
- Internal Medicine Department (K.nội)
- Surgery Department (K.ngoại)
- Obstetrics and Gynecology Department - OB-GYN (K.sản phụ khoa)
- Pediatrics Department (K.nhi)
- Emergency Department (K.cấp cứu)
- Geriatrics Department (K.lão khoa)
- General Practice (K.khám tổng quát)
- Family Medicine (K.y học gia đình)
3.2. Các khoa chuyên sâu về cơ quan và hệ thống cơ thể.
- Cardiology Department (K.tim mạch)
- Gastroenterology Department (K.tiêu hóa)
- Pulmonology / Respiratory Department (K.hô hấp)
- Dermatology Department (K.da liễu)
- Neurology Department (K.thần kinh)
- Nephrology Department (K.thận học)
- Endocrinology Department (K.nội tiết)
- Hematology Department (K.huyết học)
- Rheumatology Department (K.thấp khớp)

Từ vựng các khoa điều trị và hỗ trợ đặc biệt
Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, việc nói đúng tên khoa sẽ giúp bạn được hướng dẫn nhanh chóng và chính xác hơn.
Đăng ký ngay khóa luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
4. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bệnh và triệu chứng
Trong tình huống khẩn cấp, việc mô tả đúng triệu chứng và bệnh lý là cực kỳ quan trọng.
4.1. Các triệu chứng phổ biến.
- Fever (sốt)
- Cough (ho)
- Headache (đau đầu)
- Dizziness (chóng mặt)
- Fatigue (mệt mỏi)
- Sore throat (đau họng)
- Runny nose (sổ mũi)
- Shortness of breath (khó thở)
- Stomachache (đau bụng)
- Nausea (buồn nôn)
- Runny nose (sổ mũi)
- Rash (phát ban)
- Swelling (sưng tấy)
4.2. Các bệnh thường gặp.
- Flu (cúm)
- Diabetes (tiểu đường)
- Hypertension (huyết áp cao)
- Cancer (ung thư)
- Asthma (hen suyễn)
- Pneumonia (viêm phổi)
- Arthritis (viêm khớp)
- Migraine (chứng đau nửa đầu)
- Tuberculosis (bệnh lao)
- Stroke (đột quỵ)
4.3. Thuốc và dụng cụ y tế
- Tablet (thuốc viên)
- Syringe (ống tiêm)
- Bandage (băng gạc)
- Thermometer (nhiệt kế)
- Stethoscope (ống nghe)
- Wheelchair (xe lăn)
- Drip (truyền dịch)
- Pill (viên thuốc)
- Ointment (thuốc mỡ)
- Scalpel (dao mổ)
5. Từ vựng tiếng Anh về nhân viên y tế và các thủ tục.
Ngoài các khu vực và dụng cụ, bạn cũng nên biết tên gọi nhân viên y tế và thủ tục trong bệnh viện.

Từ vựng nhân viên y tế và thủ tục bệnh viện
5.1. Các thủ tục thường gặp
- Medical check-up (kiểm tra sức khỏe)
- Admission (nhập viện)
- Discharge (xuất viện)
- Operation (ca phẫu thuật)
- Blood test (xét nghiệm máu)
- X-ray (chụp X-quang)
- MRI scan (chụp cộng hưởng từ)
- Ultrasound (siêu âm)
- Prescription (đơn thuốc)
- Vaccination (tiêm chủng)
5.2. Từ vựng tiếng Anh về các tình huống khẩn cấp và điều trị
Nhóm từ này rất cần trong trường hợp bạn gặp sự cố sức khỏe đột xuất.
- Ambulance (xe cứu thương)
- First aid (sơ cứu)
- CPR - Cardiopulmonary resuscitation (hồi sức tim phổi)
- Wound (vết thương)
- Fracture (gãy xương)
- Burn (bỏng)
- Allergy (dị ứng)
- Poisoning (ngộ độc)
- Heart attack (nhồi máu cơ tim)
- Bleeding (chảy máu)
5.3. Các phương pháp điều trị
- Surgery (phẫu thuật)
- Chemotherapy (hóa trị)
- Radiotherapy (xạ trị)
- Rehabilitation (phục hồi chức năng)
- Counseling (tư vấn tâm lý)
Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Anh về bệnh viện không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khám chữa bệnh mà còn tăng khả năng đọc hiểu tài liệu y khoa, tin tức và hướng dẫn sử dụng thuốc. Hãy học theo nhóm chủ đề như trên để dễ nhớ hơn, kết hợp luyện tập qua hội thoại hoặc xem video y tế bằng tiếng Anh. Khi đã nắm chắc 100 từ vựng này, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều trong mọi tình huống liên quan đến sức khỏe, dù ở Việt Nam hay nước ngoài.
Tham khảo thêm “Cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng” tại đây!
Nếu bạn đang cần tìm khóa luyện thi tiếng Anh B1 B2 VSTEP, liên hệ ngay VSTEP Master. Trung tâm luyện thi tiếng Anh B1 B2 VSTEP cam kết đầu ra, Học đúng trọng tâm – luyện thi thử trên hệ thống miễn phí, Cam kết có học – có ôn – có kết quả.
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
-
100 từ vựng tiếng anh về phương tiện giao thông thông dụng nhất
- 13-08-2025
- Lượt xem: 27
-
100 từ vựng tiếng Anh nhà bếp thông dụng nhất.
- 13-08-2025
- Lượt xem: 27
-
500 từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng đầy đủ nhất dành cho người mất gốc
- 13-08-2025
- Lượt xem: 27
-
100+ Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh thông dụng nhất!
- 13-08-2025
- Lượt xem: 27