CẤU TRÚC CÂU BỊ ĐỘNG (PASSIVE VOICE): Tất tần tật, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành.
Bạn đã bao giờ bắt gặp những câu như “The homework was done” hay “The report will be submitted tomorrow” và tự hỏi tại sao lại dùng như vậy chưa? Đó chính là cấu trúc câu bị động (Passive Voice) – một phần ngữ pháp quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh B1, B2 như VSTEP, TOEIC hay IELTS. Việc hiểu rõ cấu trúc câu bị động, nhận biết được dấu hiệu, và biết cách chuyển từ câu chủ động sang bị động sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết, đọc hiểu và giao tiếp trong nhiều ngữ cảnh. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từng loại cấu trúc, công thức bị động theo các thì, các dạng đặc biệt và bài tập thực hành kèm đáp án. Đặc biệt hữu ích nếu bạn đang luyện thi tiếng Anh B1-B2 năm 2025!
1. Tổng quan về cấu trúc câu bị động (Passive Voice)
Cấu trúc câu bị động (Passive Voice) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh như VSTEP B1–B2, IELTS, TOEIC... Câu bị động được sử dụng khi người viết muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng bị tác động, hơn là người thực hiện hành động.
Khác với câu chủ động (active voice), nơi chủ ngữ là người thực hiện hành động, thì ở câu bị động, chủ ngữ là người/vật chịu tác động của hành động. Việc nắm vững cấu trúc câu bị động giúp người học viết và nói tiếng Anh linh hoạt, chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong văn phong học thuật và hành chính.
Câu bị động không chỉ áp dụng với thì hiện tại đơn mà còn có thể được dùng ở nhiều thì khác nhau, bao gồm thì quá khứ, tương lai, hiện tại hoàn thành, và cả trong câu mệnh lệnh, câu hỏi, hay cấu trúc đặc biệt không ngôi.
Ví dụ: Chủ động: The gardener waters the plants every morning. - Bị động: The plants are watered every morning (by the gardener).
2. Công thức của câu bị động theo thì
Công thức câu bị động chia theo thì
3. Dấu hiệu nhận biết câu bị động
Việc nhận biết một câu bị động có thể dựa vào một số dấu hiệu ngữ pháp và ngữ nghĩa cụ thể sau đây:
3.1. Dấu hiệu thứ nhất:
Động từ chính ở dạng phân từ hai (V3/ed). Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất, vì câu bị động luôn sử dụng phân từ hai của động từ.
Ví dụ:
- The documents were signed yesterday.
- The room is cleaned every morning.
3.2. Dấu hiệu thứ 2:
Xuất hiện “be” (am/is/are/was/were/been/being…) + V3/ed. Cấu trúc “be + V3/ed” là công thức bắt buộc trong tất cả các thì bị động.
Ví dụ:
- The cake was eaten.
- A new logo is being designed.
3.3. Dấu hiệu thứ 3:
Có “by + agent” (người hoặc vật thực hiện hành động).Trong nhiều câu bị động, phần tác nhân gây ra hành động được đưa vào cuối câu sau giới từ “by”.
Ví dụ:
- The song was written by John Lennon.
- The bicycle was repaired by my uncle last weekend.
3.4. Dấu hiệu thứ 4:
Chủ ngữ là đối tượng bị tác động, không phải người thực hiện. Nếu chủ ngữ không thực hiện hành động mà bị ảnh hưởng bởi hành động đó, thì có khả năng cao là câu bị động.
Ví dụ: The laptop was repaired yesterday.
(Laptop là đối tượng được sửa chữa, không phải người thực hiện.)
3.5. Dấu hiệu thứ 5:
Ngữ cảnh mang tính mô tả, khách quan, báo cáo hoặc quy trình. Câu bị động thường xuất hiện trong Văn bản học thuật, Tin tức, Hướng dẫn sử dụng, Báo cáo.
Ví dụ:
- The results were published in the report.
- The machine is operated by trained staff only.
3.6. Dấu hiệu thứ 6:
Dấu hiệu thời gian trong câu phù hợp với các thì hay dùng ở thể bị động, chẳng hạn:
- “yesterday” → quá khứ đơn → was/were + V3
- “now” → hiện tại tiếp diễn → is/are being + V3
- “by next week” → tương lai hoàn thành → will have been + V3
4. Cách chuyển từ câu chủ động sang bị động
Để chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, bạn cần xác định được các nội dung trong câu như sau:
- Xác định tân ngữ trong câu chủ động → chuyển thành chủ ngữ mới.
- Động từ chính → chia theo cấu trúc bị động phù hợp với thì.
- Chủ ngữ cũ (người/thực thể thực hiện hành động) → thêm vào sau "by" nếu cần.
Công thức tổng quát:
- Active: S + V + O
- Passive: O + be + V3/ed (+ by + S)
Ví dụ:
- Chủ động: They deliver newspapers every morning. - Bị động: Newspapers are delivered every morning.
- Chủ động: My father wrote that novel. - Bị động: That novel was written by my father.
- Chủ động: The teacher is explaining the lesson. - Bị động: The lesson is being explained by the teacher.
Lưu ý: Tác nhân "by + S" thường được lược bỏ nếu không cần thiết.
5. Các câu bị động đặc biệt
5.1. Câu bị động với động từ hai tân (give, send, show, teach...)
Một số động từ có thể đi với hai tân ngữ (một cho người và một cho vật). Các động từ thường gặp: give, send, offer, show, teach, tell, lend, pay… Trong trường hợp này, có thể chuyển sang bị động theo hai cách:
Chủ động: He gave me a gift. - Bị động 1: I was given a gift. / Bị động 2: A gift was given to me.
5.2. Câu bị động không ngôi (It is said that..., He is believed to...)
Dùng khi không muốn hoặc không cần nêu rõ người thực hiện hành động. Các động từ thường dùng: say, believe, think, know, report, consider... Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc báo chí.
Chủ động: People say that he is talented. - Bị động 1: It is said that he is talented./ Bị động 2: He is said to be talented.
Chủ động: They believe that she left early. - Bị động 1: It is believed that she left early./ Bị động 2: She is believed to have left early.
6. Câu bị động với động từ khuyết thiếu (can, should, must...)
Đối với các câu có động từ khuyết thiếu như can, could, will, would, shall, should, may, might, must, ta dùng cấu trúc: Modal verb + be + V3/ed
Ví dụ:
- Chủ động: You must finish the work. - Bị động: The work must be finished.
- Chủ động: She can deliver the speech at the seminar. - Bị động: The speech can be delivered at the seminar.
- Chủ động: They might cancel the meeting. - Bị động: The meeting might be canceled.
- Chủ động: You might forget the appointment. - Bị động: The appointment might be forgotten.
7. Bài tập thực hành Câu bị động
Để nắm vững cấu trúc câu bị động, hãy cùng thực hành ngay các bài tập bên dưới nhé! Nhớ là phải làm bài trước khi xem đáp án bài tập nha!
Bài tập “Cấu trúc câu bị động”
Đáp án bài tập cấu trúc câu bị động
Nắm vững cấu trúc câu bị động không chỉ giúp bạn làm bài thi hiệu quả mà còn khiến bài viết tiếng Anh trở nên chuyên nghiệp, trang trọng hơn. Từ cách dùng với các thì, động từ khuyết thiếu, đến các cấu trúc bị động đặc biệt – nếu luyện tập đầy đủ, bạn sẽ không còn lúng túng khi gặp bất kỳ dạng câu nào.
Đừng quên thực hành thường xuyên và áp dụng ngay vào giao tiếp và bài thi thực tế nhé!
Khoá luyện thi Tiếng anh B1 - B2 cam kết đậu
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE
0868.169.179 (Ms.Phi) - 0868.029.179 (Ms.Tú)
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN SỚM NHẤT
Trung tâm luyện thi VSTEP B1-B2 tiếng Anh đảm bảo đậu - không đậu hoàn tiền
-
CÂU TƯỜNG THUẬT (REPORTED SPEECH): Tất tần tật, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành
- 17-04-2025
- Lượt xem: 29
-
Chi tiết nhất cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh
- 17-04-2025
- Lượt xem: 29
-
150 Idiom tiếng Anh thông dụng, người bản xứ hay dùng nhất
- 17-04-2025
- Lượt xem: 29
-
300 Từ vựng tiếng anh B1 thông dụng thường gặp nhất khi thi 2025.
- 17-04-2025
- Lượt xem: 29