60 từ vựng tiếng anh về trái cây thông dụng nhất
Trong thế giới ẩm thực đa dạng, trái cây không chỉ là món ăn yêu thích mà còn là một chủ đề giao tiếp quen thuộc. Từ việc mua sắm trong siêu thị, gọi món tráng miệng, đến trò chuyện về sức khỏe, việc nắm vững tên các loại trái cây bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Bạn đã sẵn sàng để làm phong phú vốn từ vựng của mình chưa? Bài viết này là cẩm nang thiết yếu dành cho bạn. Chúng tôi đã tổng hợp 60 từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng nhất, được phân loại theo nhóm, kèm theo phiên âm chuẩn và những ví dụ thực tế. Đặc biệt, bạn sẽ được học các thành ngữ (idioms) liên quan đến trái cây để làm cho cuộc hội thoại của mình trở nên tự nhiên và thú vị hơn.
1. Phân Loại 60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây
Để việc học trở nên dễ dàng và logic hơn, chúng tôi đã chia các từ vựng thành các nhóm chính, giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn.
Nhóm 1: Quả Mọng & Quả Hạt (Berries & Stone Fruits)
Đây là những loại trái cây quen thuộc và được yêu thích khắp nơi trên thế giới.
- Apple /'æpl/: Táo
- Apricot /'eɪprɪkɑːt/: Mơ
- Avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/: Bơ
- Blackberry /'blækbəri/: Mâm xôi đen
- Blueberry /'bluːbəri/: Việt quất
- Cherry /'tʃeri/: Anh đào
- Grape /greɪp/: Nho
- Nectarine /ˌnektəˈriːn/: Xuân đào
- Peach /piːtʃ/: Đào
- Pear /per/: Lê
- Plum /plʌm/: Mận
- Raspberry /'ræzbəri/: Mâm xôi đỏ
- Strawberry /'strɔːbəri/: Dâu tây
Quả mọng và quả hạt (ảnh 1)
Quả mọng và quả hạt (ảnh 2)
Nhóm 2: Các Loại Quả Có Múi (Citrus Fruits)
Những loại quả này nổi tiếng với hương vị chua ngọt đặc trưng và hàm lượng vitamin C cao.
- Clementine /'kleməntiːn/: Quýt
- Grapefruit /'ɡreɪpfruːt/: Bưởi chùm
- Lemon /'lemən/: Chanh vàng
- Lime /laɪm/: Chanh xanh
- Orange /'ɔːrəndʒ/: Cam
- Pomelo /'pɑːməloʊ/: Bưởi
Các loại quả có múi
Nhóm 3: Các Loại Quả Nhiệt Đới (Tropical Fruits)
Nếu bạn yêu thích những hương vị độc đáo, đây là danh sách dành cho bạn.
- Banana /bə'nænə/: Chuối
- Coconut /'koʊkənʌt/: Dừa
- Durian /'dʊriən/: Sầu riêng
- Fig /fɪg/: Sung
- Jackfruit /'dʒækfruːt/: Mít
- Kiwi /'kiːwi/: Kiwi
- Lychee /'liːtʃiː/: Vải
- Mango /'mæŋɡoʊ/: Xoài
- Papaya /pə'paɪə/: Đu đủ
- Passion fruit /'pæʃən fruːt/: Chanh dây
- Pineapple /'paɪnæpl/: Dứa
- Pomegranate /'pɑːmɪɡrænɪt/: Lựu
- Star fruit /stɑːr fruːt/: Khế
- Watermelon /'wɔːtərmelən/: Dưa hấu
- Dragon fruit /'dræɡən fruːt/: Thanh long
- Rambutan /ræm'buːtən/: Chôm chôm
- Mangosteen /'mæŋɡəstiːn/: Măng cụt
- Longan /'lɔːŋgən/: Nhãn
- Sapodilla /ˌsæpəˈdɪlə/: Sapôchê
Các loại quả nhiệt đới (ảnh 1)
Các loại quả nhiệt đới (ảnh 2)
Đăng ký ngay khóa luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
Nhóm 4: Các Loại Quả Khác
Đây là những loại "trái cây" đôi khi bị nhầm lẫn là rau củ.
- Cantaloupe /'kæntəluːp/: Dưa lưới
- Cucumber /'kjuːkʌmbər/: Dưa chuột
- Eggplant /'egplænt/: Cà tím
- Pumpkin /'pʌmpkɪn/: Bí ngô
- Tomato /tə'meɪtoʊ/: Cà chua
- Honeydew melon /'hʌnidiːu 'melən/: Dưa gang
- Guava /'ɡwɑːvə/: Ổi
- Persimmon /pər'sɪmən/: Hồng
Các loại quả khác (ảnh 1)
Các loại quả khác (ảnh 2)
2. Thành Ngữ Về Trái Cây: Nâng Tầm Giao Tiếp Của Bạn
Sử dụng các thành ngữ liên quan đến trái cây không chỉ giúp bạn nói chuyện tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự am hiểu văn hóa.
- Apple of my eye: Một người hoặc một vật mà bạn vô cùng yêu quý, trân trọng.
Ví dụ: My grandchild is the apple of my eye. (Đứa cháu là cục cưng của tôi.)
- Go bananas: Trở nên cực kỳ phấn khích hoặc tức giận, "phát điên" lên.
Ví dụ: The kids went bananas when they saw the toys. (Lũ trẻ đã phát cuồng khi nhìn thấy đống đồ chơi.)
- The cherry on top: Một chi tiết nhỏ nhưng lại là điểm nhấn hoàn hảo, giúp mọi thứ trở nên tuyệt vời hơn.
Ví dụ: The excellent performance was followed by a standing ovation, which was the cherry on top. (Màn trình diễn xuất sắc được kết thúc bằng tràng pháo tay nhiệt liệt, đó là một điểm nhấn tuyệt vời.)
- A hard nut to crack: Một vấn đề hoặc một người khó giải quyết, khó hiểu.
Ví dụ: Finding a solution to this issue has been a hard nut to crack. (Tìm ra giải pháp cho vấn đề này là một điều khó nhằn.)
- Sour grapes: Chỉ thái độ chê bai, xem thường một thứ gì đó mà mình không thể đạt được.
Ví dụ: He said he didn't want the promotion, but it's just sour grapes. (Anh ta nói không muốn được thăng chức, nhưng đó chỉ là do không đạt được nên đâm ra ghen tị.)
- In a nutshell: Tóm lại, nói một cách ngắn gọn và xúc tích.
Ví dụ: In a nutshell, the meeting was very productive. (Tóm lại, cuộc họp rất hiệu quả.)
Đọc ngay: 100 từ vựng tiếng Anh nhà bếp thông dụng nhất
3. Bí Kíp Giúp Bạn Học Từ Vựng Hiệu Quả
- Học theo chủ đề: Thay vì học lẻ tẻ, hãy tập trung vào một nhóm từ liên quan như "quả có múi" hoặc "quả nhiệt đới".
- Sử dụng hình ảnh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh thực tế sẽ giúp não bộ ghi nhớ lâu hơn.
- Tạo câu ví dụ: Đặt câu với từ mới để hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Ví dụ: "I bought a watermelon for the picnic."
- Luyện tập thường xuyên: Khi đi chợ, hãy cố gắng gọi tên các loại trái cây bằng tiếng Anh. Đây là cách học thực tế và hiệu quả nhất.
Kết luận
Với danh sách 60 từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng nhất này, cùng với các thành ngữ độc đáo, bạn đã có một công cụ hữu ích để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Hãy bắt đầu luyện tập và biến những từ này thành một phần của cuộc sống hàng ngày.
Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
-
100 từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình thông dụng nhất!
- 21-08-2025
- Lượt xem: 20
-
1000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất dành cho người mới bắt đầu
- 21-08-2025
- Lượt xem: 20
-
100 từ vựng tiếng anh về bệnh viện thông dụng nhất.
- 21-08-2025
- Lượt xem: 20
-
100 từ vựng tiếng anh về phương tiện giao thông thông dụng nhất
- 21-08-2025
- Lượt xem: 20