Bảng Quy Đổi VSTEP Sang IELTS, TOEIC Và Các Chứng Chỉ Quốc Tế Khác
Việc quy đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ quốc tế như IELTS và TOEIC giúp người học đánh giá đúng trình độ của mình trên các thang điểm phổ biến toàn cầu. Bài viết này sẽ cung cấp bảng quy đổi chi tiết và giải thích cách so sánh điểm VSTEP với các chứng chỉ quốc tế khác, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về sự tương thích giữa các chuẩn đánh giá tiếng Anh.
1. Thang điểm VSTEP
VSTEP gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tuỳ vào từng phần thi sẽ có cách tính điểm khác nhau.
Thang điểm Listening
Số câu: 35 câu (3 phần)
Thời gian: 40 phút
Nội dung:
- Bài nghe xoay quanh các thông báo, hướng dẫn, các cuộc hội thoại thông dụng trong đời sống, bài giảng, bài thuyết trình,…
- Các dạng câu hỏi bao gồm: Điền từ vào chỗ trống, chọn trắc nghiệm ABCD,… Để đánh giá khả năng nghe hiểu và phân tích thông tin trong các đoạn hội thoại và đàm thoại
Cách tính điểm: Số câu đúng / 35 x 10
Thang điểm Reading
Số câu: 40 câu (4 phần)
Thời gian: 60 phút
Nội dung:
- Dạng câu hỏi chủ yếu trong bài thi Reading thường là các câu hỏi trắc nghiệm và yêu cầu thí sinh chọn đáp án đúng
- Các câu hỏi xoay quanh các thông tin chi tiết, ý chính, hàm ý tác giả, các từ vựng khó,... Để đánh giá khả năng đọc hiểu và phân tích thông tin của thí sinh trong các đoạn văn ngắn và dài
Cách tính điểm: Số câu đúng / 40 x 10
Thang điểm Speaking
Số câu: 3 phần
Thời gian: 12 phút
Nội dung:
- Dạng câu hỏi trong bài thi Speaking thường là những câu hỏi mở yêu cầu thí sinh sử dụng đúng ngữ pháp, từ vựng và phát âm chuẩn,...
- Các câu hỏi thường xoay quanh các chủ đề thường nhật: Hobbies, Music, Social media,... với mục đích đánh giá khả năng giao tiếp Tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống khác nhau
Cách tính điểm (Điểm Speaking phần 1 + phần 2 + phần 3) / 3
Thang điểm Writing
Số câu: 2 phần
Thời gian: 20 phút
Nội dung:
- Bài thi Writing tập trung vào các câu hỏi mở yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm, tình cảm của mình về về một vấn đề cụ thể để đánh giá khả năng lập luận, trình bày, khả năng viết và sử dụng ngôn ngữ Tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả
Cách tính điểm (Điểm Writing phần 1 + (phần 2 x 2)) / 30
Thang điểm Overall VSTEP B1
Điểm thi VSTEP tính theo thang điểm 10
HOTLINE TƯ VẤN MIỄN PHÍ
0904.164.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Ngân)
Điểm VSTEP Overall là trung bình cộng của 4 kỹ năng được chấm điểm 10 và làm tròn đến 0.5. Mỗi trình độ sẽ có mức điểm cụ thể như sau:
Điểm trung bình | Bậc | Mô tả tổng quát |
0 - 3.5 | Không xét | Không có mô tả. |
4.0 - 5.5 | VSTEP Bậc 3 | - Có khả năng hiểu được nội dung của bài/đoạn văn. - Có khả năng phản xạ những tình huống tức thời. - Có khả năng viết những đoạn văn cơ bản về chủ đề quen thuộc hoặc thông tin cá nhân. - Có khả năng trình bày quan điểm, ý kiến về chủ đề trong cuộc sống: trải nghiệm cá nhân, sự việc,... |
6.0 - 8.0 | VSTEP Bậc 4 | - Có thể hiểu ý chính của đoạn văn hoặc bàn luận về các chủ đề cụ thể - trừu tượng, bao gồm: vấn đề chuyên môn liên quan đến lĩnh vực mà người sử dụng ngôn ngữ quan tâm. - Có thể giao tiếp trôi chảy với người bản ngữ mà không gặp trở ngại. - Có thể viết bài luận về nhiều chủ đề khác nhau với các ví dụ minh họa và luận điểm giải thích hợp lý. |
8.5 - 10 | VSTEP Bậc 5 | - Có thể hiểu được một số loại văn bản có nội dung phức tạp, từ vựng và cấu trúc nâng cao. - Có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và trôi chảy. - Có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả vào các mục đích khác nhau như trong bối cảnh học thuật, đời sống xã hội hoặc các thuật ngữ chuyên ngành. - Có thể tạo ra các bài luận mạch lạc và chi tiết về các vấn đề phức tạp bằng cách sử dụng các từ vựng, cấu trúc ngữ pháp nâng cao, dẫn chứng đắt giá và hiểu được cấu trúc các thể loại văn bản. |
Thang điểm kỳ thi VSTEVSTEP
Ví dụ: Điểm số 4 kỹ năng của bạn lần lượt là:
- Điểm Reading: 5.0
- Điểm Listening: 4.0
- Điểm Speaking: 5.5
- Điểm Writing: 4.5
- Điểm VSTEP Overall: (5.0 + 4.0 + 5.5 + 4.5)/4 = 4.75
Tổng: Làm tròn thành 5.0 và tương đương với trình độ B1
2. Bảng quy đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ tương đương
Trình độ | IELTS | TOEIC | CEFR | TOEFL (iBT) | Cambridge Test |
VSTEP bậc 3 | 4.0-4.5 | 450 | B1 | 45 | 70-89 PET |
VSTEP bậc 4 | 5.0-5.5 | 600 | B2 | 61 | 90-100 PET |
VSTEP bậc 5 | 6.0-6.5 | 780 | C1 | 80 | 80-100 FCE |
VSTEP bậc 6 | 7.0-7.5 | 900 | C2 | 107 | 80-100 CAE |
Bảng quy đổi điểm VSTEP sang chứng chỉ tiếng Anh khác
Kết luận
Việc nắm vững bảng quy đổi điểm VSTEP sang IELTS, TOEIC và các chứng chỉ quốc tế khác là một bước quan trọng giúp bạn xác định được trình độ tiếng Anh hiện tại và lựa chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu học tập, công việc hay định cư. Mỗi chứng chỉ đều có những ưu thế riêng, đáp ứng nhu cầu khác nhau của từng người học. Hãy dựa vào bảng quy đổi và những mục tiêu cá nhân của mình để chọn lựa chứng chỉ tiếng Anh phù hợp nhất, từ đó tạo lợi thế vững chắc cho con đường sự nghiệp và học tập trong tương lai.
HOTLINE TƯ VẤN LỚP CẤP TỐC ĐẢM BẢO ĐẦU RA
0904.164.179 (Ms.Tú) - 0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Ngân)
-
Hướng dẫn Chi Tiết Các Bước Và Thủ Tục Đăng Ký Thi Chứng Chỉ Tiếng Anh VSTEP B1, B2, C1
- 13-11-2024
- Lượt xem: 45
-
5 điều đặc biệt phải ghi nhớ khi tham gia thi tiếng anh B1
- 13-11-2024
- Lượt xem: 45
-
Chứng chỉ VSTEP là gì? Chứng chỉ này dành cho đối tượng nào?
- 13-11-2024
- Lượt xem: 45
-
Danh Sách Các Trường Sử Dụng Chứng Chỉ B1 Vstep Trong Tuyển Sinh Đại Học
- 13-11-2024
- Lượt xem: 45