150 Idiom tiếng Anh thông dụng, người bản xứ hay dùng nhất

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 21 Xem

Bạn có muốn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ? Bí quyết nằm ở việc sử dụng thành thạo Idiom - những cụm từ mang ý nghĩa đặc biệt, được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. VSTEP Master đã tổng hợp 150 Idiom tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng linh hoạt các thành ngữ trong nhiều tình huống, nâng cao khả năng giao tiếp, tạo ấn tượng với người bản xứ và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong công việc, học tập và cuộc sống. Hãy cùng VSTEP Master khám phá kho tàng Idiom tiếng Anh và chinh phục ngôn ngữ này một cách dễ dàng!

1. Thành ngữ về cuộc sống hàng ngày:


Idiom theo chủ đề

  1. A piece of cake: Rất dễ dàng. (Ex: The exam was a piece of cake.)

  2. Break a leg: Chúc may mắn (thường dùng trước khi biểu diễn). (Ex: You have an audition today? Break a leg!)

  3. Hit the books: Học hành chăm chỉ. (Ex: Since there's an exam tomorrow, I really need to hit the books tonight.)

  4. Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật. (Ex: Don't let the cat out of the bag about the surprise party.)

  5. Once in a blue moon: Rất hiếm khi. (Ex: I only go to the movies once in a blue moon.)

  6. See eye to eye: Đồng tình với nhau. (Ex: My brother and I don't always see eye to eye.)

  7. Spill the beans: Tiết lộ bí mật. (Ex: Who spilled the beans about the wedding?)

  8. Take it with a grain of salt: Đừng quá tin vào điều gì đó. (Ex: You should take what he says with a grain of salt.)

  9. The best of both worlds: Tận hưởng cả hai lợi ích cùng lúc. (Ex: Working from home gives me the best of both worlds.)

  10. To cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ. (Ex: Buying that car will cost you an arm and a leg.)

  11. To cut corners: Làm việc gì đó một cách cẩu thả để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc. (Ex: The company cut corners on safety and caused an accident.)

  12. To feel under the weather: Cảm thấy không khỏe. (Ex: I'm feeling a little under the weather today.)

  13. To kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích. (Ex: I killed two birds with one stone by going to the grocery store and the bank.)

  14. To make a long story short: Nói tóm lại. (Ex: To make a long story short, we broke up.)

  15. To miss the boat: Lỡ mất cơ hội. (Ex: I missed the boat on getting tickets to the concert.)

  16. To pull someone's leg: Trêu chọc ai đó. (Ex: I'm just pulling your leg.)

  17. To rain cats and dogs: Mưa rất to. (Ex: We had to cancel the picnic because it was raining cats and dogs all afternoon.)

  18. To sit on the fence: Lưỡng lự, không quyết định. (Ex: I'm still sitting on the fence about whether to go to college.)

  19. To speak of the devil: Vừa nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến. (Ex: Speak of the devil! Here comes John.)

  20. When pigs fly: Điều không thể xảy ra. (Ex: I'll believe it when pigs fly.)

2. Thành ngữ về công việc và học tập:

  1. Back to the drawing board: Bắt đầu lại từ đầu. (Ex: The project failed, so it's back to the drawing board.)

  2. Burn the midnight oil: Thức khuya làm việc hoặc học tập. (Ex: I had to burn the midnight oil to finish the report.)

  3. Call it a day: Kết thúc công việc. (Ex: It's late. Let's call it a day.)

  4. Get down to business: Bắt đầu làm việc nghiêm túc. (Ex: Let's get down to business.)

  5. In the same boat: Cùng chung hoàn cảnh khó khăn. (Ex: We're all in the same boat.)

  6. Learn the ropes: Học những kiến thức cơ bản. (Ex: It takes time to learn the ropes of a new job.)

  7. Pull your socks up: Cố gắng hơn. (Ex: You need to pull your socks up if you want to pass the exam.)

  8. Rookie: Người mới bắt đầu. (Ex: He's a rookie in the company.)

  9. The ball is in your court: Đến lượt bạn quyết định. (Ex: I've done my part. The ball is in your court.)

  10. Through thick and thin: Cùng nhau vượt qua mọi khó khăn. (Ex: We've been friends through thick and thin.)

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

3. Thành ngữ về tình cảm và mối quan hệ:


Thành ngữ về tình cảm

  1. A shoulder to cry on: Một người để tâm sự và tìm sự an ủi. (Ex: My best friend is always a shoulder to cry on.)

  2. Fall head over heels in love: Yêu say đắm. (Ex: They fell head over heels in love.)

  3. Get cold feet: Lo lắng trước khi làm điều gì đó quan trọng. (Ex: I got cold feet before the wedding.)

  4. Have a heart of gold: Có tấm lòng nhân hậu. (Ex: She has a heart of gold.)

  5. Hit it off: Thích nhau ngay từ lần gặp đầu tiên. (Ex: We hit it off right away.)

  6. On cloud nine: Rất hạnh phúc. (Ex: I was on cloud nine when I got the job.)

  7. Tie the knot: Kết hôn. (Ex: They're going to tie the knot next year.)

  8. Wear your heart on your sleeve: Thể hiện cảm xúc một cách công khai. (Ex: John always shows his emotions clearly because he wears his heart on his sleeve.)

4. Thành ngữ về tiền bạc và tài chính:

  1. Born with a silver spoon in your mouth: Sinh ra trong gia đình giàu có. (Ex: Everyone could tell he was born with a silver spoon in his mouth because he never had to work a day in his life.)

  2. Bring home the bacon: Kiếm tiền. (Ex: My dad works hard to bring home the bacon.)

  3. Go Dutch: Chia tiền. (Ex: Let's go Dutch on the bill.)

  4. Make ends meet: Kiếm đủ tiền để sống. (Ex: It's hard to make ends meet these days.)

  5. Penny pincher: Người keo kiệt. (Ex: He's such a penny pincher.)

5. Thành ngữ về thời gian:

  1. A dime a dozen: Rất phổ biến và không có gì đặc biệt. (Ex: Those kinds of books are a dime a dozen.)

  2. Better late than never: Muộn còn hơn không. (Ex: Better late than never.)

  3. In the nick of time: Vừa kịp lúc. (Ex: I got there in the nick of time.)

  4. Once in a blue moon: Rất hiếm khi. (Ex: I only see my cousins once in a blue moon.)

  5. Time flies: Thời gian trôi nhanh. (Ex: Time flies when you're having fun.)

6. Thành ngữ về sự so sánh:


Thành ngữ về so sánh

  1. As cool as a cucumber: Bình tĩnh, không lo lắng. (Ex: He was as cool as a cucumber during the interview.)

  2. As easy as pie: Rất dễ dàng. (Ex: The test was as easy as pie.)

  3. As light as a feather: Rất nhẹ. (Ex: She's as light as a feather.)

  4. As quiet as a mouse: Rất yên tĩnh. (Ex: During the meeting, she sat in the corner as quiet as a mouse, afraid to speak up.)

  5. As sick as a dog: Rất ốm. (Ex: I'm as sick as a dog.)

7. Thành ngữ về sự tức giận:

  1. Blow your top: Tức giận. (Ex: He blew his top when he found out.)

  2. Drive someone up the wall: Làm ai đó phát điên. (Ex: His constant complaining is driving me up the wall.)

  3. See red: Tức giận. (Ex: I saw red when he insulted me.)

  4. Up in arms: Tức giận và phản đối. (Ex: The neighbors are up in arms about the new construction.)

8. Thành ngữ về sự sợ hãi:

  1. Have butterflies in your stomach: Lo lắng. (Ex: I have butterflies in my stomach before a big presentation.)

  2. Jump out of your skin: Giật mình. (Ex: I jumped out of my skin when I heard the loud noise.)

  3. Scared stiff: Rất sợ hãi. (Ex: I was scared stiff when I saw the snake.)

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

9. Thành ngữ về sự ngạc nhiên:

  1. Blow someone away: Gây ấn tượng mạnh. (Ex: The movie blew me away.)

  2. Knock someone's socks off: Gây ấn tượng mạnh. (Ex: The performance knocked my socks off.)

  3. Take someone's breath away: Làm ai đó ngạc nhiên đến mức khó thở. (Ex: The view took my breath away.)

10. Thành ngữ về sự thất vọng:

  1. A slap in the face: Một sự xúc phạm. (Ex: His comments were a slap in the face.)

  2. Let someone down: Làm ai đó thất vọng. (Ex: I let my parents down when I failed the test.)

  3. That's a bummer: Thật đáng tiếc. (Ex: That's a bummer that you can't come to the party.)

11. Thành ngữ về sự đồng ý:

  1. By all means: Chắc chắn rồi. (Ex: By all means, go ahead.)

  2. I'm with you on that: Tôi đồng ý với bạn. (Ex: I'm with you on that.)

  3. You can say that again: Tôi hoàn toàn đồng ý. (Ex: You can say that again.)

12. Thành ngữ về sự từ chối:

  1. Not on your life: Không đời nào. (Ex: Not on your life!)

  2. Over my dead body: Chỉ khi tôi chết. (Ex: Over my dead body!)

  3. When pigs fly: Điều không thể xảy ra. (Ex: I'll believe it when pigs fly.)

13. Thành ngữ về sự nghi ngờ:

  1. I have my doubts: Tôi có sự nghi ngờ. (Ex: I have my doubts about his story.)

  2. I'm not buying it: Tôi không tin điều đó. (Ex: I'm not buying it.)

  3. Something smells fishy: Điều gì đó có vẻ đáng ngờ. (Ex: Something smells fishy about this deal.)

14. Thành ngữ về sự hiểu biết:

  1. Get the picture: Hiểu được tình hình. (Ex: Do you get the picture?)

  2. Read between the lines: Hiểu được ý nghĩa ẩn sau lời nói. (Ex: You have to read between the lines.)

  3. See the light: Hiểu ra vấn đề. (Ex: I finally saw the light.)

15. Thành ngữ về sự lãng phí:

  1. Throw money down the drain: Lãng phí tiền bạc. (Ex: Buying that car was like throwing money down the drain.)

  2. Waste time: Lãng phí thời gian. (Ex: Don't waste time on that.)

16. Thành ngữ về sự thành công:

  1. A roaring success: Một thành công vang dội. (Ex: The play was a roaring success.)

  2. Hit the jackpot: Trúng số độc đắc. (Ex: I hit the jackpot when I found this apartment.)

  3. Make it big: Thành công lớn. (Ex: He's going to make it big in Hollywood.)

17. Thành ngữ về sự thất bại:

  1. Go down in flames: Thất bại thảm hại. (Ex: The company went down in flames.)

  2. Hit rock bottom: Tụt dốc không phanh. (Ex: He hit rock bottom when he lost his job.)

  3. Lose your touch: Mất đi khả năng. (Ex: I've lost my touch at cooking.)

18. Thành ngữ về sự cố gắng:

  1. Go the extra mile: Cố gắng hơn nữa. (Ex: Our team always tries to go the extra mile to satisfy our customers.)

  2. Put your best foot forward: Cố gắng hết sức. (Ex: I always try to put my best foot forward.)

19. Thành ngữ về sự giúp đỡ:

  1. Give someone a hand: Giúp đỡ ai đó. (Ex: She looked really busy, so I offered to give her a hand with the decorations.)

  2. Lend a hand: Giúp đỡ. (Ex: I'm happy to lend a hand.)

  3. Pitch in: Chung tay giúp đỡ. (Ex: Everyone pitched in to help with the project.)

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

20. Thành ngữ về sự bí mật:

  1. Keep something under your hat: Giữ bí mật. (Ex: Keep this under your hat.)

  2. Mum's the word: Giữ bí mật. (Ex: Mum's the word.)

  3. On the QT: Một cách bí mật. (Ex: We did it on the QT.)

21. Thành ngữ về sự tức giận:

  1. Fly off the handle: Tức giận. (Ex: He flew off the handle.)

  2. Go ballistic: Tức giận. (Ex: She went ballistic.)

  3. Hit the roof: Tức giận. (Ex: He hit the roof.)

22. Thành ngữ về sự lo lắng:

  1. Bite your nails: Lo lắng. (Ex: I was biting my nails during the interview.)

  2. Sweat bullets: Lo lắng. (Ex: I was sweating bullets before the presentation.)

  3. Worry your head off: Lo lắng. (Ex: Don't worry your head off.)

23. Thành ngữ về sự hạnh phúc:


Thành ngữ về sự hạnh phúc

  1. Grin from ear to ear: Cười rất tươi. (Ex: He was grinning from ear to ear after hearing he got the job.)

  2. Happy as a clam: Rất hạnh phúc. (Ex: I'm as happy as a clam.)

  3. On top of the world: Rất hạnh phúc. (Ex: She felt on top of the world when her novel became a bestseller.)

24. Thành ngữ về sự buồn bã:

  1. Down in the dumps: Buồn bã. (Ex: I'm feeling down in the dumps.)

  2. Have the blues: Buồn bã. (Ex: I have the blues.)

  3. Look like a wet blanket: Buồn bã. (Ex: He looks like a wet blanket.)

25. Thành ngữ về sự ngạc nhiên:

  1. Catch someone off guard: Làm ai đó ngạc nhiên. (Ex: The news caught me off guard.)

  2. Out of the blue: Bất ngờ. (Ex: The offer came out of the blue.)

  3. Take someone by surprise: Làm ai đó ngạc nhiên. (Ex: The gift took me by surprise.)

26. Thành ngữ về sự thất vọng:

  1. A bitter pill to swallow: Một điều khó chấp nhận. (Ex: Losing the game was a bitter pill to swallow.)

  2. Cry over spilled milk: Buồn bã về điều không thể thay đổi. (Ex: There's no point in crying over spilled milk, we just have to move on and fix the problem.)

  3. Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật. (Ex: He accidentally let the cat out of the bag about her surprise party.)

27. Thành ngữ về sự đồng ý:

  1. Couldn't agree more: Hoàn toàn đồng ý. (Ex: I couldn't agree more.)

  2. I'm all ears: Tôi đang lắng nghe. (Ex: I'm all ears.)

  3. You bet: Chắc chắn rồi. (Ex: You bet!)

28. Thành ngữ về sự từ chối:

  1. Not on your life: Không đời nào. (Ex: Not on your life!)

  2. Over my dead body: Chỉ khi tôi chết. (Ex: Over my dead body!)

  3. When pigs fly: Điều không thể xảy ra. (Ex: I'll believe it when pigs fly.)

29. Thành ngữ về sự nghi ngờ:

  1. I have my doubts: Tôi có sự nghi ngờ. (Ex: I have my doubts about his story.)

  2. I'm not buying it: Tôi không tin điều đó. (Ex: I'm not buying it.)

  3. Something smells fishy: Điều gì đó có vẻ đáng ngờ. (Ex: Something smells fishy about this deal.)

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

30. Thành ngữ về sự hiểu biết:

  1. Get the picture: Hiểu được tình hình. (Ex: Do you get the picture?)

  2. Read between the lines: Hiểu được ý nghĩa ẩn sau lời nói. (Ex: You have to read between the lines.)

  3. See the light: Hiểu ra vấn đề. (Ex: I finally saw the light.)

31. Thành ngữ về sự lãng phí:

  1. Throw money down the drain: Lãng phí tiền bạc. (Ex: Buying that car was like throwing money down the drain.)

  2. Waste time: Lãng phí thời gian. (Ex: Don't waste time on that.)

32. Thành ngữ về sự thành công:

  1. A roaring success: Một thành công vang dội. (Ex: The play was a roaring success.)

  2. Hit the jackpot: Trúng số độc đắc. (Ex: I hit the jackpot when I found this apartment.)

  3. Make it big: Thành công lớn. (Ex: He's going to make it big in Hollywood.)

33. Thành ngữ về sự thất bại:

  1. Go down in flames: Thất bại thảm hại. (Ex: The company went down in flames.)

  2. Hit rock bottom: Tụt dốc không phanh. (Ex: He hit rock bottom when he lost his job.)

  3. Lose your touch: Mất đi khả năng. (Ex: I've lost my touch at cooking.)

34. Thành ngữ về sự cố gắng:

  1. Work your fingers to the bone: Làm việc cật lực. (Ex: He worked his fingers to the bone to provide for his family.)

  2. Put your best foot forward: Cố gắng hết sức. (Ex: I always try to put my best foot forward.)

35. Thành ngữ về sự kiên nhẫn:

  1. Have a long fuse: Dễ mất kiên nhẫn. (Ex: He has a long fuse.)

  2. Lose your patience: Mất kiên nhẫn. (Ex: I'm losing my patience.)

  3. Run out of patience: Hết kiên nhẫn. (Ex: I've run out of patience.)

36. Thành ngữ về sự thay đổi:

  1. A change of heart: Sự thay đổi quan điểm. (Ex: He had a change of heart.)

  2. Break the mold: Thay đổi quy tắc. (Ex: She broke the mold.)

  3. Turn over a new leaf: Bắt đầu lại. (Ex: I'm going to turn over a new leaf.)

37. Thành ngữ về sự giao tiếp:

  1. Get your wires crossed: Hiểu lầm. (Ex: We got our wires crossed.)

  2. Talk someone's ear off: Nói nhiều. (Ex: He talked my ear off.)

  3. To get straight to the point: Đi thẳng vào vấn đề. (Ex: Let's get straight to the point.)

38. Thành ngữ về sự đồng tình:

  1. Be on the same page: Đồng ý. (Ex: We're on the same page.)

  2. See eye to eye: Đồng ý. (Ex: We see eye to eye.)

  3. That's what I'm talking about: Tôi đồng ý. (Ex: That's what I'm talking about.)

39. Thành ngữ về sự khó khăn:

  1. A hard nut to crack: Một vấn đề khó giải quyết. (Ex: This problem is a hard nut to crack.)

  2. Go through hell: Trải qua khó khăn. (Ex: I went through hell.)

  3. Have a rough time: Trải qua khó khăn. (Ex: I'm having a rough time.)

40. Thành ngữ về sự dễ dàng:

  1. A walk in the park: Rất dễ dàng. (Ex: Finishing the assignment was a walk in the park for her.)

Mẹo học và sử dụng Idiom hiệu quả:

- Học theo chủ đề và ngữ cảnh.

- Sử dụng flashcards và ứng dụng học Idiom.

- Luyện tập đặt câu và giao tiếp với người bản xứ.

- Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh để làm quen với Idiom.

VSTEP Master tin rằng, việc nắm vững 150 Idiom tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và đạt được thành công trong học tập và công việc. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay và biến kiến thức thành hành động cụ thể để nhanh chóng đạt được mục tiêu của bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Khoá luyện thi Tiếng anh B1 -  B2 cam kết đậu

LIÊN HỆ NGAY HOTLINE

0868.029.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT

Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền

Gọi ngay