100+ Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh thông dụng nhất!

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 22 Xem

Bạn có bao giờ cảm thấy mình đang “lạc lối” khi xem một trận đấu bóng đá quốc tế, hay bối rối khi nghe bình luận viên sử dụng hàng loạt thuật ngữ chuyên ngành? Trong thời đại toàn cầu hóa, thể thao không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là phương tiện giao tiếp quốc tế mạnh mẽ. Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh trong thể thao sẽ giúp bạn kết nối tốt hơn với thế giới, mở rộng cơ hội học tập, làm việc và thậm chí là du lịch. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hơn 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng và chuyên sâu nhất về các môn thể thao, từ bóng đá, bóng rổ đến các môn cá nhân như tennis, cầu lông, và các hoạt động ngoài trời thú vị. Cùng khám phá ngay nhé!

1. Tại sao bạn nên học từ vựng tiếng Anh về thể thao?

Thể thao là chủ đề toàn cầu, xuất hiện ở mọi nền văn hóa và quốc gia. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao sẽ mang lại nhiều lợi ích:

Hiểu sâu hơn khi xem các trận đấu quốc tế: Không còn cảm giác “ngơ ngác” khi nghe các bình luận bằng tiếng Anh.

Tự tin thảo luận với người nước ngoài: Dễ dàng bắt chuyện với bạn bè quốc tế cùng đam mê.

Tăng cơ hội nghề nghiệp: Nhiều công việc liên quan đến thể thao, du lịch, truyền thông… đòi hỏi vốn từ vựng chuyên ngành.


Tự tin theo dõi các trận bóng Việt Nam & Quốc tế

2. Phân loại từ vựng theo nhóm môn thể thao

Để dễ học, chúng ta hãy phân chia từ vựng theo các nhóm phổ biến:

2.1. Môn thể thao cần phối hợp đồng đội (Team Sports)

Soccer/Football – Bóng đá

Basketball – Bóng rổ

Volleyball – Bóng chuyền

Rugby – Bóng bầu dục

Hockey – Khúc côn cầu

Baseball – Bóng chày

Handball – Bóng ném

2.2. Môn thể thao mang tính cá nhân cao (Individual Sports)

Tennis – Quần vợt

Badminton – Cầu lông

Swimming – Bơi lội

Gymnastics – Thể dục dụng cụ

Martial arts – Võ thuật

Fencing – Đấu kiếm

Weightlifting – Cử tạ

Athletics – Điền kinh

2.3. Môn thể thao diễn ra dưới nước (Water Sports)

Diving – Lặn

Surfing – Lướt sóng

Rowing – Chèo thuyền

Kayaking – Chèo kayak

Water polo – Bóng nước

2.4. Hoạt động thể thao ngoài trời (Outdoor Activities)

Hiking – Đi bộ đường dài

Climbing – Leo núi

Cycling – Đạp xe

Skiing – Trượt tuyết

Skateboarding – Trượt ván

Đăng ký ngay khóa luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)

2.5. Môn thể thao sử dụng vợt (Racquet Sports)

Table tennis – Bóng bàn

Squash – Bóng quần


Từ vựng thể thao chung thường gặp

3. Từ vựng chuyên sâu theo môn thể thao

3.1. Bóng đá (Football)

Positions (Vị trí): Goalkeeper ̣(Thủ môn), Defender (Hậu vệ), Midfielder (Tiền vệ), Striker (Tiền đạo), Captain (Đội trưởng).

Actions (Hành động): Kick (Đá), Pass (Chuyền bóng), Shoot (Sút bóng), Tackle (Tranh bóng / Cản phá), Dribble (Dẫn bóng), Head (Đánh đầu), Save (Cản phá-thường dành cho thủ môn), Foul (Phạm lỗi).

Special terms (Thuật ngữ đặc biệt): Yellow card (Thẻ vàng), Red card ̣(Thẻ đỏ), Penalty kick (Cú đá phạt đền), Corner kick (Cú đá phạt góc), Free kick (Cú đá phạt), Offside (Việt vị)

Field & Time (Sân & Thời gian): Pitch (Sân bóng), Goalpost (Cột khung thành), Net (Lưới), Half-time (Hiệp nghỉ-sau hiệp 1), Full-time (Hết giờ-kết thúc trận), Extra time (Hiệp phụ), Stoppage time (Thời gian bù giờ).

3.2. Bóng rổ (Basketball)

Positions (Vị trí): Point guard (Hậu vệ dẫn bóng), Shooting guard (Hậu vệ ghi điểm), Small forward (Tiền phong phụ) , Power forward (Tiền phong chính), Center (Trung phong).

Actions (Hành động):  Dribble (Dẫn bóng), Shoot (Ném bóng), Dunk (Úp rổ), Layup (Lên rổ), Rebound (Bắt bóng bật bảng), Block (Chặn bóng), Steal (Cướp bóng).

Terms (Thuật ngữ): Court (Sân đấu), Hoop (Vành rổ), Backboard (Bảng rổ), Free-throw (Ném phạt), Three-point shot (Cú ném ba điểm), Turnover (Mất bóng-do lỗi hoặc bị cướp), Quarter (Hiệp đấu-mỗi trận có 4 hiệp)

3.3. Tennis & Cầu lông

Tennis (Quần vợt):  Racket (Vợt), Serve (Giao bóng), Forehand (Cú đánh thuận tay), Backhand(Cú đánh trái tay), Volley (Cú vôlê-đánh bóng khi chưa chạm đất), Smash (Đập bóng), Ace (Cú giao bóng ăn điểm trực tiếp), Deuce (Hòa điểm 40–40), Advantage (Điểm lợi thế), Set (Ván đấu), Match (Trận đấu).

Badminton (Cầu lông): Shuttlecock (Quả cầu lông), Drop shot (Cú bỏ nhỏ), Clear (Cú đánh cao sâu về cuối sân), Smash (Cú đập cầu), Rally (Cầu dài-chuỗi đánh qua lại liên tục), Net shot (Cú đánh sát lưới), Game point (Điểm kết thúc ván đấu).

4. Mở rộng vốn từ vựng: Các môn thể thao khác

4.1. Thể thao dưới nước

Snorkeling – Lặn bằng ống thở

Sailing – Thuyền buồm

Jet skiing – Mô tô nước

Scuba diving – Lặn bình khí

4.2. Thể thao ngoài trời & mạo hiểm

Archery – Bắn cung

Horse riding – Cưỡi ngựa

Golf – Đánh gôn

Mountain biking – Đạp xe địa hình

Snowboarding – Trượt ván tuyết


Dù lượn (Paragliding) - Bộ môn thể thao được nằm top mạo hiểm

5. Mẹo ghi nhớ và học từ vựng thể thao hiệu quả

Việc học từ vựng sẽ hiệu quả hơn nếu bạn áp dụng đúng phương pháp:

(1) Học theo chủ đề: Ví dụ: học tất cả từ liên quan đến “Football” trong một lần.

(2) Xem video thực tế: Xem trận đấu có bình luận tiếng Anh và ghi chú từ mới.

(3) Làm flashcards: Dùng thẻ từ vựng hoặc ứng dụng như Anki để ôn tập.

(4) Tham gia diễn đàn thể thao tiếng Anh: Reddit, ESPN forum, FIFA community…

(5) Viết lại tin tức thể thao bằng tiếng Anh: Vừa luyện viết, vừa tăng phản xạ từ vựng.

Học thêm “50 cụm từ thay thế cho very” để sử dụng cùng khi thực hành nhé!

Thể thao là cầu nối ngôn ngữ tuyệt vời. Khi bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao, bạn không chỉ hiểu rõ hơn các môn yêu thích mà còn dễ dàng mở rộng mối quan hệ, tiếp cận thông tin quốc tế và tự tin hơn trong giao tiếp.

Hãy lưu lại bài viết này và bắt đầu xây dựng kho từ vựng thể thao của riêng bạn ngay hôm nay. Bạn sẽ ngạc nhiên khi thấy sự tiến bộ của mình chỉ sau vài tuần luyện tập!

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Gọi ngay