Bảng Quy Đổi VSTEP Sang IELTS, TOEIC Và Các Chứng Chỉ Quốc Tế Khác

1  2  3  4  5
0/5 - 0 Bình chọn - 11 Xem

Việc quy đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ quốc tế như IELTS và TOEIC giúp người học đánh giá đúng trình độ của mình trên các thang điểm phổ biến toàn cầu. Bài viết này sẽ cung cấp bảng quy đổi chi tiết và giải thích cách so sánh điểm VSTEP với các chứng chỉ quốc tế khác, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về sự tương thích giữa các chuẩn đánh giá tiếng Anh.

1. Thang điểm VSTEP

VSTEP gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tuỳ vào từng phần thi sẽ có cách tính điểm khác nhau.

Thang điểm Listening

Số câu: 35 câu (3 phần)

Thời gian: 40 phút

Nội dung:

- Bài nghe xoay quanh các thông báo, hướng dẫn, các cuộc hội thoại thông dụng trong đời sống, bài giảng, bài thuyết trình,…

- Các dạng câu hỏi bao gồm: Điền từ vào chỗ trống, chọn trắc nghiệm ABCD,… Để đánh giá khả năng nghe hiểu và phân tích thông tin trong các đoạn hội thoại và đàm thoại

Cách tính điểm: Số câu đúng / 35 x 10

Thang điểm Reading

Số câu: 40 câu (4 phần)

Thời gian: 60 phút

Nội dung:

- Dạng câu hỏi chủ yếu trong bài thi Reading thường là các câu hỏi trắc nghiệm và yêu cầu thí sinh chọn đáp án đúng

- Các câu hỏi xoay quanh các thông tin chi tiết, ý chính, hàm ý tác giả, các từ vựng khó,... Để đánh giá khả năng đọc hiểu và phân tích thông tin của thí sinh trong các đoạn văn ngắn và dài

Cách tính điểm: Số câu đúng / 40 x 10

Thang điểm Speaking

Số câu: 3 phần

Thời gian: 12 phút

Nội dung:

- Dạng câu hỏi trong bài thi Speaking thường là những câu hỏi mở yêu cầu thí sinh sử dụng đúng ngữ pháp, từ vựng và phát âm chuẩn,...

- Các câu hỏi thường xoay quanh các chủ đề thường nhật: Hobbies, Music, Social media,... với mục đích đánh giá khả năng giao tiếp Tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống khác nhau

Cách tính điểm (Điểm Speaking phần 1 + phần 2 + phần 3) / 3

Thang điểm Writing

Số câu: 2 phần

Thời gian: 20 phút

Nội dung:

- Bài thi Writing tập trung vào các câu hỏi mở yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm, tình cảm của mình về về một vấn đề cụ thể để đánh giá khả năng lập luận, trình bày, khả năng viết và sử dụng ngôn ngữ Tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả

Cách tính điểm (Điểm Writing phần 1 + (phần 2 x 2)) / 30

Thang điểm Overall VSTEP B1

Điểm thi VSTEP tính theo thang điểm 10

HOTLINE TƯ VẤN MIỄN PHÍ

0904.164.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Ngân)

Điểm VSTEP Overall là trung bình cộng của 4 kỹ năng được chấm điểm 10 và làm tròn đến 0.5. Mỗi trình độ sẽ có mức điểm cụ thể như sau:

Điểm trung bình

Bậc

Mô tả tổng quát

0 - 3.5

Không xét

Không có mô tả.

4.0 - 5.5

VSTEP Bậc 3

- Có khả năng hiểu được nội dung của bài/đoạn văn.

- Có khả năng phản xạ những tình huống tức thời.

- Có khả năng viết những đoạn văn cơ bản về chủ đề quen thuộc hoặc thông tin cá nhân.

- Có khả năng trình bày quan điểm, ý kiến về chủ đề trong cuộc sống: trải nghiệm cá nhân, sự việc,...

6.0 - 8.0

VSTEP Bậc 4

- Có thể hiểu ý chính của đoạn văn hoặc bàn luận về các chủ đề cụ thể - trừu tượng, bao gồm: vấn đề chuyên môn liên quan đến lĩnh vực mà người sử dụng ngôn ngữ quan tâm.

- Có thể giao tiếp trôi chảy với người bản ngữ mà không gặp trở ngại.

- Có thể viết bài luận về nhiều chủ đề khác nhau với các ví dụ minh họa và luận điểm giải thích hợp lý.

8.5 - 10

VSTEP Bậc 5

- Có thể hiểu được một số loại văn bản có nội dung phức tạp, từ vựng và cấu trúc nâng cao.

- Có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và trôi chảy.

- Có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả vào các mục đích khác nhau như trong bối cảnh học thuật, đời sống xã hội hoặc các thuật ngữ chuyên ngành.

- Có thể tạo ra các bài luận mạch lạc và chi tiết về các vấn đề phức tạp bằng cách sử dụng các từ vựng, cấu trúc ngữ pháp nâng cao, dẫn chứng đắt giá và hiểu được cấu trúc các thể loại văn bản.

Thang điểm kỳ thi VSTEVSTEP

Ví dụ: Điểm số 4 kỹ năng của bạn lần lượt là:

- Điểm Reading: 5.0

- Điểm Listening: 4.0

- Điểm Speaking: 5.5

- Điểm Writing: 4.5

- Điểm VSTEP Overall: (5.0 + 4.0 + 5.5 + 4.5)/4 = 4.75

Tổng: Làm tròn thành 5.0 và tương đương với trình độ B1

2. Bảng quy đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ tương đương

Trình độ

IELTS

TOEIC

CEFR

TOEFL (iBT)

Cambridge Test

VSTEP bậc 3

4.0-4.5

450

B1

45

70-89 PET
45-59 FCE

VSTEP bậc 4

5.0-5.5

600

B2

61

90-100 PET
60-79 FCE

VSTEP bậc 5

6.0-6.5

780

C1

80

80-100 FCE
60-79 CAE

VSTEP bậc 6

7.0-7.5

900

C2

107

80-100 CAE
45-59 CPE

Bảng quy đổi điểm VSTEP sang chứng chỉ tiếng Anh khác

Kết luận

Việc nắm vững bảng quy đổi điểm VSTEP sang IELTS, TOEIC và các chứng chỉ quốc tế khác là một bước quan trọng giúp bạn xác định được trình độ tiếng Anh hiện tại và lựa chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu học tập, công việc hay định cư. Mỗi chứng chỉ đều có những ưu thế riêng, đáp ứng nhu cầu khác nhau của từng người học. Hãy dựa vào bảng quy đổi và những mục tiêu cá nhân của mình để chọn lựa chứng chỉ tiếng Anh phù hợp nhất, từ đó tạo lợi thế vững chắc cho con đường sự nghiệp và học tập trong tương lai.

HOTLINE TƯ VẤN LỚP CẤP TỐC ĐẢM BẢO ĐẦU RA

0904.164.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Ngân)

Gọi ngay